Nội dung text FG 12 - UNIT 4 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 * Describing places (Mô tả địa điểm): 1. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) : hấp dẫn, ngoạn mục 2. commercialise /kəˈmɜːʃəlaɪz/ (v) : thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán 3. dingy /ˈdɪndʒi/ (adj) : tối tăm và bẩn thỉu 4. dull /dʌl/ (adj) : buồn tẻ, chán; đơn điệu 5. inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ (adj) : khó gần, khó tiếp xúc 6. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) : quá đông người; quá đông khách (cửa hàng, tàu xe…) 7. remote /rɪˈməʊt/ (adj) : xa, xa xôi, xa xăm, hẻo lánh 8. unique /juˈniːk/ (adj) : độc nhất; độc nhất vô nhị 9. unspoilt /ˌʌnˈspɔɪld/ (adj) : không bị cướp phá / không hư, không thối, không thiu (thức ăn) / không bị hư hỏng (đứa trẻ) 10. vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj) : sôi động, đầy khí lực LESSON 4B 1. decade /ˈdekeɪd/ /dɪˈkeɪd/ (n) : thập kỷ 2. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) : lục địa 3. register /ˈredʒɪstə(r)/ (v) : đăng ký 4. newsletter /ˈnjuːzletə(r)/ (n) : bản tin LESSON 4C 1. Antarctica /ænˈtɑːktɪkə/ (n) : Châu Nam Cực 2. lifetime /ˈlaɪftaɪm/ (n) : đời, cả cuộc đời 3. crystal /ˈkrɪstl/ (n) : pha lê (thủy tinh cao cấp) 4. iceberg /ˈaɪsbɜːɡ/ (n) : tảng băng trôi 5. encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/ (v) : gặp; đụng độ với, tình cờ gặp 6. pod /pɒd/ (n) : tốp, đàn 7. colony /ˈkɒləni/ (n) : thuộc địa 8. seal /siːl/ (n) : hải cẩu, chó biển 9. penguin /ˈpeŋɡwɪn/ (n) : chim cánh cụt 10. tread /tred/ (v) : đặt chân, đi 11. uninhabited /ˌʌnɪnˈhæbɪtɪd/ (adj) : không có người ở 12. harsh /hɑːʃ/ (adj) : khắc nghiệt
4 13. cruise package /kruːz/ /ˈpækɪdʒ/ (n) : chuyến du lịch trọn gói 14. belief /bɪˈliːf/ (n) : lòng tin, đức tin; sự tin tưởng => disbelief /ˌdɪsbɪˈliːf/ (n) : sự không tin tưởng * Travel collocations 1. light a campfire /ˈkæmpfaɪə(r)/ : đốt lửa trại 2. taste a local dish : thử món ăn đặc sản 3. have a lovely view : cảnh đẹp 4. sleep rough /sliːp/ /rʌf/ (idiom) : ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền 5. put up the tent : cắm lều, dựng lều 6. help sb with their bags : giúp ai mang túi của họ 7. travel light /ˈtrævl/ /laɪt/ (idiom) : du lịch với hành lí gọn nhẹ tối thiểu 8. go off the beaten track /træk/ (idiom) : đi đến nơi hẻo lánh, ít người qua lại 9. do some volunteer work : làm một số công việc tình nguyện LESSON 4D 1. run out of (phr.v) : hết, cạn kiệt 2. canal cruise /kəˈnæl/ /kruːz/ (n) : chuyến đi thuyền trên kênh đào 3. calm /kɑːm/ (adj) : bình tĩnh, điềm tĩnh 4. sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n) : sự tham quan thắng cảnh; sự ngoạn cảnh 5. hostel /ˈhɒstl/ (n) : nhà nghỉ LESSON 4E 1. travelblog /ˈtrævl/ /blɒɡ/ (n) : nhật ký du lịch 2. tip /tɪp/ (n) : lời khuyên, lời mách nước, mánh, mẹo 3. realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ /ˌrɪəˈlɪstɪk/ (adj) : hiện thực, có óc thực tế 4. budget /ˈbʌdʒɪt/ (n) : ngân quỹ,ngân sách 5. stick /stɪk/ (v) : dán, dính, bám sát 6. in advance /ədˈvɑːns/ : trước (về thời gian) 7. deal /diːl/ (n) : sự thỏa thuận 8. pack /pæk/ (v) : mang, được trang bị (cái gì đó) 9. appropriate /əˈprəʊpriət/ (adj) : thích hợp 10. high heel /haɪ/ /hiːl/ (n) : giày có gót cao 11. treat /triːt/ (v) : đối xử, đối đãi 12. scenery /ˈsiːnəri/ (n) : phong cảnh