Nội dung text List of words Unit 4 Community services.docx
VOCABULARY UNIT 4: COMMUNITY SERVICES GRADE 7 – i-Learn Smart World No New words For m Pronunciation Meaning 1. community N kəˈmjuːnɪti cộng đồng 2. services N ˈsɜːvɪsɪz dịch vụ 3. bake sale N beɪk seɪl bán bánh nướng (gây quỹ) 4. car wash N kɑː wɒʃ rửa xe (gây quỹ) 5. contact V ˈkɒntækt liên lạc 6. craft fair N krɑːft feə hội chợ bán đồ thủ công 7. charity event N ˈʧærɪti ɪˈvɛnt sự kiện gây quỹ từ thiện 8. fun run N fʌn rʌn sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện 9. the right N ðə raɪt quyền 10. help for free V hɛlp fɔː friː giúp đỡ miễn phí 11. support V səˈpɔːt ủng hộ, hỗ trợ 12. people in need N ˈpiːpl ɪn niːd người có nhu cầu 13. stuffed animal N stʌft ˈænɪməl thú nhồi bông 14. United Nations N jʊˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz liên Hiệp Quốc 15. talent show N ˈtælənt ʃəʊ trình diễn tài năng 16. volunteer N ˌvɒlənˈtɪə Tình nguyện viên 17. workshop N ˈwɜːkʃɒp hội thảo 18. clean up (clean-up) V-N kliːn ʌp (kliːn- ʌp) dọn dẹp (sự/ việc dọn dẹp) 19. donate V dəʊˈneɪt quyên tặng/góp 20. plant V plɑːnt trồng 21. raise V reɪz gây (quỹ) 22. recycle V ˌriːˈsaɪkl tái chế 23. soup kitchen N suːp ˈkɪʧɪn quán ăn phục vụ người nghèo 24. organize V ˈɔːgənaɪz tổ chức 25. organization N ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən cơ quan/ tổ chức 26. community fundraiser ideas N kəˈmjuːnɪti ˈfʌnd ˌ reɪzər aɪˈdɪəz ý tưởng gây quỹ cộng đồng 27. bubble time N ˈbʌbl taɪm thời gian bong bóng 28. primary school N ˈpraɪməri skuːl trường tiểu học 29. middle school N ˈmɪdl skuːl Trung học cơ sở 30. high school N haɪ skuːl Trung học phổ thông 31. pick up V pɪk ʌp đón 32. a cleaner N ə ˈkliːnə người quét dọn 33. a reporter N ə rɪˈpɔːtə phóng viên 34. take part in V teɪk pɑːt ɪn tham gia 35. horrible adj ˈhɒrəbl tệ hại