Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 9-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. traditional academic paths: Đúng ngữ pháp và nghĩa, "traditional academic paths" là cụm danh từ hợp lý, mô tả những con đường học thuật truyền thống. B. traditional paths academic: Sai, vì cấu trúc này không đúng ngữ pháp. C. academic paths traditional: Sai, vì không đúng vị trí của các tính từ và danh từ. D. paths traditional academic: Sai, không đúng thứ tự của tính từ và danh từ. Đáp án đúng: A. traditional academic paths A. Which gaining: Sai, không phù hợp với ngữ pháp và cấu trúc câu. B. Having gained: Sai, "having gained" là dạng phân từ hoàn thành nhưng không phù hợp với ngữ cảnh của câu này. C. Was gaining: Sai, vì động từ "was gaining" không phù hợp với câu ở hiện tại. D. Gaining: Đúng, "gaining" là dạng phân từ hiện tại, dùng để mô tả một hành động tiếp diễn hoặc diễn ra đồng thời với hành động chính. Đáp án đúng: D. gaining A. in: Sai, vì không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. B. from: Sai, không dùng "from" trong ngữ cảnh này. C. for: Đúng, "beneficial for" là một cụm từ đúng, diễn đạt sự có lợi cho ai đó. D. at: Sai, "at" không phù hợp trong trường hợp này. Đáp án đúng: C. for A. flex: Sai, "flex" là động từ, không phù hợp ngữ pháp. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 11 (FORM MỚI NHẤT) TEST 9 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Exploring Educational Pathways for the Next Generation In today’s world, the future education of young people offers a multitude of choices. They can choose (1) or explore new fields like artificial intelligence or environmental science. With these various options, some students have already decided to study abroad, (2) valuable international experiences. It is essential that students consider their passions and career goals before making decisions. Many schools now offer a combination of online and in-person learning, which is beneficial (3) those who need (4) schedules. Moreover, it is common to seek scholarships or financial aid to support higher education. In addition, young people are often reminded to (5) ahead for their academic journey. For example, recent research shows that students who have chosen STEM majors tend (6) higher-paying jobs in the future. Câu 1: A. traditional academic paths B. traditional paths academic C. academic paths traditional D. paths traditional academic Câu 2: A. Which gaining B. Having gained C. Was gaining D. gaining Câu 3: A. in B. from C. for D. at Câu 4: A. flex B. flexible C. flexibility D. flexibly
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. plan: Đúng, "reminded to plan" là cụm từ đúng, có nghĩa là nhắc nhở ai đó lên kế hoạch. B. get: Sai, "get" không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. catch: Sai, "catch" không phù hợp với cấu trúc câu. D. come: Sai, "come" không đúng ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: A. plan A. to finding: Sai, "to finding" không hợp với ngữ pháp sau "tend." B. to find: Đúng, "tend to find" là cấu trúc đúng ngữ pháp. C. find: Sai, thiếu "to" sau "tend." D. to be found: Sai, cấu trúc này không hợp với ngữ nghĩa của câu. Đáp án đúng: B. to find A. According to: Đúng. "According to" có nghĩa là "theo như" và là cách dùng đúng trong trường hợp này để dẫn nguồn thông tin từ báo cáo. B. Irrespective of: Sai. "Irrespective of" có nghĩa là "bất chấp", không phù hợp với ngữ cảnh. C. On account of: Sai. "On account of" có nghĩa là "do bởi", không phù hợp với ngữ cảnh này. D. Due to: Sai. "Due to" thường đi sau động từ "to be", dùng để giải thích lý do, không phù hợp ở đây. Đáp án đúng: A. According to Câu 5: A. plan B. get C. catch D. come Câu 6: A. to finding B. to find C. find D. to be found Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Educational Opportunities for Vietnamese Youth Vietnamese youth today have a wide range of educational opportunities, allowing them to choose paths that best suit their interests and aspirations. (7) recent reports, many students are now looking for programs that offer both academic and practical (8) . The (9) of scholarships available for studying abroad has increased, helping students gain international exposure. (10) options, such as vocational training and online courses, are also becoming more popular. Many young people (11) ways to combine their passions with their studies. Education is the foundation of success, and with more options than ever, Vietnamese youth can unlock their full (12) . The future is bright, and education will continue to play a crucial role in shaping it. Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Due to Câu 8. A. chances B. contacts C. skills D. experiences B. flexible: Đúng, "flexible" là tính từ, mô tả đặc tính của lịch trình. C. flexibility: Sai, "flexibility" là danh từ, không thể dùng ở đây. D. flexibly: Sai, "flexibly" là trạng từ, không phù hợp với cấu trúc câu này. Đáp án đúng: B. flexible
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. maximine: Sai. "Maximine" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh. B. majority: Sai. "Majority" có nghĩa là "đa số", không phù hợp khi nói về số lượng học bổng. C. number: Đúng. "Number" là từ đúng để chỉ số lượng (số học bổng) có thể đếm được. D. amount: Sai. "Amount" chỉ dùng cho danh từ không đếm được (như tiền bạc, nước uống), không phù hợp với "scholarships". Đáp án đúng: C. number A. Others: Sai. "Others" thường dùng để thay thế cho danh từ đã nói đến trước đó, nhưng không phù hợp trong cấu trúc này. B. Other: Đúng. "Other" là tính từ chỉ sự lựa chọn khác, dùng đúng trong trường hợp này. C. The others: Sai. "The others" chỉ những đối tượng đã được xác định trước đó, không phù hợp ở đây. D. Another: Sai. "Another" có nghĩa là một cái khác, nhưng không phù hợp trong câu này vì đã đề cập đến "options" (các lựa chọn, đã là số nhiều). Đáp án đúng: B. Other A. look for: Đúng. "Look for" có nghĩa là tìm kiếm, rất phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc các bạn trẻ tìm kiếm các cách để kết hợp đam mê với học tập. B. wait for: Sai. "Wait for" có nghĩa là "chờ đợi", không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. care for: Sai. "Care for" có nghĩa là "chăm sóc", không phù hợp trong câu. D. thank for: Sai. "Thank for" có nghĩa là "cảm ơn vì", không phù hợp với ngữ cảnh này. Đáp án đúng: A. look for Câu 9. A. maximine B. majority C. number D. amount Câu 10. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 11. A. look for B. wait for C. care for D. thank for Câu 12. A. scholarship B. pedagogy C. technique D. potential Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. A. chances: Sai. "Chances" nghĩa là cơ hội, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. contacts: Sai. "Contacts" nghĩa là các mối quan hệ, không phù hợp. C. skills: Đúng. "Skills" có nghĩa là kỹ năng, phù hợp với bối cảnh nói về chương trình học giúp sinh viên có cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành. D. experiences: Sai. "Experiences" là kinh nghiệm, tuy đúng về nghĩa, nhưng không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta nói về những gì chương trình học cung cấp (kỹ năng chứ không phải kinh nghiệm). Đáp án đúng: C. skills A. scholarship: Sai. "Scholarship" có nghĩa là học bổng, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. pedagogy: Sai. "Pedagogy" có nghĩa là phương pháp giảng dạy, không phù hợp ở đây. C. technique: Sai. "Technique" có nghĩa là kỹ thuật, không liên quan đến câu này. D. potential: Đúng. "Potential" có nghĩa là tiềm năng, là lựa chọn đúng để miêu tả khả năng tiềm ẩn của các bạn trẻ. Đáp án đúng: D. potential
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 c. Hương: Bạn định cải thiện kỹ năng của mình như thế nào để chuẩn bị cho tương lai? a. Lan: Mình sẽ tham gia một số khóa học kỹ thuật và lấy chứng chỉ. b. Hương: Tại sao lại chọn các khóa học và chứng chỉ? e. Lan: Vì chúng giúp mình có kinh nghiệm thực tế và chứng minh với nhà tuyển dụng rằng mình có kỹ năng chuyên môn. d. Hương: Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Mình cũng sẽ cân nhắc thử! Chào Quang, b. Cảm ơn cậu về tài liệu về quản lý tài chính mà cậu đã gửi cho mình. a. Mình rất muốn tìm hiểu về tài chính cá nhân để có thể quản lý tiền bạc tốt hơn trong tương lai, nhưng hiện tại mình đang tập trung vào việc học tiếng Nhật vì muốn đi du học. c. Tuy nhiên, những tài liệu cậu gửi thật sự rất thú vị và có ích. d. Cảm ơn cậu đã chia sẻ những khóa học tài chính miễn phí, mình sẽ thử tham khảo thêm. Câu 13 a. Minh: Hey, Hoàng! Actually, yes. I've been studying digital marketing and it's really exciting. I want to work in that field. b. Hoàng: Hey, Minh! You look so happy. Have you found your passion yet? c. Hoàng: Wow, that sounds awesome! It's such a growing industry. Do you think it's a good choice for the future? A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Câu 14 a. Lan: I'm going to join some technical workshops and take certification courses. b. Hương: Why workshops and certification courses? c. Hương: How do you plan to improve your skills for the future? d. Hương: That sounds like a good plan. I might consider it too! e. Lan: Because they help me get practical experience and show employers that I have specialized skills. A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-a-b-e-d Câu 15 Hi Quang, a. I'm really interested in personal finance to manage my money better in the future, but right now I'm focusing on learning Japanese because I want to study abroad. b. Thanks for the financial management materials you sent me. c. However, the materials you sent are really interesting and helpful. d. Thanks for sharing the free financial courses, I'll check them out. e. Do you want to study finance together? I think it would be easier if we learn together. Looking forward to your reply, Hùng A. d-b-a-c-e B. b-a-c-d-e C. a-d-b-c-e D. a-c-d-b-e b. Hoàng: Chào Minh! Bạn trông vui vẻ quá. Bạn đã tìm được đam mê của mình chưa? a. Minh: Chào Hoàng! Thực ra thì có rồi. Mình đang học marketing số và thật sự rất thú vị. Mình muốn làm việc trong lĩnh vực đó. c. Hoàng: Wow, nghe hay thật! Đây là một ngành đang phát triển mạnh mẽ. Bạn nghĩ đó là sự lựa chọn tốt cho tương lai không?