Nội dung text UNIT 3. COMMUNITY SERVICE - HS.docx
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning board game (n) /ˈbɔːd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ, trò chơi ô chữ Ex: Kenny is interested in playing board games. (Kenny rất thích chơi các trò chơi ô chữ.) clean-up activity (n) /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ hoạt động dọn rửa Ex: She hates doing clean-up activities. (Cô ấy ghét các công việc dọn rửa.) collect (v0 /kəˈlekt/ thu thập, sưu tập Ex: Her hobby is collecting dolls. (Sở thích của cô ấy là sưu tập búp bê.) community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng, khu phố Ex: There’s a real sense of community in this neighbourhood. (Người dân trong khu phố này rất có ý thức cộng đồng.) community service (n) / kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ phục vụ cộng đồng Ex: He was sentenced to 140 hours community service. (Anh ta bị phạt làm việc 140 giờ phục vụ cộng đồng.) develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển Ex: I'm looking for a job which will enable me to develop my skills. (Tôi đang tìm kiếm một công việc có thể giúp tôi phát triển các kỹ năng của mình.) donate (v) /dəʊˈneɪt/ hiến, cho, tặng Ex: He donated thousands of Pounds to charity. (Anh đã quyên góp hàng nghìn bảng Anh cho tổ chức từ thiện.) elderly (adj) /ˈeldəli/ lớn tuổi, cao tuổi Ex: We should help the elderly people. (Chúng ta nên giúp đỡ những người già.) exchange (v, n) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi Ex: He exchanges the blue jumper for a red one. Anh ấy đổi cái áo màu xanh lấy cái màu đỏ. flooded (adj) /ˈflʌdɪd/ bị lũ lụt Ex: Help the people in flooded area! (Hãy giúp đỡ những người ở vùng bị lũ lụt) homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư, mất nhà cửa
Ex: Three hundred people were left homeless by the flood.) (Ba trăm người mất nhà cửa do trận lũ lụt.) mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/ thuộc vùng núi Ex: There were still a lot of poor people living in the mountainous districts. (Vẫn còn rất nhiều người nghèo sống ở các huyện miền núi.) nursing (n) /ˈnɜːsɪŋ/ chăm sóc, điều dưỡng Ex. She studied nursing at Garfield Hospital. (Cô học điều dưỡng tại bệnh viện Garfield.) nursing home (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện dưỡng lão Ex: In the nursing home, she has to pay for room and board. (Trong viện dưỡng lão, bà ấy phải trả tiền ăn và ở.) orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi Ex: He spent most of his childhood in an orphanage. (Anh ấy đã dành phần lớn thời thơ ấu của mình trong trại trẻ mồ côi.) plant (v) /plɑːnt/ trồng cây Ex: My father usually plants trees on the first day of Tet. (Bố tôi thường trồng cây vào ngày mùng 1 Tết.) protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ Ex: We have to protect the environment by any ways. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi cách.) proud (adj) /praʊd/ tự hào Ex: My daughter has made me extremely proud. (Con gái tôi đã làm cho tôi vô cùng tự hào.) provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp Ex. We are here to provide a service for the public. (Chúng tôi ở đây để cung cấp dịch vụ cho công chúng.) rural area (n) /ˈrʊərəl ˈeəriə/ vùng nông thôn Ex. We live in a rural area of the San Francisco Bay Area. (Chúng tôi sống ở một vùng nông thôn của vùng vịnh San Francisco.) skill (n) /skɪl/ kỹ năng Ex. The children need to improve communicative skill. (Những đứa trẻ cần phát triển kĩ năng giao tiếp.)
teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/ thanh thiếu niên Ex. Now she's a teenager, she's starting to be interested in boys. (Bây giờ cô ấy là một thiếu niên, cô ấy bắt đầu quan tâm đến các chàng trai.) tutor (v, n) /ˈtjuːtə(r)/ dạy phụ đạo, gia sư Ex. He was my personal tutor at university. (Anh ấy là gia sư riêng của tôi ở trường đại học.) volunteer (v, n) tình nguyện, tình nguyện viên Ex: She does volunteer work at an orphanage. (Cô ấy làm công việc tình nguyện tại một trại trẻ mồ côi.) * Some common community service activities (Tên một vài hoạt động phục vụ cộng đồng phổ biến) Words Type Pronunciation Meaning do charity work V phr /duː ˈtʃærəti wɜːk/ làm việc từ thiện help elderly people V phr /help eldəli ˈpiːpl/ giúp đỡ người già help homeless people V phr /help eldəli ˈpiːpl/ giúp người vô gia cư help the poor V phr /help ðə pʊə(r)/ giúp người nghèo pick up litter V phr /pɪk ʌp ˈlɪtə(r)/ nhặt rác donate books V phr /dəʊˈneɪt/ quyên góp sách donate blood V phr /dəʊˈneɪt blʌd/ hiến máu donate money V phr /dəʊˈneɪt ˈmʌni/ quyên góp tiền donate clothes V phr /dəʊˈneɪt kləʊðz/ quyên góp quần áo plant trees in the park V phr /plɑːnt triːz ɪn ðə pɑːk/ trồng cây trong công viên clean the street V phr /kliːn ðə striːt/ dọn đường phổ provide food for the poor V phr /prəˈvaɪd fuːd fɔː ðə pʊə/ cung cấp thức ăn cho người nghèo provide education for homeless children V phr /prəˈvaɪd ˌedjuːˈkeɪʃən fɔː ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrə/ cung cấp giáo dục cho trẻ vô gia cư provide accommodation for homeless children V phr /prəˈvaɪd əˌkɒməˈdeɪʃn fɔː ˈhəʊmlɪs ˈʧɪldrə/ cung cấp chỗ ở cho trẻ vô gia cư recycle plastic bottles V phr riːˈsaɪkl ˈplæstɪk ˈbɒtlz tái chế vỏ chai nhựa