PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4. MUSIC AND ARTS - HS.docx

UNIT 4. MUSIC AND ARTS I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning anthem n /ˈænθəm/ Quốc ca Ex: The Vietnamese anthem was played at the opening and closing ceremonies. (Quốc ca Việt Nam đã được vang lên trong lễ khai mạc và bế mạc.) character n /ˈkærəktə(r)/ nhân vật Ex: The main character in the film is a Hollywood star. (Nhân vật chính trong phim là một ngôi sao Hollywood.) compose v /kəmˈpəʊz/ soạn, sáng tác, biên soạn Ex: She began to compose at an early age. (Cô ấy bắt đầu sáng tác từ khi còn nhỏ.) composer n /kəmˈpəʊzə(r)/ nhạc sỹ, nhà soạn nhạc Ex: The composer expresses his sorrow in his music. (Nhạc sĩ thể hiện nỗi buồn của mình trong bản nhạc của anh ấy.) concert n /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc Ex: Tickets for this concert have been over-subscribed. (Vé cho buổi hòa nhạc này đã được đăng ký vượt mức giới hạn.) control v /kənˈtrəʊl/ điều khiển, kiểm soát Ex: You must learn to control your temper. (Bạn phải học cách kiểm soát tính khí nóng nảy của mình.) country music n /ˈkʌntri mjuːzɪk/ nhạc đồng quê Ex: My father enjoys listening country music. (Bố của tôi thích nghe nhạc đồng quê.) exhibition n /ˌeksɪˈbɪʃn/ buổi triển lãm Ex: Have you seen the Picasso exhibition? (Bạn đã xem triển lãm Picasso chưa?) folk music n /ˈfəʊk mjuːzɪk/ nhạc dân gian, nhạc truyền thống Ex: I'm really into folk music. (Tôi thực sự thích âm nhạc dân gian.) gallery n /ˈɡæləri/ phòng trưng bày tranh Ex: Her pictures are disposed around the gallery. (Những bức tranh của cô ấy được bày biện xung
quanh phòng trưng bày tranh.) musical instrument n /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ Ex: You should learn to play a musical instrument. (Bạn nên học chơi một loại nhạc cụ.) originate v /əˈrɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn từ, xuất phát từ Ex: A lot of medicines originate from tropical plants. (Rất nhiều loại thuốc có nguồn gốc từ thực vật nhiệt đới.) perform v /pəˈfɔːm/ biểu diễn, trình diễn Ex: I'm looking forward to seeing you perform. (Tôi rất mong được xem bạn biểu diễn.) photography n /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh Ex: Her hobbies include hiking and photography. (Sở thích của cô bao gồm đi bộ đường dài và nhiếp ảnh.) portrait n ˈpɔːtreɪt/ chân dung Ex: He had his portrait painted in uniform. (Anh ấy đã vẽ chân dung của mình trong bộ đồng phục.) prefer v /prɪˈfɜː(r)/ thích hơn Ex: I much prefer jazz to rock music. (Tôi thích nhạc jazz hơn nhạc rock.) puppet n /ˈpʌpɪt/ con rối Ex: We took the children to a puppet show. (Chúng tôi đưa bọn trẻ đến xem một buổi biểu diễn múa rối.) sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc Ex. Sculpture is a tangible art form. (Điêu khắc là một loại hình nghệ thuật hữu hình.) water puppetry n /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ múa rối nước Ex: Water Puppetry originated from the Red River Delta of Viet Nam in the tenth century. (Múa rối nước có nguồn gốc từ đồng bằng sông Hồng Việt Nam từ thế kỷ thứ X.) * Some common musical instruments (Tên một số loại nhạc cụ phổ biến) Piano n /piˈænəʊ/ dương cầm Saxophone n /ˈsæksəfəʊn/ kèn sắc-xô-phôn Trombone n /trɒmˈbəʊn/ kèn trôm-bôn Trumpet n ˈtrʌmpɪt/ kèm trum-pet Violin n /ˌvaɪəˈlɪn/ vĩ cầm
Drum n /drʌm/ trống Guitar n /ɡɪˈtɑː(r)/ đàn ghi ta Gong n /ɡɒŋ/ cồng, chiêng Flute n /fluːt/ sáo Organ n /ˈɔːɡən/ đàn organ Harmonica n /hɑːˈmɒnɪkə/ kèn ác-mô-cica Harp n /hɑːp/ đàn hạc II. WORD FORM Word Meaning Related words character (n) nhân vật characteristic (adj) characteristically (adv) characterful (adj) characterize (v) characterless (adj) control (v) kiểm soát, điều khiển controllable (adj) controlled (adj) exhibition (n) cuộc triển lãm exhibitionist (n) exhibitionism (n) originate (v) bắt nguồn, xuất phát từ origination (n) original (adj) originator (n) originally (adv) perform (v) biểu diễn, trình diễn performance (n) performer (n) photography (n) nhiếp ảnh photographic (adj) photographically (adv) photograph (n, v) photographer (n) puppet (n) con rối puppeteer (n) puppetry (n) III. GRAMMAR  COMPARISONS (CẤU TRÚC SO SÁNH) 1. So sánh giống nhau: (NOT) AS ... AS, THE SAME AS, LIKE  as ... as: bằng S + be/V + as + adj/adv + as + noun/pronoun
- Được dùng để so sánh 2 người, vật, ... có tính chất gì đó tương đương nhau E.g  She is as tall as me. (Cô ấy cao bằng tôi)  He is as intelligent as his brother. (Anh ấy thông minh như anh trai anh ấy)  not as ... as/ not so ... as: không bằng S + be/V + not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun E.g  She isn't as tall as me. (Cô ấy không cao bằng tôi.)  She isn't as careful as her sister. (Cô ấy không cẩn thận bồng chị gái của cô ấy.)  Lan doesn't work so hard as me. (Lan không làm việc chăm chỉ bằng tôi.)  My mother is not so strong as my father. (Mẹ tôi không khỏe mạnh bằng bố tôi.)  the same... as: giống với S + V + the same + N + as + O - Được dùng nói về 2 vật, việc giống hệt nhau. E.g  She is the same height as me. (Cô ấy có chiều cao như tôi.)  My son is the same age as yours. (Con trai tôi cùng tuổi với con cậu.)  like: giống với S + V + like + N/O - Được dùng để so sánh 2 người hoặc vật hao hao giống nhau. E.g  She looks like her mother. (Cô ấy trông giống với mẹ của cô ấy.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.