Nội dung text ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - ISS3.pdf
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - LỚP 3 Năm học: 2023-2024 I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 1: 1. Từ vựng: The alphabet: bảng chữ cái 2. Cấu trúc câu: How do you spell "Alfie"?: Chữ “Alfie” đánh vần như thế nào? A-L-F-I-E 3. Phát âm: /sp/: spell, space Lesson 2: 1. Từ vựng: The USA: Mỹ/ Hoa Kỳ The UK: Vương Quốc Anh Italy: nước Ý Japan: nước Nhật Bản India: nước Ấn Độ Alpha: tên hành tinh 2. Cấu trúc câu: Where are you from?: Bạn đến từ đâu? I’m from the USA. : Mình đến từ Hoa Kỳ. Where is she from? Cô ấy đến từ đâu? She’s from Japan. Cô ấy đến từ Nhật Bản. 3. Phát âm: /ə/: India, Alpha Lesson 3: 1. Từ vựng: dancing: hoạt động nhảy múa singing: hoạt động ca, hát drawing: hoạt động vẽ bằng bút chì reading: hoạt động đọc sách painting: hoạt động vẽ bằng sơn, cọ 2. Cấu trúc câu Do your friends like dancing? Các bạn của bạn có thích nhảy, múa không? Yes, they do./ No, they don’t. Vâng, họ thích./ Không, họ không thích.
3. Phát âm: /ŋ/: singing, dancing Lesson 4: 1. Từ vựng: hi: xin chào good: tốt great: tuyệt vời 2. Cấu trúc câu: How are you? Bạn khoẻ không? I’m good, and you? Mình khoẻ, còn bạn thì sao? It’s nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn. It’s nice to meet you, too. Mình cũng rất vui khi gặp bạn. Thank you. Cảm ơn bạn. -> You’re welcome. Không có gì. UNIT 2: FAMILY Lesson 1: 1. Từ vựng: father: bố/ba/cha mother: mẹ/má brother: anh/ em trai sister: chị/ em gái 2. Cấu trúc câu: This is my father. Đây là ba của mình. Hello, I’m Alfie. Xin chào, con tên là Alfie. 3. Phát âm: /ʌ/: brother, mother Lesson 2: 1. Từ vựng: grandfather: ông grandmother: bà uncle: chú/bác/cậu/dượng aunt: cô/dì/mợ/thím cousin: anh (em) họ 2. Cấu trúc câu: Who’s she? Cô ấy là ai vậy? She’s my aunt. Cô ấy là dì của mình. What’s her name? Cô ấy tên gì? Her name’s May. Cô ấy tên May 3. Phát âm: Grandmother, grandfather Lesson 3: 1. Từ vựng: do your homework: làm bài tập về nhà clean your room: dọn phòng wake up: thức dậy go to bed: đi ngủ
2. Cấu trúc câu: Clean your room! Dọn phòng của con đi! 3. Phát âm: /pl/: play, please Lesson 4: 1. Từ vựng: dog: con chó cat: con mèo bird: con chim fish: con cá 2. Cấu trúc câu: I like my cat. Mình thích con mèo của mình. I love cats. Mình yêu những con mèo I don’t like dogs. Mình không thích những con chó. UNIT 3: SCHOOL Lesson 1 1. Từ vựng: eraser: cục tẩy ruler: cây thước kẻ pencil: cây bút chì notebook: quyển vở/ quyển sổ pencil case: cái hộp bút 2. Cấu trúc: Is this your eraser? Đây có phải là cục tẩy của bạn không? Yes, it is./ No, it isn’t. Vâng, đúng rồi./ Không phải. Are these your notebooks? Những quyển vở này của bạn phải không? Yes, they are./ No, they aren’t. Vâng, đúng rồi./ Không phải. 3. Phát âm: /eɪ/: eraser, /ɪə/: here Lesson 2 1. Từ vựng: math: môn toán English: môn tiếng Anh art: môn mỹ thuật music: môn âm nhạc physical education (P.E.): môn thể dục 2. Cấu trúc: Do you like math? Bạn có thích môn toán không? Yes, I do./ No, I don’t. Vâng, mình thích./ Mình không thích. 3. Phát âm: /ɪ/: English, physical
Lesson 3 1. Từ vựng: Monday: thứ hai Tuesday: thứ ba Wednesday: thứ tư Thursday: thứ năm Friday: thứ sáu Saturday: thứ bảy Sunday: chủ nhật 2. Cấu trúc: When do you have English? Bạn học môn tiếng Anh vào thứ mấy? I have English on Wednesdays and Fridays. Mình học tiếng Anh vào các ngày thứ tư và thứ sáu 3. Phát âm: /æ/ Math, Saturday Lesson 4: 1. Từ vựng: green: màu xanh lá orange: màu cam pink: màu hồng purple: màu tím gray: màu xám favorite: yêu thích 2. Cấu trúc: What’s your favorite color? Màu yêu thích của bạn là màu nào? My favorite color is orange. Màu mình yêu thích là màu cam. I can make orange with yellow and red. Mình có thể tạo ra màu cam bằng cách pha màu vàng và đỏ lại với nhau. UNIT 4: HOME Lesson 1 1. Từ vựng: living room: phòng khách bedroom: phòng ngủ kitchen: nhà bếp bathroom: phòng tắm, nhà vệ sinh yard: sân 2. Cấu trúc câu: Where’s Dad? Có thấy ba ở đâu không? He’s in the yard. Ba đang ở ngoài sân. Where’s Grandma? Có thấy bà ở đâu không? She’s in the kitchen. Bà đang ở trong bếp.