PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KTPM.pdf

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM TT Mã MH Tên môn học Số tín chỉ (LT/TH) 1. Kiến thức giáo dục đại cương 76 1.1. Khối Lý luâṇ chính trị và Pháp luâṭ: bắt buôc̣ 20 tín chỉ Political theory and laws 20 (20, 0) 1 POLS 132 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s Ideology) 3 (3, 0) 2 POLS 133 Triết học Mác-Lênin (Philosophy of Marxism and Leninism) 4 (4, 0) 3 POLS 134 Kinh tế chínhh tri Mác-Lênin (Political Economics of Marxism and Leninism) 3 (3, 0) 4 POLS 135 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) 3 (3, 0) 5 POLS 136 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party) 3 (3, 0) 6 LAWS 122 Lý luận nhà nước và pháp luật (General Theory of Law and State) 4 (4, 0) 1.2. Khối Khoa hoc̣ xã hội và hành vi: tự choṇ tối thiểu 4 tín chỉ Social and behavioral sciences 4 1 PSYC 154 Tâm lý học (Psychology) 4 (4, 0) 2 SOC 144 Xã hội học (Sociology) 4 (4, 0) 3 ECO 110 Nguyên lý kinh tế học (Principles of Economics) 4 (4, 0) 4 BUS 101 Quản trị kinh doanh căn bản (Fundamentals of Business Administration) 4 (4, 0) 5 IEPS 100 Tư duy kinh doanh (Entrepreneurial Thinking) 4 (4, 0) 6 FIN 239 Tài chính cá nhân (Personal Finance) 4 (4, 0) 1.3. Khoa hoc̣ tựnhiên & Tư duy điṇh lươṇ g: tối thiểu 40 tín chỉ Natural Sciences and quantitative reasoning 40 1.3.1 Bắt buộc: 32 tín chỉ 1 MATH 103 Đaị số tuyến tính (Linear Algebra) 4 (4, 0)
2 2 MATH 111 Giải tích I (Calculus I) 4 (4, 0) 3 MATH 112 Giải tích II (Calculus II) 4 (4, 0) 4 MATH 113 Giải tích III (Calculus III) 4 (4, 0) 5 MATH 122 Phương trình vi phân (Differential Equations) 4 (4, 0) 6 PHYS 101 Vật lý I (Physics I) 4 (3, 1) 7 PHYS 102 Vật lý II (Physics II) 4 (3, 1) 8 STAT 101 Xác suất thống kê I (Probability and Statistics I) 4 (4, 0) 1.3.2 Tự chọn: tối thiểu 8 tín chỉ 1 MATH 114 Giải tích IV (Calculus IV) 4 (4, 0) 2 MATH 171 Toán ứng dụng trong kinh doanh (Mathematics Applications for Business) 4 (4, 0) 3 MATH 104 Giải tích đa biến (Multivariate calculus) 4 (4, 0) 4 CHEM 100 Hóa đại cương (General Chemistry) 4 (3, 1) 5 PHYS 103 Vâṭ lý III (Physics III) 4 (3, 1) 6 STAT 202 Xác suất thống kê II (Probability and Statistics II) 4 (4, 0) 1.4. Công nghê ̣số: tự chọn tối thiểu 4 tín chỉ Digital literacy 4 1 INFO 101 Truyền thông, thông tin và xã hội (Communication, Information and Society) 4 (4, 0) 2 INFO 106 Công nghệ số (Focused Inquiry: Digital Literacy) 4 (4, 0) 3 INFO 201 Tư duy tính toán (Computational Thinking) 4 (3, 1) 4 DSCI 130 Quyền riêng tư dữ liệu và công nghệ (Data Privacy and Technology) 4 (3, 1) 5 DSCI 261 Nhập môn Khoa học dữ liệu sử dụng Python (Introduction to Data Science using Python) 4 (3, 1) 1.5. Giao tiếp, ngôn ngữ và nghê ̣thuật: tự chọn tối thiểu 4 tín chỉ Communications, languages and arts 4 1 WRT 187 Kỹ năng đọc và viết học thuật (Academic Reading and Writing) 4 (4, 0) 2 WRT 122 Viết luận tiếng Anh (English Composition) 4 (4, 0)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.