Nội dung text [Tiengnhatcoban.net]_tu-vung-try-n1.pdf
TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] 1 TRY! 日本語能力試験 N1 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語版] このリストは、『TRY! 日 に 本 ほん 語 ご 能 のう 力 りょく 試 し 験 けん N1 文 ぶん 法 ぽう から伸 の ばす日 に 本 ほん 語 ご [ベトナム語 版]』の見 み 本 ほん 文 ぶん 、例 れい 文 ぶん 、「やってみよう!」に出 で てきた N1 レベルの語 ご 彙 い にベトナム語 ご 訳 やく を つけたものです。 1 章 しょう から 10 章 しょう まで提 てい 出 しゅつ 順 じゅん になっていま すが、「Check!」「まとめの問 もん 題 だい 」の語 ご 彙 い は掲 けい 載 さい しておりませんのでご 注 ちゅう 意 い ください。 必 かなら ず本 ほん 冊 さつ とあわせてご使 し 用 よう ください。 『TRY! 日本語能力試験 N1 文法から伸ばす日本語 [ベトナム語版]』 2014 年 2 月 28 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 祭典 さい てん lễ hội ~周年 しゅうねん kỷ niệm ~năm (thành lập) 開幕 かいまく khai mạc ミュンヘン Munich- thành phố công thương nghiệp nằm phía Nam nước Đức 樽 た る thùng rượu gỗ ヘクタール hécta 東京 と うき ょ う ドーム Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu bóng chày, hoặc những sự kiện ca nhạc lớn) 敶地 し き ち nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống
TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] 2 繰 く り広 ひろ げる mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức khi xem trận đấu thể thao hấp dẫn 本場 ほ ん ば vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chính cống, thật, thực sự 各国 か っ こ く mỗi nước, các quốc gia 訪 おとず れる thăm, viếng thăm 節目 ふ し め thời điểm quan trọng, cột mốc, bước ngoặt 再現 さいげん (する) tái hiện, dựng lại, tái sản xuất 設置 せ っ ち (する) cài đặt, lắp đặt 漂 ただよ う trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnh bồng 連日 れんじつ hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày バイエルン地方 ち ほ う Bavaria 競馬 け い ば đua ngựa 開催 かいさい (する) tổ chức, đăng cai 集客 しゅうきゃく thu hút khách hàng, tập trung khách hàng 見込 み こ む dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng メイン chính, chủ yếu ノンアルコール飲料 いんりょう đồ uống không cồn バー quán bar メリーゴーラウンド trò chơi ngựa gỗ chạy vòng quanh ジェットコースター trò chơi tàu lượn 興奮 こ う ふ ん 気味 ぎ み hào hứng, phấn khích, hứng thú 監督 か ん と く đạo diễn 新作 し ん さ く tác phẩm mới
TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] 3 ロケ vị trí bấm máy, địa điểm quay phim, quay ngoại cảnh phim ~商事 し ょ う じ : 商事 し ょ う じ 伒社 がい しゃ の名前 な ま え công ty thương mại ~ : tên của công ty thương mại 負担 ふたん trách nhiệm, gánh nặng, phụ trách 家計 か け い tài chính/ngân sách gia đình, gia cảnh のしかかる cân 組織 そ し き (する) tổ chức ねぶた祭り: 青森 あ お も り で行 おこな われる夏祭 なつまつ り。東北 と う ほ く 四 よ ん 大 だい 祭 まつ りの 一 ひ と つ Lễ hội Nebuta: lễ hội mùa hè được tổ chức ở Aomori, một trong 4 lễ hội lớn của vùng đông bắc Nhật bản Tohoku 東北 と う ほ く Tohoku (vùng Đông Bắc Nhật Bản) 海水浴 かいすいよ く 場 じょう bãi tắm 物件 ぶっけん tài sản (bất động sản), nhà/đất cho thuê, bán 入居 にゅうきょ nhập cư, chuyển đến nơi ở mới 殺到 さ っ と う (する) cao điểm 遺伝 い で ん 学 が く di truyền học ダ・ヴィンチ(1452-1519): レオナルド・ダ・ヴィンチ、イタリア、ルネサンス 期の芸術家 da Vinci (1452-1519): nghệ sĩ người Ý, Leonardo da Vinci, thời kỳ phục hưng モナリザ: レオナルド・ダ・ヴィンチの作品 さ く ひ ん Mona Lisa: một tác phẩm của Leonardo da Vinci 辞意 じ い từ chức 表明 ひょうめい (する) công bố 一斉 いっせい に đồng loạt 寛容 か ん よ う な khoan dung