Nội dung text [GV] CHUYÊN ĐỀ PHÁT ÂM.pdf
D. nag /næg/ (n): con ngựa nhỏ Vậy đáp án A đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /æ/ Câu 6: A. socialize B. contact C. background D. formality Đáp án A. socialize Giải thích: A. socialize /'səʊʃəlaɪz/ (socialise) /'səʊʃəlaɪz/ (v): xã hội hoá B. contact /'kɒntækt/ (n): sự chạm, sự tiếp xúc C. background /'bækgraʊnd/ (n): phía sau D. formality /fɔ:'mæliti/ (n): sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/ Câu 7: A. prolong B. contact C. conscious D. common Đáp án A. prolong Giải thích: A. prolong /prə'lɒη/ (v): kéo dài; nối dài; gia hạn B. contact /'kɒntækt/ (n): sự chạm, sự tiếp xúc C. conscious /'kɒnʃəs/ (adj): biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức D. common /'kɒmən/ (adj): chung, công, công cộng Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/ Câu 8: A. signal B. sign C. colleague D. regard Đáp án B. sign Giải thích: A. signal /'sɪgnəl/ (n): dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh B. sign /saɪn/ (n): dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu C. colleague /'kɒli:g/ (n): bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự D. regard /ri'gɑ:d/ (n): sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý Vậy đáp án B âm câm, các đáp án còn lại đọc là /g/. Câu 9: A. clothB. trustworthy C. clothing D. brother Đáp án A. cloth Giải thích: A. cloth /klɒθ/ (n): (số nhiều: clothes) vải B. trustworthy /'trʌtwɜ:ði/ (adj): đáng tin cậy C. clothing /'kləuðɪη/ (n): quần áo, y phục D. brother /'brʌðə(r)/ (n): anh; em trai Vậy đáp án A đọc là /θ/, các đáp án còn lại đọc là /ð/ Câu 10: A. mature B. material C. intention D. intensity Đáp án A. mature Giải thích: A. mature /mə'tʃʊə(r)/ (adj): chín, thành thực, trưởng thành B. material /mə'tɪəriəl/ (adj): vật chất C. intention /ɪn'tenʃn/ (n): ý định, mục đích D. intensity /ɪn'tensəti/ (n): độ mạnh, cường độ Vậy đáp án A đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/ Câu 11: A. society B. social C. mobile D. emotion Đáp án A. society
C. financial /faɪ'nænʃl/ (adj): (thuộc) tài chính, về tài chính D. extracurricular /,ekstrəkə'rɪkjələ(r)/ (adj): ngoại khoá Vậy đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /æ/ Câu 17: A. application B. pharmacy C. photography D. visa Đáp án A. application Giải thích: A. application /,æplɪ'keɪʃn/ (n): sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) B. pharmacy /'fa:məsi/ (n): dược khoa; khoa bào chế C. photography /fə'tɒgrəfi/ (n): thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh D. visa/'vi:zə/ (visé): /vi:zeɪ/ (n): thị thực (ở hộ chiếu) Vậy đáp án A đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/ Câu 18: A. sponsor B. procedure C. physics D. process Đáp án C. physics Giải thích: A. sponsor/'spɒnsə(r)/ (n): cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm B. procedure/prə'si:dʒə(r)/ (n): thủ tục C. physics/'fɪzɪks/ (n): vật lý học D. process/'prəʊses/ (n): quá trình, phương pháp Vậy đáp án C đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /s/. Câu 19: A. eligibility B. gear C. tencouragemen D. engineerin Đáp án B. gear Giải thích: A. eligibility /,elɪdʒə'bɪləti/ (n): tính đủ tư cách, tính thích hợp B. gear /gɪə(r)/ (n); cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng C. encouragement /ɪn'kʌrɪdʒmənt/ (n): sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn D. engineering /,endʒɪ'nɪərɪη)/ (n): kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư Vậy đáp án B đọc là /g/, các đáp án còn lại đọc là /dʒ/ Câu 20: A. whatB. when C. where D. who Đáp án D. who Giải thích: A. what /wɒt/: đại từ nghi vấn gì, thế nào B. when /wen/ (adv): khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ C. where /weə(r)/ (adv): đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào D. who /hu:/: đại từ nghi vấn ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào Vậy đáp án D đọc là /h/, các đáp án còn lại đọc là /w/ Câu 21: A. typical B. demeanor C. fill D. hindrance Đáp án B. demeanor Giải thích: A. typical /'tɪpɪkl/ (adj): tiêu biểu, điển hình B. demeanor /dɪ'mi:nə(r)/ (n): cách xử sự; thái độ C. fill /fɪl/ (n): cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy D. hindrance /'hɪndrəns/ (n): sự cản trở Vậy đáp án B đọc là /i:/, các đáp án còn lại đọc là /i/