Nội dung text Technique speaking.docx
I. Speaking skills in general: Pronunciation (master) + Output a. Pronunciation: B1: học khẩu hình miệng các âm đơn - 1 tuần (YouTube: 42 ngày phát âm + Kho tài liệu: https://bit.ly/tailieuINP) B2: đọc to từng từ => trọng âm - (15-20 ngày) https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/wordlists/oxford3000-5000 B3: shadowing (phim) => pronunciation features cụm ngắn => cả câu => cả cuộc hội thoại (4 tháng) + nối âm: phụ âm từ trước - nguyên âm từ sau + giảm âm: nguyên âm không phải trọng âm => schwa (ơ) + chặn âm: flow giữ khẩu hình miệng của âm kết thúc nhưng không bật ra (chặn hơi lại) + rút gọn âm: I will => I’ll, they are => they’re + ngữ điệu: nhấn theo bộ phận/ phần của câu (theo cảm xúc) + phân đoạn: phrase _ phrase b. Output: Input (80-20) + Không bật ra được => viết (nghĩ từ vựng & ngữ pháp) + Có thể bật ra nhưng bập bẹ => triển khai lại nhiều lần II. IELTS Speaking (14-15p) - 3 parts a. Part 1 (hỏi đáp): 3 topics ~ 9-10 questions => Khoảng điểm + Warm-up topics: Study & Work, Accommodation, Hometown + Personal topics: ieltsbro.com (forecast) b. Part 2 (độc thoại): 2-minute speech (PERSON, PLACE, EVENT, OBJECT) + 1-minute preparation + 2-minute speech => Ghép đề dựa trên các cues => Điểm chính xác c. Part 3 (thảo luận) + academic questions related to the topic discussed in Part 2 => bài luận (idea) => tầng triển khai III. Marking criteria: (6+) a. Fluency & Coherence: + Length: Answer + Discussion/ Development (why?) => 2-3 sentences + Hesitation (vocab => redundant language) & Correction (awareness) & Repetition (idea => lái câu trả lời) => Idea development: (đơn giản) - Big picture: popularity & trends (present) - Example: personal example (past) & general example (a common sight) - Two-side: It depends (on money/ the occasion) & Pros/Cons - Comparison: Scale-based b. Vocab: RANGE & CONNOTATION + Paraphrase: synonyms (không nhắc lại keyword trong câu hỏi) + Less common words: C1 & C2 + Idiomatic expression c. Pronunciation: d. Grammar: RANGE & ACCURACY + Relative clause: [Tên riêng/ đối tượng] + which/ who is …