Nội dung text ĐỀ 23 GV.docx
ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ SỐ 23 THEO MINH HỌA MỚI NHẤT 2025 LUYỆN THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Môn : TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút; Không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Thời gian làm bài: 50 phủt Câu hỏi 1 "Located in the mountains, our retreat is a sanctuary for (1) to escape daily stress and enjoy nature's beauty." Phân tích các đáp án: • A. yoga peaceful environment: Cụm từ này không đúng cấu trúc tiếng Anh, "yoga peaceful environment " không phải là một cụm danh từ hợp lệ. • B. peaceful yoga environment: Đây là đáp án đúng, vì cấu trúc hợp lý (tính từ "peaceful" bổ nghĩa cho danh từ "yoga environment") và phù hợp về ngữ nghĩa, ám chỉ một môi trường yên bình phù hợp để thư giãn. • C. environment peaceful yoga: Cụm từ này không đúng cấu trúc tiếng Anh, "environment peaceful yoga" không có nghĩa rõ ràng. • D. yoga environment peaceful: Cách sắp xếp từ không đúng cấu trúc ngữ pháp, từ "peaceful" cần đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Đáp án đúng: B. peaceful yoga environment Câu hỏi 2 Câu hỏi Đáp án 1 B 2 B 3 B 4 D 5 D 6 A 7 A 8 A 9 B 10 B Câu hỏi Đáp án 11 C 12 D 13 B 14 A 15 A 16 B 17 C 18 A 19 B 20 C Câu hỏi Đáp án 21 A 22 A 23 D 24 A 25 B 26 A 27 D 28 B 29 A 30 D Câu hỏi Đáp án 31 B 32 A 33 A 34 D 35 B 36 B 37 A 38 A 39 C 40 A
"Our instructors are experienced in various yoga styles and have created a program looking to help you destress and (2) Phân tích các đáp án: And=> Ct song song, cần 1 V nguyên thể Đáp án đúng: B Câu hỏi 3 "Classes take place (3) the calming natural surroundings, making it an ideal getaway for all levels." Phân tích các đáp án: • A. on: "On the calming natural surroundings" không hợp ngữ pháp vì "on" không thường được dùng với "surroundings". • B. in: Đây là đáp án đúng vì "in the surroundings" (trong môi trường xung quanh) là cấu trúc đúng, ám chỉ các lớp học diễn ra trong khung cảnh thiên nhiên. • C. for: "For the surroundings" không hợp lý về nghĩa trong ngữ cảnh này. • D. by: "By the surroundings" cũng không phù hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: B. in Câu hỏi 4 "Meals are provided and are crafted from organic, locally-sourced ingredients (4) both the body and soul." Phân tích các đáp án: • A. nurtured: rút gọn bị động=> sai nghĩa • B. whose nurture: "Whose nurture both the body and soul" không hợp ngữ pháp, không phù hợp về ngữ nghĩa. • C. are nurtured: Đây là sai, "are nurtured" thiếu 1 ĐTQH phù hợp trc nó • D. nurturing: Rút gọn MĐQH dạng chủ động=> đúng Đáp án đúng: D
Câu hỏi 5 "Take a break from the hustle and bustle, and (5) this opportunity to relax, meditate, and focus on your wellbeing." Phân tích các đáp án: • A. publicize: "Publicize this opportunity" không phù hợp về ngữ nghĩa vì "publicize" nghĩa là "quảng bá", không phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích nắm bắt cơ hội thư giãn. • B. produce: "Produce this opportunity" cũng không đúng ngữ nghĩa, "produce" nghĩa là "sản xuất". • C. arrest: "Arrest this opportunity" không đúng về nghĩa; "arrest" nghĩa là "bắt giữ", không phù hợp trong ngữ cảnh này. • D. seize: Đây là đáp án đúng, vì "seize the opportunity" (nắm bắt cơ hội) là một thành ngữ thông dụng và phù hợp với ý khuyến khích tận dụng cơ hội. Đáp án đúng: D. seize Câu hỏi: Sign up today and have a(n) (6) experience that leaves you feeling refreshed and recharged. Question 6. A. unforgettable B. forget C. forgetful D. forgettable Phân tích từng đáp án: 1. A. unforgettable: o Unforgettable là tính từ mang nghĩa "không thể quên", dùng để chỉ một trải nghiệm rất ấn tượng, đáng nhớ. o Ví dụ: An unforgettable experience = Một trải nghiệm đáng nhớ. 2. B. forget: o Forget là động từ mang nghĩa "quên". Trong trường hợp này, cấu trúc câu yêu cầu một tính từ để mô tả "experience" (trải nghiệm) nên động từ không phù hợp. 3. C. forgetful: o Forgetful là tính từ mang nghĩa "hay quên, đãng trí". Nó mô tả tính cách của con người hơn là một trải nghiệm. 4. D. forgettable: o Forgettable là tính từ mang nghĩa "dễ quên", chỉ những điều không ấn tượng và dễ dàng bị lãng quên. Nó mang nghĩa trái ngược với "unforgettable". Đáp án đúng:
• Dựa vào ngữ cảnh của câu: "an unforgettable experience that leaves you feeling refreshed and recharged" có nghĩa là "một trải nghiệm không thể quên khiến bạn cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng". • Từ cần điền ở chỗ trống là tính từ mô tả trải nghiệm đặc biệt và đáng nhớ. Vì vậy, đáp án đúng là A. unforgettable. Đáp án cuối cùng: A. unforgettable Câu hỏi 7 "By giving (7) your time and energy, you’re contributing to community well-being." Phân tích các đáp án: • A. others: Nghĩa là "người khác" hoặc "những người khác". Đáp án này phù hợp vì trong ngữ cảnh này, "giving others your time and energy" ám chỉ việc bạn dành thời gian và năng lượng cho cộng đồng hoặc cho những người khác, phù hợp về ngữ pháp và ý nghĩa. • B. other: "Other" là tính từ hoặc đại từ, nghĩa là "khác" hoặc "người khác", nhưng không phù hợp ngữ pháp trong câu này, vì không thể đứng độc lập sau từ "giving". • C. each other: Nghĩa là "lẫn nhau", thường dùng để mô tả hành động qua lại giữa hai hoặc nhiều người, không phù hợp ở đây vì câu không nói về hành động qua lại. • D. the other: Nghĩa là "người kia" hoặc "cái còn lại" (trong hai đối tượng), không phù hợp vì câu không nói về một nhóm hai người hoặc hai đối tượng. Đáp án đúng: A. others Câu hỏi 8 "Many organizations are constantly looking for people who can (8) tasks, from event planning to assistance in shelters." Phân tích các đáp án: • A. take on: Nghĩa là "đảm nhận" hoặc "nhận lấy" công việc. "Take on tasks" là cụm từ phù hợp, mang nghĩa nhận trách nhiệm thực hiện các công việc như lập kế hoạch sự kiện và hỗ trợ tại các nơi trú ẩn, phù hợp với ngữ cảnh. • B. work out: Nghĩa là "tìm ra" (giải pháp) hoặc "tập thể dục", không phù hợp ngữ cảnh vì không liên quan đến việc đảm nhận công việc cụ thể. • C. go out: Nghĩa là "đi ra ngoài", không phù hợp vì không liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ. • D. chip in: Nghĩa là "đóng góp" hoặc "góp phần", thường dùng khi nói về đóng góp tiền hoặc thời gian, nhưng không ám chỉ đảm nhận công việc cụ thể.