Nội dung text UNIT 4.docx
UNIT 4: HOME VOCABULARY - admistrative /əd'mɪnɪstrətɪv/ (adj): thuộc về quản trị, điều hành - attic /'ætɪk/ (n): gác xép, gác áp mái nhà - attic bedroom (n): phòng ngủ sát mái - bunk bed /'bʌŋk bed/ (n): giường tầng - bungalow /'bʌŋgələʊ/(n): nhà trệt Example: The bungalow looked in reasonably good condition, although the garden was rather untidy. (Ngôi nhà trệt trông có vẻ còn khá tốt mặc dù khu vườn hơi nhếch nhác.) - cellar /'selə(r)/ (n): tầng hầm (thường chứa đồ đạc) Example: They had to fumigate the cellar to get rid of cockroaches. (Họ đã phải phun thuốc tầng hầm để tiêu diệt hết gián.) - ceramic /sə'ræmɪk/ (n): đồ gốm; (adj) làm bằng gốm - citadel /'sɪtədəl/ (n): thành lũy - charming /'tʃɑ:mɪŋ/ (adj): duyên dáng; quyến rũ - complex /'kɒmpleks/(n): khu liên hợp (gồm một loại hình như thể thao, mua sắm, khách sạn,...) Example: They are planning to develop the whole site into a shopping complex. (Họ đang dự định phát triển toàn bộ địa điểm này thành một khu liên hợp mua sắm.) - complex /'kɒmpleks/ /kəm'pleks/ (adj): phức tạp - comprise /kəm'praɪz/ (v): gồm có (= to consist of) Example: His collection comprises more than 300 valuable paintings. (Bộ sưu tập của ông ấy gồm có trên 300 bức tranh quý.) - concentric /kən'sentrɪk/ (adj): (vòng tròn) đồng tâm - conservatory /kən'sɜ:vətri/ (n): nhà kính để trồng cây; nhạc viện - contemporary /kən'tempərəri/ (adj): đương thời, hiện thời; cùng thời kỳ Example: The environment is a major issue in the contemporary world. (Môi trường là vấn đề mấu chốt trong thế giới hiện thời.) - cramped /kræmpt/ (adj): chật hẹp, tù túng - cushion /'kʊʃn/ (n): cái nệm ghế để dựa hoặc ngồi lên - deceased /dɪ'si:st/ (adj): đã qua đời (= dead) - deem /di:m/ (v): cho rằng (= to consider) Example: In some cultures, speaking with your mouth full of food is deemed to be bad manners. (Trong một số nền văn hóa, nói trong khi miệng đầy thức ăn được cho là hành vi xấu.) - designate /'dezɪgneɪt/ (v): chỉ định; dành riêng Example: - Miss Caroline has been designated to organize the teaching staff meeting.
(Cô Caroline đã được chỉ định tổ chức cuộc họp ban giảng huấn.) - This area of the park has been specially designated for children. (Khu vực này của công viên đặc biệt dành riêng cho trẻ em.) - detached /dɪ'tætʃt/ (adj): tách biệt, biệt lập - dilapidated /dɪ'læpɪdeɪtɪd/(adj): đổ nát, xiêu vẹo - double bed /'dʌblbed/(n): giường đôi - duvet /'du:veɪ/ (n): mền bông (chăn bông) - dynasty /'dɪnəsti/ (n): vương triều - expenditure /ɪk'spendɪtʃə/ (n): việc tiêu tiền; khoản chi tiêu - extension /ɪk'stenʃn/ (n): phòng xây thêm - harmonious /hɑ:'məʊniəs/ (adj): hài hòa; hòa đồng Example: The restaurant’s decor is a harmonious blend of traditional and modern. (Cách trang trí của nhà hàng là một sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.) - hedge /hedʒ/ (n): hàng rào - landing /'læn.dɪŋ/ (n): chiếu nghỉ (phần tiếp nối giữa cầu thang); sự hạ cánh - mansion /'mænʃən/ (n): biệt phủ; điền trang - moat /məʊt/ (n): hào nước (chung quanh thành trì) - the outskirts /ðiˈaʊt.skɜ:ts/ (n): khu vành đai (thành phố) Example: Many factories have been built on the outskirts of the city. (Nhiều nhà máy đã được xây dựng trên khu vực vành đai thành phố.) - patio /'pætiəʊ/ (n): phần sân nhà (xây hoặc đúc) - perimeter /pə'rɪmɪtə(r)/ (n): khu vực bao quanh (của đất, vườn hoặc nhà) Example: We can see guards patrolloing the perimeter of the embassy. (Chúng tôi có thể thấy lính gác đi tuần khu vực bao quanh tòa đại sứ.) - pond (n): cái ao - porch /pɔ:tʃ/ (n): hiên trước nhà - reign /reɪn/ (n): triều đại - restore /rɪ'stɔ:(r) / (v): phục chế - restoration /ˌrestər'eɪʃən/ (n): việc phục chế Example: The restoration of the building is expected to take up to five years to complete. (Người ta hy vọng việc phục chế tòa nhà sẽ mất năm năm để hoàn thành.) - sculpture /'skʌlptʃə/ (n):nghệ thuật điêu khắc; tác phẩm điêu khắc Example: The museum has several life-sized sculptures of people and animals. (Nhà bảo tàng có một vài tác phẩm điêu khắc người và động vật có kích thước như thật.) - sculptor /ˈskʌlptə/ (n): nhà điêu khắc - semi-detached /ˌsemi dɪˈtætʃt/ (adj): (nhà) có chung một bức vách - shield /ʃi:ld/ (n): vật bảo vệ; tấm khiên - shutters /ˈʃʌtə/ (n): cửa chớp - sleep rough /sli:p ˈrʌf/ (v): ngủ bụi (không nhà); to live rough: sống bụi đời
Example: Now it's in urgent need of blankets to send to those forced to sleep rough. (Hiện giờ đang rất cần chăn mền để gửi đến những người phải ngủ bụi.) - sliding doors /ˌslaɪdɪŋˈdɔ:(r)/ (n): cửa trượt - spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj):rộng rãi, thoáng mát - splendor/ splendour /ˈsplendə(r)/ (n): sự tráng lệ - stackable /ˈstækəbl/ (adj): có thể chồng lên nhau Example: The audience sat on rows of blue plastic, stackable chairs. (Khán giả ngồi trên những chiếc ghế bằng nhựa màu xanh có thế xếp chồng lên nhau.) - substantial /səbˈstænʃl/ (adj): to lớn; đáng kể (= considerable) - surreal /səˈri:əl/ (adj): siêu thực; như mơ - tackle /ˈtækl/(v): đối phó; xử lý (= to deal with) - terraced house /ˌterəstˈhaʊs/ (n): nhà phố liền kề (= row house) - thatched house /ˌθætʃtˈhaʊs / (n): nhà lợp tranh hoặc cỏ khô - unique /ju:ˈni:k/ (adj): độc đáo; duy nhất Example: Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins. (Bộ mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp những cặp sinh đôi giống nhau y hệt.) PHRASES TO REMEMBER: 1. be dedicated to: tận tụy với 2. to look for a solution to the problem: tìm giải pháp cho vấn đề 3. to have a word with sb: to talk with sb: nói chuyện với ai 4. to have the time of one’s life = to enjoy oneself a lot: tận hưởng cuộc sống 5. to gain recognition for st: có được sự thừa nhận đối với 6. to get in touch with sb: liên lạc với ai = to contact sb 7. to tackle the problem: giải quyết vấn đề 8. to turn a blind eye to st: lơ di = to ignore COLLOCATIONS: DO, MAKE AND TAKE • Do = to perform an action or activity 1. do an assignment: làm một nhiệm vụ được giao 2. do business (with): kinh doanh 3. do one’s best: cố gắng hết sức 4. do damage/ harm: gây thiệt hại 5. do the cooking: nấu ăn 6. do a course: theo một khóa học 7. do an experiment: làm thí nghiệm 8. do the cleaning: dọn dẹp 9. do a job: làm một công việc 10. do s.t for living: kiếm sống