Nội dung text BAI 14 - TICH PHAN - ALG.docx
1 ▶CD14- TÍCH PHÂN DẠNG 1: Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án chọn Câu 1: Biết dfxxFxC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. d.b a fxxFbFa B. db a fxxFaFb C. db a fxxFbFa D. db a fxxFbFa Câu 2: Tính tích phân 2 1 2daxbx . A. 3ab . B. 32ab . C. 2ab . D. ab . Câu 3: Biết 8 1 d2fxx ; 4 1 d3fxx ; 4 1 d7gxx . Mệnh đề nào sau đây sai? A. 4 1 42d2fxgxx . B. 8 4 d1fxx . C. 4 1 d10fxgxx . D. 8 4 d5fxx . Câu 4: Tích phân 2018 0 2d xIx bằng: A. 2018 2 ln2 . B. 2018 2 . C. 2018 21 . D. 2018 21 ln2 . Câu 5: Tích phân 3 2 4 d sin x I x bằng: A. cotcot 34 . B. cotcot 34 . C. cotcot 34 . D. cotcot 34 . Câu 6: Tính tích phân 2 2 1 21 dIx xx . A. 2ln2I . B. 1 2ln2 2I . C. 1 2e 2I . D. 0I . Câu 7: Tính tích phân 4 2 0 tandIxx . A. 2I . B. ln2I . C. 12I . D. 1 4I . Câu 8: Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn 10ab . Tính tích phân db a x I x .
2 A. 2I . B. 1I . C. 1 2I . D. 2I . Câu 9: Cho 5 2 d lnx a x . Tìm a . A. 2 . B. 2 5 . C. 5 2 . D. 5 . Câu 10: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và 2 0 2d5fxxx . Tính 2 0 ()dfxx . A. 9 . B. 1 . C. 9 . D. 1 . Câu 11: Cho hai tích phân 5 2 d8fxx và 2 5 d3gxx . Tính 5 2 41dIfxgxx . A. 11I . B. 13I . C. 27I . D. 3I . Câu 12: Cho hàm số 23khi01 4khi12 xx yfx xx . Tính tích phân 2 0 dfxx . A. 7 2 . B. 1 . C. 5 2 . D. 3 2 . Câu 13: Cho hàm số yfx liên tục trên khoảng K và ,,abcK . Mệnh đề nào sau đây sai? A. d0a a fxx . B. ddtbb aa fxxft . C. ddba ab fxxfxx . D. dddbbc aca fxxfxxfxx . Câu 14: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và Fx là nguyên hàm của fx , biết 9 0 d9fxx và 03F . Tính 9F . A. 96F . B. 96F . C. 912F . D. 912F . Câu 15: Tính tích phân 12018 0 1dIxxx A. 11 20172018I . B. 11 20182019I . C. 11 20202021I . D. 11 20192020I . Câu 16: Tính 1 0 2xIedx A. 22Iee . B. 2Ie . C. 22Ie . D. 22Ie . Câu 17: Cho 0; 2a . Tính 2 0 29 d cos aJx x theo a .
3 A. 29tanJa . B. 1 tan 29Ja . C. 29cotJa . D. 29tanJa . Câu 18: Tích phân 2 2 1 Ixxdx có giá trị là: A. 3 2I B. 1 6I C. 3 2I D. 1 6I Câu 19: Tính tích phân 4 0 sindIxx . A. 22 2I . B. 22 2I . C. 2 2I . D. 2 2I . Câu 20: Tính tích phân 22 1 4 dxx Ix x . A. 29 2I . B. 11 2I . C. 11 2I . D. 29 2I . Câu 21: Cho tích phân 2 0 1 41cosdxxxc ab , ,,abcℚ . Tính abc : A. 1 . B. 2 . C. 1 3 . D. 1 2 . Câu 22: Cho 12 0 42d Ixmx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 60I ? A. 1. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 23: Cho 2 1 32d1fxgxx , 2 1 2d3fxgxx . Khi đó, 2 1 dfxx bằng: A. 11 7 . B. 5 7 . C. 6 7 . D. 16 7 . Câu 24: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc 16010vtt /ms . Quảng đường mà vật di chuyển được từ thời điểm 0ts đến thời điểm mà vật dừng lại là: A. 160.m B. 1280m . C. 0.m D. 144.m DẠNG 2: Câu hỏi trắc nghiệm đúng hay sai Câu 1: Cho fx và gx là các hàm số liên tục bất kì trên đoạn ;ab a) dddbb a b aa xfxxgfxgxxx b) +gd1a a fxxx
4 c) Nếu d3b a fxx và 3d10b a fxgxx thì d1b a gxx d) Nếu 123fxfx x với 1 ;2 2x . Tính 2 1 2 3 2 fx dx x . Câu 2: Cho các số thực a , b ab . Nếu hàm số yfx có đạo hàm là hàm liên tục trên ℝ và fxdxFxC . a) b a fxdxFaFb b) db a fxxfbfa c) Nếu 2 0 d2fxx thì 2 0 32d4fxx d) Nếu 2222,fxfxxxxℝ và 03f thì 2 0 '4fxdx Câu 3: Giả sử fx và gx là hai hàm số bất kỳ có đạo hàm liên tục trên ℝ và a , b , c là các số thực a) ()d()d ba ab fxxfxx b) Nếu 1fx x thì 22 3 3 dlnfxxx c) ddd0bca abc fxxfxxfxx d) Nếu 20183'fxxfxx với mọi 0;1x thì 1 0 1 2020.2019fxdx Câu 4: Fx là nguyên hàm của hàm số fx a) 3 1 d31fxxFF b) Nếu 2230fxx xx , 11F thì 32ln33F c) Nếu 11F và 24F thì 2 1 2d9fxxx d) Nếu hàm số yfx có đạo hàm liên tục trên []0;1 thỏa ()()22311fxfxx+-=- thì () 1 0 'd1fxx= ò