PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - TEST 1 - ILSW - GV.docx


A. advanced measurement system: ĐÚNG – Cụm danh từ “advanced measurement system” được cấu tạo theo đúng trật tự tính từ – danh từ trong tiếng Anh: adjective (advanced) + noun (measurement) + noun (system). Trong cụm này, “advanced” là tính từ mô tả mức độ hiện đại, “measurement” đóng vai trò là danh từ bổ nghĩa cho danh từ chính “system”. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong văn phong kỹ thuật và quảng cáo. Cụm “advanced measurement system” mang nghĩa “hệ thống đo lường tiên tiến”, phù hợp hoàn hảo với ngữ cảnh của câu, vốn đang nói về việc tạo ra một bản sao kỹ thuật số chính xác của cơ thể người dùng. Câu văn hoàn chỉnh có tính logic, mạch lạc và đúng ngữ pháp. Tạm dịch: Our advanced measurement system creates a perfect digital replica of your body. (Hệ thống đo lường tiên tiến của chúng tôi tạo ra một bản sao kỹ thuật số hoàn hảo của cơ thể bạn.) Question 3:A. was developed B. which developed C. is developing D. developed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was developed: SAI – Mặc dù đúng về mặt bị động, nhưng lại không phù hợp với cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Nếu sử dụng “was developed”, câu sẽ trở thành một câu ghép gồm hai mệnh đề độc lập, dẫn đến sự rườm rà không cần thiết trong văn phong quảng cáo vốn ưa sự ngắn gọn. Trong ngữ cảnh này, người viết đang rút gọn mệnh đề quan hệ bị động (“which was developed”) để làm cho câu súc tích hơn, nên “was developed” không phải lựa chọn phù hợp về phong cách và cấu trúc. B. which developed: SAI – Đây là lỗi phổ biến trong mệnh đề quan hệ. Cụm “which developed” mang nghĩa là “mà đã phát triển”, nhưng chủ ngữ được thay thế ở đây là “technology” – một vật – không thể chủ động thực hiện hành động “develop”. Do đó, cần dùng bị động chứ không thể dùng “which developed”. Về ngữ pháp, đây là một cấu trúc sai. C. is developing: SAI – Đây là thì hiện tại tiếp diễn chủ động, mang nghĩa là “đang phát triển”. Nhưng “technology” không thể tự phát triển chính nó, vì vậy cần bị động, không thể chủ động. Hơn nữa, ngữ cảnh của câu nói về công nghệ đã được phát triển sẵn bởi nhóm chuyên gia, nên “is developing” cũng sai về thì và logic. D. developed: ĐÚNG – Đây là quá khứ phân từ (past participle) của động từ “develop”, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Câu gốc đầy đủ sẽ là: “The technology which was developed by our expert team…”. Rút gọn lại thành: “The technology developed by our expert team…”. Cấu trúc này hoàn toàn đúng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Cụm “developed by our expert team” là một mệnh đề quan hệ rút gọn bị động, mô tả thêm cho danh từ “technology” và được sử dụng rất phổ biến trong văn viết trang trọng và quảng cáo để tăng tính cô đọng. Tạm dịch: The technology developed by our expert team ensures accurate sizing every time. (Công nghệ được phát triển bởi nhóm chuyên gia của chúng tôi đảm bảo kích cỡ luôn chính xác.) Question 4:A. for B. to C. with D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: ĐÚNG – “Access to something” là cấu trúc cố định và phổ biến, mang nghĩa là “truy cập vào cái gì đó”. Trong câu này, “access to personalized fashion recommendations” mang nghĩa “quyền truy cập vào các

Tạm dịch: To experience digital twin shopping today, visit our website or download our app. (Để trải nghiệm mua sắm song sinh kỹ thuật số ngay hôm nay, hãy truy cập trang web của chúng tôi hoặc tải ứng dụng về.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Smart Shopping Revolution: Tech-Enhanced Retail Experience  Discover our smart shopping system today! While some stores still use old technology, (7)_________ offers the perfect digital solution for your needs. Our innovative app helps shoppers (8)_________ the best deals instantly.  The (9)_________ of our technology saves you time and effort. (10)_________ personalized recommendations, we offer virtual try-ons for clothing.  The efficiency of our smart shopping (11)_________ is unmatched in the industry. A (12)_________ of retailers have adopted our technology for better customer experiences.  Visit our website today to transform your shopping experience! Question 7:A. others B. another C. the other D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI: “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho nhiều đối tượng đã được nhắc đến. Trong khi đó, động từ “offers” được chia ở ngôi thứ ba số ít, điều này cho thấy chủ ngữ cần là một danh từ hoặc đại từ số ít. Nếu dùng “others” thì sẽ tạo ra sự không tương hợp chủ ngữ – động từ, sai về mặt ngữ pháp. B. another – ĐÚNG: “Another” là đại từ số ít, mang nghĩa “một cái khác”. Trong ngữ cảnh câu này, đang có sự đối chiếu giữa “some stores” (một vài cửa hàng sử dụng công nghệ cũ) và “another” (một giải pháp khác – chính là hệ thống mua sắm thông minh đang được giới thiệu). “Another” vừa phù hợp về số lượng (số ít), vừa đúng về logic đối lập: giữa nhóm cũ và giải pháp mới nổi bật. Việc dùng “another” làm chủ ngữ cho động từ “offers” cũng hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp. C. the other – SAI: “The other” dùng để chỉ “cái còn lại” trong hai cái đã được xác định. Tuy nhiên, trong câu này không có dấu hiệu nào cho thấy chỉ có hai đối tượng (ví dụ: một cửa hàng cũ và một cửa hàng mới). Do đó, dùng “the other” là sai logic ngữ cảnh. D. other – SAI: “Other” không thể đứng một mình làm chủ ngữ. Nó phải đi với một danh từ khác (ví dụ: “other stores”) hoặc đứng sau một mạo từ hay đại từ chỉ định (ví dụ: “the other”). Do đó, “other” đứng đơn lẻ trong cấu trúc này là sai ngữ pháp. Tạm dịch: While some stores still use old technology, another offers the perfect digital solution for your needs. (Trong khi một số cửa hàng vẫn sử dụng công nghệ cũ, một lựa chọn khác cung cấp giải pháp kỹ thuật số hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.) Question 8:A. fill in B. pick up C. try on D. figure out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. fill in – SAI: “Fill in” là cụm động từ có nghĩa là “điền vào” (ví dụ: fill in a form – điền vào mẫu đơn). Trong ngữ cảnh này, “the best deals” là “những ưu đãi tốt nhất”, không phải chỗ trống hay biểu mẫu để

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.