Nội dung text 23第二十三课:网络学校.pptx
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 网络 wǎngluò 名 võng lạc mạng máy tính, hệ thống 2 时代 shídài 名 thời đại thời đại 3 教师 jiàoshī 名 giáo sư giáo viên, giảng viên 4 早晨 zǎochén 名 tảo thần buổi sáng sớm 5 接 jiē 动 tiếp nối, tiếp, kết nối 6 网站 wǎngzhàn 名 võng trạm website