Nội dung text 7. UNIT 7. OUR FAVORITE SCHOOL ACTIVITIES.docx
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 7. OUR FAVOURITE SCHOOL ACTIVITIES I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động There are many interesting activities in our school. Có rất nhiều hoạt động thú vị ở trường tôi. 2 do projects v.phr /duː prəˈʤekts / làm dự án He likes doing projects after school. Anh ấy thích làm các dự án sau giờ học. 3 read books v.phr / riːd bʊks/ đọc sách I often read books before going to bed. Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ. 4 play games v.phr /pleɪ ɡeɪmz/ chơi trò chơi Do you like playing games? Cậu có thích chơi trò chơi không? 5 solve Maths problems v.phr /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/ giải Toán My sister likes to solve Maths problems. Em gái tôi thích giải Toán. 6 play chess v.phr /pleɪ ʧes/ chơi cờ My Hoa is good at playing chess. Mỹ Hoa giỏi chơi cờ. 7 play the guitar v.phr /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ chơi đàn ghi-ta He likes playing the guitar. Anh ấy thích chơi đàn ghi-ta. 8 interesting adj /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị The game is very interesting. Trò chơi rất thú vị. 9 useful adj /ˈjuːsfl/ có ích, hữu This is a useful book, so you should read it. Đây là một cuốn sách hữu ích, vậy bạn nên đọc nó.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 10 group work n /ˈɡruːp wɜːk/ sự làm việc nhóm Group work is a better way to help you improve your life skills. Sự làm việc nhóm là cách tốt hơn để giúp bạn cải thiện kỹ năng sống của mình. 11 dance n, v /dɑːns/ khiêu vũ, nhảy múa She dances beautifully. Cô ấy nhảy rất đẹp. 12 draw v /drɔː/ vẽ My younger brother likes drawing. Em trai của tôi thích vẽ. 13 paint v /peɪnt/ sơn, vẽ He paints a portrait. Anh ấy vẽ một bức chân dung. 14 sing v /sɪŋ/ hát I can’t sing in tune. Tôi không thể hát đúng giai điệu. 15 hard-working adj /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ Are they hard-working? Bọn họ có chăm chỉ không? 16 short story n /ʃɔːt ˈstɔːri/ truyện ngắn The short story is so meaningful. Truyện ngắn đó thật ý nghĩa. 17 story n /ˈstɔːri/ câu chuyện, truyện kể Do you like reading stories? Bạn có thích đọc truyện không? II. GRAMMAR 1. Hỏi và trả lời ai đó thích hoạt động gì ở trường. Câu hỏi What school activity does he/ she like? Câu trả lời: He/ She likes... E.g. 1: What school activity does she like? (Cô ấy thích hoạt động gì ở trường?)
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) E.g. 2: What school activity does he like? (Anh ấy thích hoạt động gì ở trường?) He likes solving Maths problems. (Anh ấy thích giải Toán.) 2. Hỏi và trả lời tại sao ai đó lại thích hoạt động nào đó ở trường. Câu hỏi Why does he/ she like ...? Câu trả lời: Because he/ she thinks it... E.g. 1: Why does he like dancing? (Tại sao anh ấy lại thích khiêu vũ?) Because he thinks it’s interesting. (Bởi vì anh ấy thấy nó thú vị.) E.g. 2: Why does she like solving Maths problems? (Tại sao cô ay lại thích giải Toán?) Because she thinks it’s useful. (Bởi vì cô ấy nghĩ nó hữu ích.) III. PHONETICS Trọng âm của các danh động từ (V-ing) sẽ nhấn vào âm tiết gốc. Ví dụ: reading /ˈriːdɪŋ/ singing /ˈsɪŋɪŋ/ dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ running /ˈrʌnɪŋ/ solving /’sɒlvɪŋ/ eating /ˈiːtɪŋ/ playing /ˈpleɪɪŋ/ swimming /swɪmɪŋ/ IV. PRATICE Exercise 1: Put the words into the correct column depending on the stressed syllable. swimming writing problem before dancing project decide correct singing between Stress on the 1 st syllable Stress on the 2 nd syllable Exercise 2: Circle the word which is stressed differently from the others. 1. A. solving B. playing C. reading D. guitar 2. A. project B. problem C. enjoy D. football 3. A. because B. dancing C. painting D. singing 4. A. swimming B. before C. writing D. reading 5. A. upstairs B. champion C. famous D. useful Exercise 3: Look at the pictures and complete the words with the missing letters.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 1. d_ pr_jec_s 2. p_ay g_m_s 3. s_lve Ma_hs prob_ems 4. r_ _d bo_ _s 5. pla_ ch_s_ 6. f_ _ 7. g_o_p wor_ 8. i_ter_stin_ Exercise 4: Pick out a redundant letter to make the correct word. 1. atctivity 2. propblem 3. usseful 4. íùun 5. sieng 6. Macths 7. thintk 8. readimng Exercise 5: Match the verbs in column A with the suitable nouns or noun phrases in column B. A B 1. solve a. games 2. read b. pictures 3. play c. projects 4. do d. Maths problems 5. paint e. books Your answer: 1. 2. 3. 4. 5.