PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. UNIT 8. FILMS.docx

UNIT 8. FILMS A. VOCABULARY 1. New words No Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Animation n /.ænɪ'meiʃn/ Phim hoạt hình 2 Action film n /'ækʃn fɪlm/ Phim hành động 3 Aim n /eim/ Mục tiêu, mục đích 4 Amateur adj /'æmətər/ Nghiệp dư 5 Amaze V /ə'meiz/ Làm ai ngạc nhiên, bất ngờ 6 Amazement n /ə'meizmənt/ Sự ngạc nhiên 7 Animated adj /'ænɪmeitɪd/ Hoạt hình, hoạt họa 8 Annoy V /ə'nɔi/ Làm phiền 9 Annoyance n /ə'nɔiəns/ Sự làm phiền 10 Appear V /ə'pɪr/ Xuất hiện 11 Appearance n /ə'pɪrəns/ Sự xuất hiện, vẻ bề ngoài 12 Argue V /'ɑːrgju:/ Cãi nhau, tranh cãi 13 Argument n /'ɑːrgjumant/ Cuộc tranh cãi 14 Asleep adj /ə'sli:p/ Buồn ngủ 15 Aspect n /'æspekt/ Khía cạnh, mặt... 16 Attack V /ə'tæk/ Tấn công 17 Attract V /ə'trækt/ Thu hút 18 Attraction n /ə'trækʃn/ Sự thu hút 19 Attractive adj /ə'træktɪv/ Hấp dẫn 20 Audience n /'ɔ:diəns/ Khán, thính giả 21 Ban V /bæn/ Cấm 22 Base (on) V /beis/ Dựa vào, dựa trên 23 Behave V /bɪ'heiv/ Cư xử 24 Behaviour n /bɪ'heivjər/ Hành vi, cách cư xử


81 Plot n /plɒt/ Cốt truyện 82 Post n /pəʊst/ Đăng tải 83 Protest V /'prəʊtest/ Phản đối 84 Purpose V /'pɜːrpəs/ Mục đích, ý định 85 Recommend n /,rekə'mend/ Gợi ý, khuyến khích 86 Recommendation V /rekəmen'deifn/ Sự gợi ý 87 Review n /rɪ'vju:/ Bản đánh giá; đánh giá 88 Role n; V /rəʊl/ Vai diễn 89 Romantic comedy n /rəʊ'mæntɪk 'kɒmədɪ/ Phim hài tình cảm 90 Satisfaction n /.sætɪs'fækʃn/ Sự hài lòng 91 Satisfy n /'sætɪsfai/ Làm ai đó hài lòng 92 Scare V /skeər/ Sợ hãi 93 Scary V /'skerɪ/ Đáng sợ 94 Scene adj /si:n/ Cảnh quay 95 Science fiction (sci-fi) n /.saiəns 'fɪkʃn/ Phim khoa học viễn tưởng 96 Series n /'siəri:z/ Chuỗi, dài tập 97 Set n /set/ Lấy bối cảnh 98 Setting V /'setɪŋ/ Bối cảnh 99 Shipwrecked n /ʃɪprekt/ Bị đắm tàu 100 Shocking adj /ʃɒkɪŋ/ Giật gân, sốc 101 Silly adj /'sɪlɪ/ Kỳ cục 102 Sink adj /sɪŋk/ Chìm 103 Social class V /'səʊʃl klæs/ Giai cấp, tầng lớp xã hội 104 Soldier n /'səʊldʒər/ Người lính 105 Special n /‘speʃl/ Đặc biệt 106 Stage adj /steidʒ/ Sân khấu 107 Star (in) n /stɑːr/ Đóng vai chính (trong...) 108 Stunt n /stʌnt/ Màn đóng thế, pha hành động

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.