PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 0. TẬP 2.docx

UNIT 7. TRAFFIC A. VOCABULARY 1. Traffic and means of transport No Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Allowed adj /ə'laʊd/ Được phép 2 Alcohol n /'ælkəhɔːl/ Đồ uống có cồn 3 Automatic adj /,ɔːtə'mætɪk/ Tự động 4 Bumpy adj /'bʌmpɪ/ Gồ ghề (đường) 5 Careful adj /’keəfʊl/ cẩn thận 6 Carry V /'kærɪ/ Mang theo, chở người 7 Cross V /krɔːs/ Băng qua 8 Crossroad n /'krɔːsrəʊd/ Giao lộ 9 Corridor n /'kɔːrɪdɔːr/ Hành lang, dải phân cách 10 Crash (into) V /kræʃ/ Đâm vào 11 Cyclist n /'saɪklɪst/ Người đi xe đạp 12 Driving license n /'draɪvɪŋ 'laɪsns/ Bằng lái xe 13 Daily adj /'deilɪ/ Hằng ngày, thường ngày 14 Dangerously adv /'deindʒrəsli/ Một cách nguy hiểm 15 Examine V /ɪg'zæmɪn/ Khám nghiệm, kiểm tra 16 Experience n /ɪk'spɪrɪəns/ Kinh nghiệm 17 Experienced adj /ɪk'spɪrɪənst/ Có kinh nghiệm 18 Inexperienced adj /.ɪmk'spɪrɪənst/ Thiếu kinh nghiệm 19 Engine n /'endʒɪn/ Động cơ 20 Especially adv /ɪs'peʃəlɪ/ Đặc biệt là 21 Footpath n /'fʊtpæθ/ Lối đi bộ 22 Fasten V /'fæsn/ Thắt, cài 23 Fine V /faɪn/ Phạt 24 Give a signal V /gɪv ə 'sɪgnəl/ Đưa tín hiệu, xi nhan


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.