PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx

TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Beyond Medicine: The Lifestyle Revolution That's Adding Decades to Lives  Healthy living (1)_________ transforms people's lives in remarkable ways. Simple sustainable lifestyle changes add (2)_________ to your lifespan.  The habits (3)_________ by our experienced wellness coaches increase longevity substantially. Our nutritionists explain complicated dietary principles (4)_________ clients through interactive educational sessions.  You should (5)_________ it with a grain of salt when reading about extreme diet fads everywhere. We want (6)_________ you live better through scientifically-proven wellness strategies today.  Discover how small daily choices create big results! Eat well, move more, sleep better, and reduce stress. Join our program today for a healthier tomorrow! Question 1:A. consistently B. consistent C. consistency D. consist Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. consistently – ĐÚNG - “Consistently” là trạng từ, đúng ngữ pháp để bổ nghĩa cho động từ “transforms”. Cụm “Healthy living consistently transforms...” nhấn mạnh rằng việc sống lành mạnh một cách đều đặn, lâu dài sẽ tạo ra những thay đổi tích cực rõ rệt. Trong văn cảnh quảng cáo sức khỏe, trạng từ “consistently” rất phù hợp vì nó truyền tải thông điệp rằng kết quả đến từ sự duy trì thói quen tốt. B. consistent – SAI - “Consistent” là tính từ, không thể đứng trước động từ “transforms” để làm chức năng trạng từ. Việc dùng “consistent” tại đây sai về mặt ngữ pháp vì nó không có danh từ theo sau để bổ nghĩa. C. consistency – SAI - “Consistency” là danh từ (nghĩa là “tính nhất quán”), không thể đứng ở vị trí cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ. Dùng “consistency” sẽ khiến câu sai cấu trúc và mơ hồ về nghĩa. D. consist – SAI - “Consist” là động từ, và thường dùng trong cụm “consist of” (bao gồm). Trong trường hợp này, nếu dùng “consist”, câu sẽ hoàn toàn sai cấu trúc vì “Healthy living consist transforms...” không mang nghĩa rõ ràng và vi phạm ngữ pháp tiếng Anh. Tạm dịch: Healthy living consistently transforms people's lives in remarkable ways. (Phong cách sống lành mạnh một cách đều đặn thay đổi cuộc sống con người theo những cách đáng kinh ngạc.) Question 2:A. quality significant years B. years significant quality C. significant years quality D. significant quality years Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. significant quality years – ĐÚNG - Đây là cụm từ đúng ngữ pháp và tự nhiên trong văn cảnh quảng cáo. “Significant” (đáng kể) bổ nghĩa cho “quality” (chất lượng), và cả cụm “significant quality” bổ nghĩa cho “years”. Trật tự này đảm bảo câu văn mạch lạc và mang nghĩa rõ ràng: thêm những năm sống chất lượng đáng kể.

Question 6:A. helping B. to helping C. help D. to help Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. helping – SAI - “Helping” là danh động từ (V-ing), không thể dùng sau động từ “want” trong cấu trúc thông thường. “Want” phải được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Ngoài ra, “want helping you” không truyền đạt rõ ý rằng người nói là người thực hiện hành động giúp đỡ, nên cấu trúc này vừa sai ngữ pháp, vừa không rõ ràng về nghĩa. B. to helping – SAI - “To helping” là một dạng sai vì kết hợp giới từ “to” với động từ ở dạng V-ing. Trong cấu trúc với “want”, ta cần một động từ nguyên thể có “to” (to help). Cấu trúc “want to helping” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. C. help – SAI - “Help” là động từ nguyên thể không “to”, đúng trong một số cấu trúc như “let someone help”, “make someone help”, hoặc “help someone do something”. Tuy nhiên, sau “want”, bắt buộc phải dùng “to + V”, không được dùng bare infinitive (nguyên thể không “to”). Vì vậy, “want help you” là cấu trúc sai. D. to help – ĐÚNG - “To help” là động từ nguyên thể có “to”, đúng theo cấu trúc “want + to V”. Trong câu này, người viết muốn nói rằng: chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn, và “to help” truyền đạt chính xác ý đó. Đây là cấu trúc vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp ngữ nghĩa trong văn cảnh quảng cáo sức khỏe. Tạm dịch: We want to help you live better through scientifically-proven wellness strategies today. (Chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn nhờ các chiến lược chăm sóc sức khỏe đã được khoa học chứng minh.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Cross-Generational Magic: Breaking Barriers Since 2025 Magical Connections  Some people enjoy technology, but (7)_________ prefer traditional communication methods. Our program helps families (8)_________ during special events.  The workshop offers (9)_________ for all ages from children to seniors. (10)_________ age differences, everyone can enjoy our magical sessions.  Our community welcomes people from all backgrounds and generations. We have (11)_________ of activities planned for the whole year.  Join us today for an unforgettable cross-generational (12)_________! Question 7:A. the others B. others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI - “The others” dùng khi nói về phần còn lại trong một nhóm đã được xác định từ trước. Trong câu này, chưa có thông tin cụ thể nào về nhóm người cụ thể nên không thể sử dụng “the others”. Việc đưa mạo từ “the” vào khiến câu mang nghĩa quá giới hạn, không phù hợp với văn cảnh nói chung về thói quen xã hội.
B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ chỉ những người hoặc vật còn lại, nhưng không cần xác định cụ thể, rất phù hợp với cấu trúc đối lập “Some people... others...”. Đây là một cấu trúc rất phổ biến để chỉ hai nhóm đối lập một cách tổng quát. Vì vậy, “others” là lựa chọn chính xác nhất. C. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ phía sau (ví dụ: “other people”), trong khi vị trí này cần một đại từ đứng một mình thay thế cho “some people”. Nếu viết “but other prefer...” thì thiếu danh từ phía sau, cấu trúc sai ngữ pháp. D. another – SAI - “Another” là đại từ dùng cho danh từ số ít đếm được và mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Trong khi đó, ta đang nói về một nhóm người, nên “another” không thể hiện được số nhiều và không phù hợp với ngữ cảnh. Tạm dịch: Some people enjoy technology, but others prefer traditional communication methods. (Một số người thích công nghệ, nhưng những người khác lại ưa chuộng các phương pháp giao tiếp truyền thống.) Question 8:A. break apart B. come together C. show up D. stand by Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break apart – SAI - “Break apart” mang nghĩa là tách rời, rạn nứt, tan vỡ, thường dùng khi nói về các mối quan hệ bị chia cắt hoặc các vật thể bị vỡ ra. Nếu dùng “helps families break apart” thì lại mang nghĩa tiêu cực, hoàn toàn trái ngược với mục tiêu tích cực của chương trình đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai về ngữ nghĩa và không phù hợp với văn cảnh tích cực trong tờ rơi. B. come together – ĐÚNG - “Come together” mang nghĩa là xích lại gần nhau, tụ họp, đoàn kết, rất phù hợp với mục đích của chương trình là giúp các gia đình kết nối trong các dịp đặc biệt. Cấu trúc “help someone do something” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nên đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác. C. show up – SAI - “Show up” có nghĩa là xuất hiện, có mặt, thường dùng trong ngữ cảnh đơn lẻ như “He didn’t show up to the meeting.” Trong trường hợp này, nói “helps families show up” không truyền đạt rõ ràng được ý nghĩa là giúp họ gắn kết hoặc gần gũi với nhau, nên không phù hợp về mặt ý nghĩa. D. stand by – SAI - “Stand by” có thể mang nghĩa là đứng bên cạnh ai đó để ủng hộ hoặc chờ đợi sẵn sàng hành động, nhưng không thể hiện rõ nghĩa “kết nối” hay “tụ họp”. Do đó, cụm “helps families stand by” không rõ ràng và không phù hợp với nội dung khuyến khích đoàn kết gia đình. Tạm dịch: Our program helps families come together during special events. (Chương trình của chúng tôi giúp các gia đình xích lại gần nhau trong những dịp đặc biệt.) Question 9:A. equipment B. entertainment C. activities D. programs Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. equipment – SAI - “Equipment” là danh từ không đếm được, dùng để chỉ thiết bị hoặc dụng cụ chuyên biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về một buổi hội thảo phục vụ nhiều lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, thì “equipment” không hợp lý vì không đề cập đến các thiết bị mà đang nói về những gì được “offer” (cung cấp) để tham gia, trải nghiệm hoặc giải trí. Do đó, từ này không phù hợp về ngữ nghĩa. B. entertainment – SAI - “Entertainment” mang nghĩa là sự giải trí, là danh từ không đếm được. Mặc dù nghe có vẻ hợp với chủ đề hoạt động, nhưng trong văn cảnh này, từ “offers” cần đi với một danh từ số

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.