Nội dung text UNIT 1 Global 7 new GV.docx
Giaoandethitienganh.info 2 (Tôi đến câu lạc bộ Rider mỗi Chủ nhật.) A CLOSER LOOK 1 14. go jogging /goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộ He goes jogging with his girlfriend everyday. (Anh ấy chạy bộ với bạn gái mỗi ngày.) 15. do yoga /duːˈjoʊgə / (v.phr): tập yoga She likes doing yoga. (Cô ấy thích tập yoga.) 16. do judo /du ˈʤuˌdoʊ/ (v.phr): tập võ judo My father loves doing judo to be healthier. (Bố tôi thích tập judo để khỏe mạnh hơn.) 17. go camping /goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trại My sister likes going camping at the weekend. (Em gái tôi thích cắm trại vào cuối tuần.) 18. keep fit /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng My mom enjoys doing yoga to keep fit. (Mẹ tôi thích tập yoga để giữ dáng.) 19. surf /sɜːf/ (v): lướt sóng His favorite hobby is surfing. (Sở thích của anh ấy là lướt sóng.) 20. play the violin /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầm Nam enjoys playing the violin. (Nam thích chơi đàn vĩ cầm.) A CLOSER LOOK 2 21. rise /raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời) The sun rises every morning. (Mặt trời mọc mỗi sáng.)) 22. leave /liːv/ (v): rời khỏi The train leaves at 10 a.m. (Xe lửa rời khỏi lúc 10 giờ sáng.) 23. flow through /floʊ θru/ (phr.v): chảy qua The Red River flows through Ha Noi. (Con sông Red chảy qua Hà Nội.) 24. timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu We have a new timetable each term. (Chúng tôi có một thời khóa biểu mới cho mỗi học kỳ mới.) 25. drawing class /ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ I have a drawing class every Tuesday.
Giaoandethitienganh.info 3 (Tôi có lớp học vẽ vào mỗi thứ Ba.) 26. set /set/ (v): lặn (mặt trời) The sun sets in the west every evening. (Mặt trời lặn đằng Tây mỗi buổi chiều.) 27. play basketball /pleɪ ˈbæskətˌbɔl/ (v.phr): chơi bóng rổ Trang and Minh play basketball everyday after school. (Trang and Minh chơi bóng rổ mỗi ngày sau giờ học.) 28. arrive /əˈraɪv/ (v): đến The flight from Ho Chi Minh arrives at 10:30. (Chuyến bay từ thành phố Hồ Chí Minh đến lúc 10:30.) 29. start /stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu Their lesson starts at 9 a.m. (Bài học của họ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) COMMUNICATION 30.be interested in something /bi ˈɪntrəstəd ɪn/ (phr): hứng thú về việc gì I am not interested in art. (Tôi không mấy hứng thú về hội họa.) 31.read books /ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sách Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?) 32.listen to music /ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc I like listening to music everyday, and Lan likes it too. (Tôi thích nghe nhạc mỗi ngày và Lan cũng thích thế.) 33.exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục I don’t like exercising, but does. (Tôi không thích tập thể dục nhưng Lan lại thích.) SKILLS 1 34.belong to /bɪˈlɔŋ tu / (phr.v): thuộc về Gardening belongs to the group of doing things. (Làm vườn thuộc nhóm làm một việc gì đó.) 35.insect and bug /ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ They can also learn about insects and bugs. (Họ có thể học tập về những loài côn trùng và loài bọ.) 36.outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trời Gardening is one of the oldest outdoor activities. (Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời lâu đời nhất.) 37.develop creativity /dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo