Nội dung text BÀI 2. NGUYÊN TỬ.docx
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 20. Trong mỗi ý a., b., c., d. ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu üvào ô ¨ với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câ u Nội dung Đún g Sai 1 Trong các công trình xây dựng như tháp Eiffel, thành phần chính là sắt (iron), được cấu tạo từ các nguyên tử nhỏ bé. a. Một mảnh thép dài 1 mm chứa hàng triệu nguyên tử sắt. ¨ ¨ b. Nguyên tử có kích thước lớn hơn hàng triệu lần so với phân tử. ¨ ¨ c. Nguyên tử sắt có số proton và số electron bằng nhau để trung hòa về điện. ¨ ¨ d. Lý thuyết nguyên tử đã thay đổi qua các thời kỳ với nhiều mô hình khác nhau. ¨ ¨ 2 Trong mô hình nguyên tử của Rutherford - Bohr, các electron chuyển động quanh hạt nhân theo từng lớp. a. Electron luôn di chuyển với tốc độ cố định quanh hạt nhân. ¨ ¨ b. Lớp electron gần hạt nhân chứa ít electron hơn lớp xa hạt nhân. ¨ ¨ c. Proton và neutron có khối lượng gần bằng nhau và lớn hơn electron rất nhiều. ¨ ¨ d. Mô hình Rutherford - Bohr miêu tả nguyên tử với các electron quay theo quỹ đạo như hành tinh quay quanh Mặt Trời. ¨ ¨ 3 Khối lượng nguyên tử thường được biểu thị bằng đơn vị amu (đơn vị khối lượng nguyên tử). a. Proton và neutron có khối lượng xấp xỉ nhau, mỗi hạt khoảng 1 amu. ¨ ¨ b. Electron có khối lượng xấp xỉ proton nên cũng được tính là 1 amu. ¨ ¨ c. Đơn vị amu giúp đơn giản hóa khối lượng cực nhỏ của nguyên tử, dễ tính toán hơn. ¨ ¨ d. Khối lượng nguyên tử của một nguyên tố là tổng khối lượng của tất cả proton, neutron và electron. ¨ ¨ 4 Khi quan sát mô hình nguyên tử của Rutherford, hãy xác định tính chất trung hòa
về điện của nguyên tử dựa trên lý thuyết Rutherford - Bohr. a. Nguyên tử trung hòa về điện khi số neutron bằng số electron. ¨ ¨ b. Nếu nguyên tử có thêm electron, nó sẽ trở thành ion dương. ¨ ¨ c. Số proton trong hạt nhân xác định tính chất của nguyên tố hóa học đó. ¨ ¨ d. Mỗi lớp vỏ electron có khả năng chứa số lượng electron nhất định, từ lớp trong ra lớp ngoài. ¨ ¨ 5 Dựa vào lịch sử nghiên cứu cấu tạo nguyên tử, hãy phân tích tính đúng/sai của các phát biểu dưới đây: a. John Dalton là người đầu tiên phát hiện ra nguyên tử và cấu tạo chi tiết của nó. ¨ ¨ b. J.J. Thomson phát hiện ra electron và cho rằng nguyên tử có điện tích phân bố đều. ¨ ¨ c. Ernest Rutherford phát hiện ra hạt nhân nguyên tử và khẳng định nguyên tử phần lớn là khoảng trống. ¨ ¨ d. Niels Bohr đã cải tiến mô hình Rutherford bằng cách xác định các electron nằm trên các lớp vỏ cụ thể. ¨ ¨ 6 Khi chúng ta sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát các vật thể có kích thước cực nhỏ, nguyên tử là thành phần cơ bản mà chúng ta không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Dựa vào lý thuyết về cấu tạo nguyên tử, hãy xác định đúng/sai của các phát biểu sau: a. Nguyên tử không thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học vì kích thước quá nhỏ. ¨ ¨ b. Nguyên tử của mọi nguyên tố đều có số neutron bằng số proton để duy trì tính ổn định. ¨ ¨ c. Nguyên tử trung hòa về điện khi có số electron bằng với số proton trong hạt nhân. ¨ ¨ d. Kích thước của một nguyên tử chủ yếu do vỏ electron quyết định, không phải hạt nhân. ¨ ¨ 7 Một nhóm nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vật chất và muốn xác định nó được cấu tạo từ các nguyên tử hay không. Họ xem xét cấu trúc của loại vật chất này và phát hiện ra rằng các hạt trong nó không thể phân chia được nữa. a. Đặc điểm này phù hợp với lý thuyết của Đê-mô-crít về nguyên tử. ¨ ¨ b. Theo mô hình của Rutherford-Bohr, các nguyên tử có thể quan sát được bằng mắt thường nếu phóng đại đủ lớn. ¨ ¨
c. Khối lượng của một nguyên tử chủ yếu tập trung ở hạt nhân, trong khi electron rất nhẹ. ¨ ¨ d. Electron trong mô hình Rutherford di chuyển theo quỹ đạo chính xác quanh hạt nhân. ¨ ¨ 8 Một thí nghiệm sử dụng mô hình Rutherford-Bohr để giải thích cấu trúc của các nguyên tố như hydrogen và carbon. a. Trong mô hình này, hạt nhân nguyên tử mang điện tích dương do các proton tạo thành. ¨ ¨ b. Các electron di chuyển quanh hạt nhân trong những lớp quỹ đạo khác nhau, lớp gần nhất có thể chứa tối đa 2 electron. ¨ ¨ c. Mô hình này giải thích tại sao các nguyên tử có kích thước rất lớn và nặng. ¨ ¨ d. Theo Rutherford, lực hút giữa hạt nhân và electron là lực tĩnh điện. ¨ ¨ 9 Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học phát hiện rằng nguyên tử nitrogen có số proton là 7. a. Theo mô hình Bohr, nguyên tử nitrogen sẽ có 7 electron nếu trung hòa về điện tích. ¨ ¨ b. Các electron của nitrogen sẽ phân bố thành 2 lớp với lớp thứ nhất chứa 2 electron. ¨ ¨ c. Nếu nguyên tử nitrogen mất 1 electron, nó sẽ trở thành một ion dương. ¨ ¨ d. Cấu trúc của nguyên tử nitrogen sẽ hoàn toàn thay đổi nếu thêm 1 proton vào hạt nhân của nó. ¨ ¨ 10 Các nhà khoa học tính toán khối lượng nguyên tử bằng đơn vị amu để đơn giản hóa số liệu. a. Khối lượng của một proton xấp xỉ bằng 1 amu. ¨ ¨ b. Electron có khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron, khoảng 0,0005 amu. ¨ ¨ c. Đơn vị amu được dùng để tính khối lượng của các nguyên tố vì nó lớn hơn đơn vị gram. ¨ ¨ d. Proton và neutron có khối lượng tương đương nhau và cùng tạo nên phần lớn khối lượng nguyên tử. ¨ ¨ 11 Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc nguyên tử của một nguyên tố kim loại và sử dụng mô hình nguyên tử Rutherford-Bohr để phân tích. a. Hạt nhân nguyên tử của nguyên tố này mang điện tích dương do sự hiện ¨ ¨