PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Lich thi hoc ky 1 nam hoc 2024-2025 - Signed.pdf

Mã HP Học phần Nhóm Ngày thi Giờ thi Địa điểm 11107 La bàn từ N01-N04 16/01/2025 14h00 (302-307)A2 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va N01-N02 10/01/2025 08h00 (302-304)A2 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va N03-N04 08/01/2025 14h00 (308,309)A2 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va N05-N06 09/01/2025 08h00 (302-304)A2 11153 Quản lý an toàn lao động HH N01-N05 14/01/2025 14h00 (302-307)A2 11156 Khí tượng hải dương hàng hải N01 31/12/2024 14h00 (302,303)A2 11216 Thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên tàu biển N01-N02 30/12/2024 08h00 (302-305)A2 11221 Lập kế hoạch chuyến đi N01 30/12/2024 14h00 302A2 11234 Thông tin liên lạc hàng hải N01-N02 06/01/2025 08h00 (302-304)A2 11234 Thông tin liên lạc hàng hải N03-N04 06/01/2025 14h00 (302-304)A2 11234 Thông tin liên lạc hàng hải N05-N06 07/01/2025 14h00 (302,303)A2 11234 Thông tin liên lạc hàng hải N07-N08 07/01/2025 08h00 (302-304)A2 11235 Máy vô tuyến điện hàng hải N01-N02 13/01/2025 14h00 (302,303)A2 11235 Máy vô tuyến điện hàng hải N03-N04 13/01/2025 08h00 (302-304)A2 11239 VC hàng hóa bằng đường biển N01-N02 30/12/2024 14h00 (303,304)A2 11246 CƯ và luật QT về VCHH bằng ĐB N01 08/01/2025 14h00 304A2 11251 Địa văn hàng hải cơ sở N01-N02 11/01/2025 14h00 (302,303)A2 11251 Địa văn hàng hải cơ sở N03-N04 11/01/2025 08h00 (309,310)A2 11251 Địa văn hàng hải cơ sở N05-N06 10/01/2025 08h00 (305-307)A2 11401 Pháp luật đại cương N01-N60 02/01/2025 08h00 Nhà C1,C2 11406 Kinh tế khai thác thương vụ N01-N06 03/01/2025 15h30 (Tầng 3)A2 11407 Quản lý an toàn và an ninh hàng hải N01-N02 30/12/2024 08h00 (307,308)A2 11428 Chính sách về biển và đại dương N02 31/12/2024 14h00 304A2 11437 Giới hạn trách nhiệm dân sự trong HH N01 30/12/2024 14h00 305A2 11438 Quản lý rủi ro hàng hải N01-N02 13/01/2025 14h00 (304,305)A2 11439 Pháp luật quốc tế về lao động hàng hải N01-N02 08/01/2025 14h00 (305-307)A2 11441 PL quốc tế về VCHH bằng đường biển N01 10/01/2025 14h00 304A2 11445 Pháp luật KD thương mại N01-N02 31/12/2024 14h00 (305-307)A2 11447 Tư pháp quốc tế N01-N02 03/01/2025 08h00 (305,306)A2 11450 Pháp luật về dịch vụ hàng hải N01-N03 13/01/2025 14h00 (306-308)A2 11451 Quản lý nhà nước về Hàng hải N01-N04 15/01/2025 14h00 (305-309)A2 11454 Bảo hiểm Hàng hải N01-N02 06/01/2025 14h00 (305-307)A2 11458 Luật Tài chính-Ngân hàng N01 17/01/2025 08h00 (302,303)A2 11468 Nhập môn Luật học N01-N05 31/12/2024 08h00 (Tầng 3)A2 11470 Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật N01-N05 11/01/2025 08h00 (302-308)A2 11478 Luật bảo vệ môi trường N01 07/01/2025 08h00 305A2 11481 Lịch sử nhà nước và pháp luật N01-N05 16/01/2025 08h00 (Tầng 3)A2 11483 Luật Dân sự N01-N02 14/01/2025 14h00 (308-310)A2 BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM Số: /TB-ĐHHHVN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hải Phòng, ngày tháng năm 2024 THÔNG BÁO Lịch thi học kỳ I năm học 2024-2025 * Khi đi thi SV phải mặc đồng phục và mang thẻ sinh viên theo quy định. * SV trùng lịch thi làm thủ tục xin hoãn thi qua web: https://motcua.vimaru.edu.vn/sinhvien/login bằng tài khoản Email sinh viên. * Lịch thi được sắp xếp theo Mã HP - Nhóm 1 2782 05 12
Mã HP Học phần Nhóm Ngày thi Giờ thi Địa điểm 11484 Luật Lao động N01-N02 02/01/2025 14h00 (302-304)A2 11606 Nghiệp vụ giám định hàng hải N01-N02 10/01/2025 08h00 (308,309)A2 11610 Nghiệp vụ thanh tra hàng hải N01-N02 03/01/2025 14h00 (305,306)A2 11613 Quản lý VC HH bằng ĐB N01-N02 06/01/2025 14h00 (308,309)A2 11614 Công nghệ và VH CT ngoài khơi N01-N02 10/01/2025 14h00 (309,310)A2 11655 Bảo vệ môi trường hàng hải N01-N02 07/01/2025 14h00 (304,305)A2 11673 Khoa học quản lý hàng hải N01-N02 04/01/2025 08h00 (302-304)A2 12105 Máy tàu thủy N01-N02 06/01/2025 08h00 (401,402)A3 12107 Tin học chuyên ngành N01-N03 30/12/2024 14h00 (401-404)A3 12112 Tua bin khí N01-N02 30/12/2024 08h00 (401-404)A3 12117 Máy tàu thủy N03-N06 18/01/2025 14h00 (Tầng 4)A3 12208 Hệ thống tự động tàu thủy N01-N03 10/01/2025 08h00 (401-404)A3 12216 Máy phụ tàu thủy 2 N01-N03 13/01/2025 08h00 (401-404)A3 12217 Động cơ Diesel tàu thủy 1 N01-N03 06/01/2025 08h00 (403-407)A3 12221 Nồi hơi - Tua bin hơi và hệ động lực hơi nước tàu thủy N01-N03 17/01/2025 08h00 (401-405)A3 12316 CN lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy N01 03/01/2025 14h00 401A3 12317 Thiết bị cơ khí trên boong N01 08/01/2025 08h00 401A3 12326 Hệ động lực tàu thủy N01 08/01/2025 08h00 402A3 12332 Nồi hơi tua bin tàu thủy N01-N02 10/01/2025 08h00 (405,406)A3 12333 Máy và thiết bị phụ tàu thủy N01-N02 06/01/2025 09h30 (401,402)A3 12334 Dao động hệ động lực tàu thủy N01 30/12/2024 14h00 405A3 12335 Thiết kế hệ động lực tàu thủy N01-N02 13/01/2025 08h00 405A3 12337 Tự động điều khiển hệ ĐLTT N01 03/01/2025 14h00 402A3 12339 SC thiết bị năng lượng TT N01 10/01/2025 14h00 401A3 12344 Nhiệt động học N01-N07 18/01/2025 14h00 (Tầng 4-6)C1 12347 Hệ thống làm lạnh và ĐHKK N01 09/01/2025 14h00 401A3 12352 Vẽ cơ khí N01-N08 11/01/2025 14h00 (Tầng 4)A3 12401 Lý thuyết điều khiển tự động N01-N03 14/01/2025 14h00 (401-404)A3 12403 Lý thuyết cánh N02 07/01/2025 14h00 401A3 12404 Bơm, quạt và máy nén N01-N02 06/01/2025 09h30 (403-405)A3 12407 TK hệ thống thủy lực- khí nén N01-N02 30/12/2024 14h00 (406-408)A3 12409 Bảo trì hệ thống thủy khí N01-N02 03/01/2025 14h00 (403-405)A3 12410 Kỹ thuật đo lường N01-N04 08/01/2025 08h00 (403-408)A3 12412 Robot công nghiệp N01-N03 10/01/2025 08h00 (304-306)A3 12415 Đông cơ đốt trong N01-N02 06/01/2025 14h00 (401-403)A3 12420 Lò hơi N01-N02 13/01/2025 08h00 (406-408)A3 12603 Kỹ thuật hệ thống N01-N02 10/01/2025 14h00 (402,403)A3 12605 Quản lý sản xuất công nghiệp N01-N02 06/01/2025 09h30 (406-408)A3 12606 Quản lý chất lượng tổng thể N01-N02 30/12/2024 08h00 (405-407)A3 12607 Sản xuất tinh gọn N01-N02 15/01/2025 08h00 (401-403)A3 12609 Nghiên cứu và phát triển SP N01 17/01/2025 08h00 (406,407)A3 12615 Kiểm soát chất lượng N01-N02 30/12/2024 14h00 (305,306)A6 12616 Quản lý dự án công nghiệp N01-N02 08/01/2025 14h00 (401,402)A3 12617 Tự động hóa quá trình sản xuất N01-N02 03/01/2025 14h00 (406,407)A3 13101 Máy điện N01-N06 11/01/2025 14h00 (Tầng 4,5)C1 13131 Kỹ thuật cảm biến N01-N02 10/01/2025 08h00 (703,704)C1 13132 Hệ thống cung cấp NLĐ N01-N02 13/01/2025 08h00 (401,402)C2 13134 Trang bị điện ô tô 2 N01 06/01/2025 14h00 401C2 13135 Khai thác vận hành hệ thống điện N01 30/12/2024 14h00 604C1 2
Mã HP Học phần Nhóm Ngày thi Giờ thi Địa điểm 13137 Trang bị điện Metro 2 N01 03/01/2025 14h00 502C1 13140 TĐ hóa trong giao thông N01 08/01/2025 14h00 402C2 13171 Điện tàu thủy 1 N01-N08 08/01/2025 08h00 (Tầng 2,3)C2 13173 Điện tàu thuỷ N01 31/12/2024 14h00 401C2 13195 Thiết bị điện N01-N03 08/01/2025 08h00 (401,402)C2 13201 Cấu kiện điện tử N01-N02 14/01/2025 14h00 (401-403)C2 13207 Kỹ thuật số N01-N02 11/01/2025 14h00 (303,305,306)C1 13217 Lý thuyết mã N01 30/12/2024 08h00 301C2 13235 Hệ thống nhúng N01-N02 30/12/2024 14h00 (601,603)C1 13252 Kỹ thuật điện tử N03 31/12/2024 14h00 402C2 13277 Lý thuyết truyền tin N01-N02 07/01/2025 14h00 (901-904)C1 13278 KT đo lường điện tử N01-N02 10/01/2025 08h00 (803,804)C1 13280 Kỹ thuật truyền số liệu và mạng N01 06/01/2025 08h00 606C1 13281 Hệ thống thông tin vệ tinh N01-N02 06/01/2025 14h00 (402,403)C2 13290 Kỹ thuật anten N01-N02 13/01/2025 08h00 (406,407)C2 13292 Hệ thống thông tin hàng hải N01-N02 10/01/2025 14h00 (401,402)C2 13293 Hệ thống dẫn đường hàng hải N01-N02 03/01/2025 14h00 (501,503)C1 13294 Kỹ thuật thông tin số N01-N02 08/01/2025 08h00 (406,407)C2 13309 Điều khiển quá trình N01-N02 06/01/2025 08h00 (601-604)C1 13310 Điều khiển số N01-N05 06/01/2025 14h00 (Tầng 3)C2 13311 Điều khiển hệ điện cơ N01-N02 10/01/2025 08h00 (705-708)C1 13313 KT điều khiển thuỷ khí N01-N05 30/12/2024 14h00 (Tầng 5)C1 13318 TB điện điện tử máy CN N01-N03 03/01/2025 14h00 (401-403)C1 13319 Tự động hoá quá trình sản xuất N01 08/01/2025 14h00 403C2 13320 Hệ thống thông tin CN N01-N05 10/01/2025 14h00 (Tầng 2)C2 13326 Mô hình hoá hệ thống N01 30/12/2024 14h00 602C1 13330 Điện tử tương tự-số N01-N06 07/01/2025 15h30 (Tầng 4,5)C1 13364 Ứng dụng PLC ĐK các hệ thủy khí N01-N02 10/01/2025 14h00 (405-407)C2 13434 Lý thuyết điều khiển tự động N04-N09 14/01/2025 14h00 (Tầng 2,3)C2 13453 Lưới điện N01-N02 10/01/2025 08h00 (806,807)C1 13456 Nhà máy điện và trạm biến áp N01-N02 13/01/2025 08h00 (501,502)C2 13470 Năng lượng mới và tái tạo N01 30/12/2024 08h00 305C2 13471 Hệ thống tự động hóa N01-N02 03/01/2025 14h00 (405,406)C1 13472 Ngắn mạch trong hệ thống điện N01-N02 06/01/2025 08h00 (607-609)C1 13474 Hệ thống SCADA/HMI N01-N02 06/01/2025 14h00 (405-407)C2 13478 Bảo vệ rơle hệ thống điện N01-N02 10/01/2025 14h00 (Tầng 3)C2 15101 Kinh tế vi mô N01-N22 14/01/2025 08h00 Nhà B5 15103 Kinh tế công cộng N02-N07 31/12/2024 14h00 (201-205)B5 15105 Kinh tế lượng N01-N20 04/01/2025 14h00 Nhà C2 15113 Kinh tế phát triển N02 30/12/2024 08h00 609C1 15139 Nhập môn kinh tế N01-N14 31/12/2024 08h00 (Tầng 3,4)B5 15211 Khoa học quản lý N01-N02 30/12/2024 08h00 (606,607)C1 15213 TC lao động tiền lương N01-N03 08/01/2025 14h00 (201-203)B5 15215 Địa lý vận tải thủy nội địa N01-N02 30/12/2024 08h00 (601-604)C1 15218 Giao nhận trong vận tải N01-N02 06/01/2025 14h00 (206-208)B5 15219 QL & Khai thác đội tàu TNĐ N01-N02 10/01/2025 14h00 (206-208)B5 15301 Địa lý vận tải N01-N02 30/12/2024 14h00 (206-208)B5 15305 Kinh tế cảng N01-N05 08/01/2025 08h00 (301-308)B5 15322 Luật vận tải biển N03 17/01/2025 08h00 301C2 15329 Đại lý tàu và giao nhận HH N01-N03 08/01/2025 08h00 (401-405)B5 3
Mã HP Học phần Nhóm Ngày thi Giờ thi Địa điểm 15332 Kinh tế vận chuyển N01-N07 10/01/2025 08h00 (Tầng 3)B5 15388 Khai thác tàu N01-N03 10/01/2025 14h00 (301-305)B5 15610 Nghiệp vụ hải quan N01-N03 30/12/2024 14h00 (301-305)B5 15622 Đầu tư quốc tế N01-N02 10/01/2025 08h00 (201-204)B5 15625 Giao nhận vận tải quốc tế N01-N03 06/01/2025 15h30 (201-205)B5 15626 Kinh doanh quốc tế N01-N03 13/01/2025 14h00 (301-305)B5 15627 Đàm phán thương mại quốc tế N02-N03 08/01/2025 09h30 (401-405)B5 15628 Thương mại điện tử N01 15/01/2025 08h00 (203,204)B5 15635 Giao dịch thương mại quốc tế N01 15/01/2025 08h00 (201,202)B5 15636 Pháp luật kinh doanh quốc tế N01-N02 13/01/2025 08h00 (201-204)B5 15640E Quan hệ kinh tế quốc tế N01-N02 08/01/2025 08h00 (309,310)B5 15648 Thanh toán quốc tế N01-N03 10/01/2025 14h00 (306-310)B5 15652 Khoa học giao tiếp N01-N03 14/01/2025 14h00 (Tầng 5)C2 15803 Logistics cảng biển N01-N03 13/01/2025 08h00 (205-208)B5 15811 Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng N04-N07 13/01/2025 14h00 (306-310)B5 15817 Quản trị kho hàng N01-N03 10/01/2025 14h00 (201-205)B5 15818 Tổng quan Logistics và CCƯ N01 09/01/2025 14h00 (401,402)C2 15819 Quản trị CL chuỗi cung ứng N01-N03 03/01/2025 14h00 (201-205)B5 15821 Thiết kế hệ thống logistics N01-N03 30/12/2024 14h00 (306-310)B5 16108 Trắc địa cơ sở N01-N07 16/01/2025 14h00 (Tầng 2-4)C2 16132 Vẽ kỹ thuật AutoCad N01-N08 18/01/2025 07h00 302C1 16134 Cơ sở khảo sát biển N01-N02 30/12/2024 08h00 (301-303)A6 16205 Kết cấu thép N01 30/12/2024 08h00 305A6 16206 Nền & móng N01-N04 10/01/2025 08h00 (Tầng 6)C1 16207 Thi công cơ bản N01-N04 08/01/2025 08h00 (Tầng 3)A6 16210 Luật xây dựng N01-N06 30/12/2024 14h00 (Tầng 2,3)C2 16215 Quy hoạch cảng N01 30/12/2024 14h00 403C2 16232 Phân tích hiệu quả đầu tư dự án XD N01 10/01/2025 14h00 302A6 16235 Công trình biển cố định N01 03/01/2025 14h00 602C1 16236 Cơ học kết cấu 2 N03 13/01/2025 08h00 301A6 16237 Công trình thủy công trong ĐT N01 10/01/2025 14h00 303A6 16241 Nguyên lý kết cấu CTXD N01-N02 06/01/2025 08h00 (305,306)A6 16250 An toàn lao động N01-N02 06/01/2025 14h00 (301,302)A6 16306 Âu tàu N01 13/01/2025 14h00 302A6 16309 Công trình bảo vệ bờ và đê chắn sóng N01 06/01/2025 14h00 303A6 16316 Thiết kế và quản lý đường thủy N01-N02 03/01/2025 08h00 (301-303)A6 16321 Khí tượng thủy hải văn N01-N04 31/12/2024 14h00 (301-305)A6 16325 QTKD trong doanh nghiệp XD N01-N02 13/01/2025 14h00 (306,306)A6 16332 Quản lý hợp đồng N01-N03 08/01/2025 14h00 (Tầng 5)C2 16337 Quản lý rủi ro XD công trình N01-N02 15/01/2025 14h00 (301,302)A6 16338 Quản lý công nghệ xây dựng N01 03/01/2025 14h00 608C1 16339 Marketing trong xây dựng N01 09/01/2025 14h00 301A6 16355 Khoa học quản lý xây dựng N01 07/01/2025 14h00 (301,302)A6 16401 Địa chất công trình N01-N07 11/01/2025 14h00 (Tầng 6,7)C1 16403 Vật liệu xây dựng N01-N07 14/01/2025 14h00 (Tầng 2)B5 16406 Kết cấu gạch đá gỗ N01 06/01/2025 08h00 303A6 16409 Kết cấu bê tông cốt thép 1 N01-N03 15/01/2025 08h00 (301,302)A6 16417 Kết cấu thép 2 N01-N02 03/01/2025 14h00 606C1 16419 Thi công lắp ghép nhà CN N02 06/01/2025 14h00 305A6 16424 Cấp thoát nước N01-N02 30/12/2024 14h00 (405-407)C2 4

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.