Nội dung text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 12.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT 18/4/2025- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 12 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút Discover the best travel experience with JetAway Airlines! We are dedicated to providing our customers with top-notch service and comfort. Our new fleet of ecofriendly aircraft (1) you to over 50 destinations worldwide. Enjoy (2) that will make your dream vacation affordable. Every flight includes a complimentary meal (3) by chefs to ensure you have a delightful experience on board. Additionally, we offer flexible booking options to suit your schedule. Book your tickets (4) our website to enjoy special promotions and discounts. Travel with confidence knowing that your safety is our top priority. Our staff is highly trained to (5) any emergency situation. With JetAway Airlines, your comfort, safety, and satisfaction are our goals. We train, (6) all our pilots to the highest industry standards. Book today and take the first step towards your next adventure! Khám phá trải nghiệm du lịch tuyệt vời nhất với JetAway Airlines! Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ hàng đầu và sự thoải mái. Đội máy bay thân thiện với môi trường mới của chúng tôi sẽ đưa bạn đến hơn 50 điểm đến trên toàn thế giới. Tận hưởng (2) điều đó sẽ khiến kỳ nghỉ mơ ước của bạn có giá cả phải chăng. Mỗi chuyến bay đều bao gồm một bữa ăn miễn phí (3) do đầu bếp thực hiện để đảm bảo bạn có trải nghiệm thú vị trên máy bay. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp các tùy chọn đặt phòng linh hoạt để phù hợp với lịch trình của bạn. Đặt vé của bạn (4) trang web của chúng tôi để tận hưởng các chương trình khuyến mãi và giảm giá đặc biệt. Du lịch với sự tự tin khi biết rằng sự an toàn của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Nhân viên của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu để (5) mọi tình huống khẩn cấp. Với JetAway Airlines, sự thoải mái, an toàn và hài lòng của bạn là mục tiêu của chúng tôi. Chúng tôi đào tạo, (6) tất cả các phi công của chúng tôi theo tiêu chuẩn ngành cao nhất. Đặt ngay hôm nay và thực hiện bước đầu tiên hướng tới cuộc phiêu lưu tiếp theo của bạn! Question 1: Câu gốc: Our new fleet of eco-friendly aircraft (1) you to over 50 destinations worldwide. (Đội bay thân thiện với môi trường mới của chúng tôi sẽ đưa bạn đến hơn 50 điểm đến trên toàn thế g iới - ) Phân tích lựa chọn: Cần 1 động từ để làm V chính trong câu • A. flies: (đưa đến, bay đến) Đúng, thì hiện tại đơn phù hợp để mô tả một sự thật chung. Chủ ngữ aircraft số ít, động từ chia ở hiện tại đơn.
• B. flown: (đã bay, được bay) Sai, vì đây là dạng phân từ quá khứ, không phù hợp với vai trò động từ chính trong câu. • C. flight: (chuyến bay) Sai, flight là danh từ, không phù hợp ở đây. • D. flying: (đang bay),danh động từ Sai, không phù hợp để làm động từ chính. Dịch nghĩa câu đầy đủ: Đội bay thân thiện với môi trường mới của chúng tôi sẽ đưa bạn đến hơn 50 điểm đến trên toàn thế giới. Đáp án: A. flies Question 2: Câu gốc: Enjoy (2) that will make your dream vacation affordable. (Hãy tận hưởng để biến kỳ nghỉ mơ ước của bạn trở nên hợp lý hơn.) Phân tích lựa chọn: • A. incredible travel deals: (những ưu đãi du lịch tuyệt vời) Đúng, cấu trúc cụm danh từ với tính từ (incredible) đứng trước danh từ (travel deals). • B. travel deals incredible: Sai, trật tự từ không đúng. • C. deals travel incredible: Sai, không đúng cấu trúc cụm danh từ. • D. incredible deals travel: Sai, ngữ nghĩa không phù hợp và trật tự từ sai. Dịch nghĩa câu đầy đủ: Hãy tận hưởng những ưu đãi du lịch tuyệt vời để biến kỳ nghỉ mơ ước của bạn trở nên hợp lý hơn. Đáp án: A. incredible travel deals Question 3: Câu gốc: Every flight includes a complimentary meal (3) by chefs to ensure you have a delightful experience on board. (Mỗi chuyến bay đều bao gồm một bữa ăn miễn phí bởi các đầu bếp để đảm bảo bạn có một trải nghiệm thú vị trên máy bay.)
Phân tích lựa chọn: • A. prepared by chefs: (được chuẩn bị bởi các đầu bếp) Đúng, rút gọn dạng bị động phù hợp với ý nghĩa bữa ăn được chuẩn bị. • B. which prepared: (mà chuẩn bị) Sai, thiếu động từ bị động hoàn chỉnh (is/was prepared). • C. preparing ( đang chuẩn bị) Sai, rút gọn sai • D. which were prepared: (mà đã được chuẩn bị) Sai, were Dịch nghĩa câu đầy đủ: Mỗi chuyến bay đều bao gồm một bữa ăn miễn phí được chuẩn bị bởi các đầu bếp để đảm bảo bạn có một trải nghiệm thú vị trên máy bay. Đáp án: A. prepared Question 4: Câu gốc: Book your tickets (4) our website to enjoy special promotions and discounts. (Đặt vé của bạn trang web của chúng tôi để nhận ưu đãi và giảm giá đặc biệt.) Phân tích lựa chọn: • A. for: (cho) Sai, không phù hợp với cụm từ book through. • B. within: (trong vòng) Sai, không liên quan đến đặt vé qua nền tảng. • C. through: (qua, thông qua) Đúng, "book through" nghĩa là đặt vé thông qua một nền tảng. • D. about: (về) Sai, không phù hợp ngữ cảnh. Dịch nghĩa câu đầy đủ: Đặt vé của bạn qua trang web của chúng tôi để nhận ưu đãi và giảm giá đặc biệt. Đáp án: C. through Question 5:
Câu gốc: Our staff is highly trained to (5) any emergency situation. (Nhân viên của chúng tôi được đào tạo bài bản để xử lý bất kỳ nào.) Phân tích lựa chọn: A. giữ B. xử lý C. duy trì D. bỏ lỡ Dịch nghĩa câu đầy đủ: Nhân viên của chúng tôi được đào tạo bài bản để xử lý bất kỳ tình huống khẩn cấp nào. Đáp án: B. Question 6: Câu gốc: We train, (6) all our pilots to the highest industry standards. (Chúng tôi đào tạo, tất cả phi công của mình theo tiêu chuẩn cao nhất của ngành.) Phân tích lựa chọn: • A. to certify, to guarantee: (để chứng nhận, để đảm bảo) Sai, không đồng nhất về cấu trúc động từ. • B. certifying, and guaranteeing: (chứng nhận và đảm bảo) Sai, không đồng nhất với động từ train. • C. certify, and guarantee: (chứng nhận và đảm bảo) Đúng, cấu trúc song song phù hợp với động từ train. • D. certified, and guaranteeing: (đã chứng nhận và đang đảm bảo) Sai, không phù hợp ngữ pháp và cấu trúc câu. Dịch nghĩa câu đầy đủ: Chúng tôi đào tạo, chứng nhận và đảm bảo tất cả phi công của mình theo tiêu chuẩn cao nhất của ngành. Đáp án: C. certify, and guarantee