PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6. UNIT 6. LIFESTYLES - HS.docx




III. GRAMMAR 1. Future simple tense ( Thì tương lai đon) a. Cách sử dụng - Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không phụ thuộc vào điều kiện nào. E.g: We will go to the beach tomorrow. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.) I will write a book someday. (Một ngày nào đó, tôi sẽ viết một cuốn sách.) - Diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên thông tin hiện có. E.g: The weather looks like it will be nice tomorrow. (Thời tiết dường như sẽ đẹp vào ngày mai.) I think I will get a job offer soon. (Tôi nghĩ tôi sẽ sớm nhận được một lời đề nghị việc làm.) - Diễn tả quyết tâm hoặc lời hứa. E.g: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) He will never forget her. (Anh ta sẽ không bao giờ quên cô ấy.) b. Cấu trúc Khẳng định S + will + V (infinitive) Phủ định S + will + not + V (infinitive) Nghi vấn Will + S + not + V (infinitive) ? E.g: I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi đến công viên vào ngày mai.) She will not attend the party tonight. (Cô ấy sẽ không tham dự bừa tiệc tối nay.) Will you come to the meeting tomorrow? (Bạn sẽ đến cuộc họp vào ngày mai chứ?) c. Dấu hiệu nhận biết Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như:  in + thời gian trong tương lai (in 2 minutes: trong 2phút nữa)  tomorrow: ngày mai  next day / week/ next month/ next year: ngày tiếp theo/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.