PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HS UNIT 1 (THÊM NGHĨA TỪ VỰNG).docx




1. Khái niệm: ● Phrasal verbs là các cụm động từ bao gồm một động từ và một hoặc hai trợ từ (prepositions/adverbs). Nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ. 2. Ví dụ các cụm động từ phổ biến: ● Go out = rời khỏi nhà để tham dự sự kiện xã hội o Ví dụ: They went out for dinner last night. (Họ đã ra ngoài để ăn tối tối qua.) ● Pass down = truyền lại hoặc dạy cho thế hệ sau o Ví dụ: She passed down her grandmother’s recipes to her children. (Cô ấy đã truyền lại các công thức nấu ăn của bà cho các con của mình.) ● Cut down on = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó o Ví dụ: He is trying to cut down on sugar to improve his health. (Anh ấy đang cố gắng giảm lượng đường để cải thiện sức khỏe của mình.) ● Run out of = hết, cạn kiệt o Ví dụ: We ran out of milk so we need to buy some more. (Chúng tôi đã hết sữa nên cần phải mua thêm.) 3. Lưu ý: ● Cụm động từ phân tách và không phân tách: Một số cụm động từ có thể phân tách giữa động từ và trợ từ, trong khi một số khác không thể. o Ví dụ phân tách: Pick up - I will pick you up at 6 PM. (Tôi sẽ đón bạn lúc 6 giờ tối.) o Ví dụ không phân tách: Run out of - We ran out of milk. (Chúng tôi đã hết sữa.) ● Nghĩa đặc biệt: Cụm động từ thường mang nghĩa đặc biệt, không giống như nghĩa của động từ và trợ từ riêng lẻ. o Ví dụ: Look after = chăm sóc, không phải là “nhìn sau.” ▪ Ví dụ: She looks after her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.) ● Nghĩa đa dạng: Một số cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. o Ví dụ: Turn up - có thể nghĩa là tăng âm lượng hoặc xuất hiện. ▪ Ví dụ 1: Turn up the volume, please. (Xin vui lòng tăng âm lượng.) ▪ Ví dụ 2: He turned up late to the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.) 4. Ví dụ bổ sung: ● Take up = bắt đầu làm một hoạt động mới o Ví dụ: She has taken up playing the guitar. (Cô ấy đã bắt đầu chơi guitar.) ● Bring up = nuôi dưỡng hoặc đề cập đến vấn đề o Ví dụ 1: They brought up their children well. (Họ đã nuôi dưỡng các con của mình tốt.) o Ví dụ 2: He brought up an important issue in the meeting. (Anh ấy đã đề cập đến một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.) Cụm động từ Ý nghĩa Ví dụ wake up tỉnh dậy I wake up at 6 a.m. every day. get up dậy (khỏi giường) She gets up early to go to school. go out ra ngoài We go out for dinner on weekends. come back quay lại He comes back home at 7 p.m. look for tìm kiếm I am looking for my book. find out tìm ra, khám phá We need to find out the answer to the question. give up từ bỏ She will never give up on her dreams.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.