Nội dung text UNIT 12 - GV.docx
1 A. VOCABULARY New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. planet (n) /'plænit/ hành tinh 2. Mars (n) /ma:z/ sao Hỏa 3. Mercury (n) /'mɜ:kjǝri/ sao Thủy 4. Jupiter (n) /'dzu:pitǝ(r)/ sao Mộc 5. Venus (n) /'vi:nǝs/ sao Kim 6. Saturn (n) /'sætɜ:n/ sao Thổ 7. Neptune (n) /'neptju:n/ sao Hải Vương 8. Uranus (n) /'juǝrǝnǝs/ sao Thiên Vương 2. journey (n) /dʒɜ:ni/ hành trình 3. fiction (n) /'fikʃn/ điều hư cấu, điều tưởng tượng 4. science fiction / 'saiəns ˈfɪk.ʃən/ khoa học viễn tưởng 5. creature (n) /'kri:tfǝ(r)/ sinh vật 6. space (n) /speis/ không gian 7. spaceship /'speisʃip/ tàu vũ trụ 8. commander (n) /kǝ'ma:ndǝ(r)/ người chỉ huy 9. force (n,v) /fɔ:s/ bắt buộc, sự bắt buộc 10. thrilling (adj) /'θriliη/ hồi hộp, ly kì 11. oppose (v) /ǝ'pǝuz/ phản đối, chống đối 12. possibility (n) /pɒsǝ'bilǝti/ khả năng, sự có thể 13. manage (v) /'mænidʒ/ cố gắng xoay 14. alien (n) /'eilion/ người ngoài hành tinh 15. attack (v) /ǝ'tæk/ tấn công 16. soldier (n) /'sǝuldʒǝ(r)/ người lính 17. explore (v) /ık'splɔ:(r)/ thăm dò, thám hiểm 18. crater (n) /'kreitǝ(r)/ miệng núi lửa 19. rocket (n) /'rokit/ tàu con thoi 20. galaxy (n) /'gælǝksi/ ngân hà, thiên hà 21. surface (n) /'sɜ:fis/ bề mặt 22. solar (adj) /'sǝulǝ(r)/ thuộc mặt trời 23. solar system / 'sǝulǝ(r)/ hệ mặt trời UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS