PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 8 - In our classroom (GV).pdf

UNIT 8. IN OUR CLASSROOM A. VOCABULARY classroom /ˈklæsruːm/ phòng học above /əˈbʌv/ phía trên beside /bɪˈsaɪd/ bên cạnh in front of /ɪn frʌnt əv/ phía trước under /ˈʌndər/ phía dưới crayon /ˈkreɪən/ bút màu glue stick /gluː stɪk/ keo dán pencil sharpener /ˈpensl ʃɑːrpnər/ gọt bút chì set square /ˈset skwer/ thước vuông, ê-ke map /mæp/ bản đồ right /raɪt/ bên phải board /bɔːrd/ bảng pencil /ˈpensl/ bút chì book /bʊk/ sách eraser /ɪˈreɪsər/ cục tẩy desk /desk/ bàn học window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ clock /klɑːk/ đồng hồ notebook /ˈnəʊtbʊk/ sổ tay, vở bookcase /ˈbʊkkeɪs/ tủ sách chair /tʃer/ ghế bag /bæɡ/ cái túi school /skuːl/ trường học behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau photo /ˈfəʊtəʊ/ ảnh tidy /ˈtaɪdi/ ngăn nắp, gọn gàng storybook /ˈstɔːri bʊk/ sách truyện lesson /ˈlesn/ bài học

D. PRACTICE PART 1. PHONETICS Exercise 1. Count and write the correct syllable. The first one is done for you. Words Syllable 1 Syllable 2 Syllable 3 Syllable(s) 0. City Cit y 2 1. Classroom Class room 2 2. Above A bove 2 3. Crayon Cray on 2 4. Beside Be side 2 5. Eraser E ras er 3 6. Pencil Pen cil 2 7. Map Map 1 8. Book Book 1 9. Window Win dow 2 10. Notebook Note book 2 Exercise 2. Identify the stress in each word. 1. Fairy /ˈferi/ 2. Photo /ˈfəʊtəʊ/ 3. Tidy /ˈtaɪdi/ 4. Storybook /ˈstɔːribʊk/ 5. Lesson /ˈlesn/ 6. Behind /bɪˈhaɪnd/ 7. School /skuːl/ 8. Window /ˈwɪndəʊ/ 9. Notebook /ˈnəʊtbʊk/ 10. Bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Exercise 3. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. 1. A. Classroom B. Under C. Crayon D. Above 2. A. Above B. Beside C. Pencil D. Eraser 3. A. Behind B. Window C. Notebook D. Bookcase 4. A. Music B. Beside C. Photo D. Lesson 5. A. Above B. Beside C. Eraser D. Tidy
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. CLASSROOM 2. BEHIND 3. CRAYONS 4. CLOCK 5. PENCIL 6. BOARD Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. C-O-K-C-L  CLOCK 2. P-E-I-C-L-N  PENCIL 3. K-O-B-O  BOOK 4. C-A-R-I-H  CHAIR 5. D-S-K-E  DESK 6. C-S-O-O-L-H  SCHOOL 7. G-A-B  BAG 8. O-O-P-T-H  PHOTO 9. S-S-O-O-M-R-L-A-C  CLASSROOM 10. N-D-R-E-U  UNDER Exercise 3. Odd one out. 1. A. Pencil B. Eraser C. Book D. School 2. A. Under B. Behind C. Classroom D. Beside 3. A. Chair B. Above C. Desk D. Notebook 4. A. Tidy B. Bag C. Window D. Map 5. A. Crayon B. Board C. Right D. Pen

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.