Nội dung text 8. UNIT 8. SPORTS AND GAMES.docx
UNIT 8. SPORTS AND GAMES A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Aerobics n /eəˈrəʊbɪks/ Thể dục nhịp điệu 2 Career n /kə'rɪer/ Sự nghiệp 3 Competition n /.kɒmpə'tɪʃn/ Cuộc thi 4 Congratulation n /kən.grætʃə’leɪʃn/ Lời chúc mừng 5 Equipment n /ɪ'kwɪpmənt/ Thiết bị, dụng cụ 6 Fantastic adj /fæn'tæstɪk/ Tuyệt vời 7 Fit adj /fɪt/ Mạnh khoẻ, cân đối 8 Goggles n /'gɒglz/ Kính bơi 9 Gym n /dʒɪm/ Phòng tập thể thao 10 Karate n /kə’rɑːtɪ/ Võ ka-ra-te 11 Last v /læst/ Kéo dài 12 Marathon n /'merə.θən/ Chạy đua ma-ra-tông 13 Racket n /rækɪt/ Cái vợt (cầu lông...) 14 Score v /skɔːr/ Ghi bàn thắng 15 Shoot v /ʃu:t/ Bắn 16 Sporty adj /'spɔːtɪ/ Ham mê thể thao 17 Tournament n /'tʊənəmənt/ Giải đấu 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Be good at Giỏi 2 Be interested in Thích 3 Clean up Dọn dẹp 4 Compete with Cạnh tranh với 5 Equip with Trang bị
6 Participate in Tham gia 7 Relate to Liên quan 8 Respond to Phản hồi 9 Take place Diễn ra 10 Take up Bắt đầu chơi một môn thể thao, thói quen 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Compete v Thi đấu Competition Competitor n Cuộc thi Thí sinh Competitive adj Cạnh tranh Competitively adv Đủ khả năng cạnh tranh 2 Cycle v Đạp (xe) Cyclist n Vận động viên / người đi xe đạp 3 Equip v Trang bị Equipment n Thiết bị 4 Fantasize v Mơ màng viển vông Fantasy n Sự tưởng tượng, ảo tưởng Fantastic adj Tuyệt, kì quái Fantastically adv Tuyệt vời 5 Sport(s) n Thể thao Sporty adj Ham mê thể thao, giỏi thể thao B. PRONUNCIATION Vowel sounds /e/ /æ/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm đơn ngắn Nguyên âm đơn ngăn How to pronounce (Cách phát âm) Tưong tự âm e trong tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn. Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn so với âm /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn âm /ɪ/. Âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp.
Letters (Dấu hiệu) e, ea, ie, a, ai bench, head, friend, many, said a bag C. GRAMMAR 1. Past Simple Forms (Cấu trúc) TO BE (Động từ to be) VERBS (Động từ thường) (+) S + was/were + danh từ/ tính từ/ giới từ (-) S + was/were + not + danh từ/ tính từ/ giới từ (?) Was/Were + S + danh từ / tính từ / giới từ? (+) Yes, S + was/were. (-) No, S + was/were + not. (+) S + V ed /P 1 . (-) S + didn’t + V. (?) Did+ S + V? (+) Yes, S + did. (-) No, S + didn’t. Use (Cách dùng) Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ. I went to school yesterday. Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. She went home, took a shower, had dinner and went to bed. Diễn tả một thói quen trong quá khứ (đã từng làm, bây giờ không làm nữa), thường đi với cấu trúc: S + used to + V. I used to dance. Nhấn mạnh trong câu khẳng định: S + did+ V. I did eat that cake. Add “ed” to the verbs (Quy tắc thêm đuôi “ed” vào sau động từ) Động từ kết thúc bằng đuôi e hoặc ee thêm d. prepare prepared Động từ kết thúc bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) + y thêm ed. play played
Động từ kết thúc bằng phụ âm + y đôi y thành ied. study studied Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y, z) nhân đôi phụ âm cuối + ed. plan planned Động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, âm tiết cuối cùng kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm và là âm tiết nhận trọng âm gấp đôi phụ âm cuối + ed. pre’fer preferred Còn lại + ed kick —> kicked Ngoài ra, 1 số động từ bất quy tắc không thêm đuôi ed mà biến đổi thành P 1 . have had go went Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi ed) Xét 1 hoặc 2 chữ cái trước chữ e/d ở cuối động từ. /id/: t, d /t/: p, k, sh, ch, gh, th, ss, c, x /d/: còn lại (l, n, r, g, v, s, w, y, z) Notes: Các tỉnh từ sau phát âm đuôi /id/ wanted, added catched, fixed smiled, breathed blessed, aged, crooked, dogged, naked, learned, ragged, wicked, wretched, sacred Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian) Yesterday (hôm qua) Last + thời gian (last week, last month, last Monday) Thời gian + ago (two days ago) In + năm quá khứ (in 1990) In the past (trong quá khứ) When + S + V ed /P 1 . 2. Imperatives Form (+) V! (-) Don’t+ V! (+) Be + adj! (-) Don’t + be + adj! Use Yêu cầu, ra lệnh Stop talking!