PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1 - UNIT 4 - GV.docx


B. dates – SAI – “Dates” là thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít. Nếu viết đầy đủ thì sẽ là “which dates back centuries”, nhưng chủ ngữ “crafts” là số nhiều, nên không thể dùng “dates” mà phải là “date”. Hơn nữa, câu này đang cần dạng rút gọn nên không thể dùng mệnh đề đầy đủ với “dates”. C. dating – ĐÚNG – “Dating back centuries” là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động: “which date back centuries” → “dating back centuries”. Trong câu này, “the ancient traditional crafts” là chủ thể chủ động trong hành động “date back” (có nguồn gốc từ hàng thế kỷ trước), nên ta dùng hiện tại phân từ “dating” để rút gọn. Đây là cách rút gọn chuẩn xác trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. D. was dated – SAI – “Was dated” là thì quá khứ đơn bị động, dùng khi một đối tượng bị gán mốc thời gian, ví dụ: “The document was dated 1850.” Nhưng trong câu này, “the crafts” tự bản thân nó có lịch sử lâu đời, không ai “gán mốc” cho nó, nên dùng bị động là sai ngữ nghĩa và cũng không phù hợp với yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm dịch: The ancient traditional crafts, dating back centuries, continue to inspire modern Vietnamese designers throughout the country. (Các nghề thủ công truyền thống cổ xưa, có từ hàng thế kỷ trước, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà thiết kế Việt Nam hiện đại trên khắp cả nước.) Question 3:A. to B. for C. at D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. to – ĐÚNG – Động từ “afford” khi mang nghĩa là “mang lại, cung cấp (trải nghiệm)” thì cấu trúc đi kèm đúng là afford something to someone. Cụ thể trong câu: “affords truly unforgettable experiences to international visitors” là cấu trúc hoàn chỉnh và chuẩn xác cả về ngữ pháp và ngữ nghĩa. “To” ở đây là giới từ chỉ hướng, cho thấy đối tượng nhận trải nghiệm là “international visitors”. Tạm dịch: Vietnam affords truly unforgettable experiences to international visitors through its diverse cuisine, breathtaking landscapes, and warm hospitality. (Việt Nam mang lại những trải nghiệm khó quên cho du khách quốc tế thông qua nền ẩm thực đa dạng, cảnh quan ngoạn mục và lòng hiếu khách nồng hậu.) Question 4:A. innovative techniques farming B. techniques innovative farming C. farming techniques innovative D. innovative farming techniques Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. innovative farming techniques – ĐÚNG – Cụm này hoàn toàn đúng về mặt cấu trúc danh từ trong tiếng Anh. “Innovative” là tính từ (đổi mới, sáng tạo), đứng trước cụm danh từ “farming techniques”, trong đó “farming” là danh từ bổ nghĩa cho “techniques” (kỹ thuật). Cấu trúc này tạo thành cụm danh từ ba thành phần chuẩn xác: tính từ + danh từ phụ + danh từ chính. Về ngữ nghĩa, cụm này diễn tả rõ ràng các kỹ thuật nông nghiệp mang tính sáng tạo – một thành tố quan trọng góp phần thay đổi nền kinh tế Việt Nam. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, mạch lạc, mang tính học thuật và đúng văn phong quảng bá. Tạm dịch: The innovative farming techniques have dramatically transformed our growing economy since independence. (Các kỹ thuật nông nghiệp đổi mới đã làm thay đổi mạnh mẽ nền kinh tế đang phát triển của chúng ta kể từ khi giành độc lập.) Question 5:A. walk B. skip C. run D. jump

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.