Nội dung text 4. Tổng quan ngành FMCG.pdf
www.careerbranding.vn Career Branding Tổng quan ngành hàng FMCG Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) rất quen thuộc với nhiều sản phẩm gắn liền với cuộc sống hàng ngày Dưới đây là danh sách một số 7 ngành hàng lớn (Supergroup) và danh sách các ngành hàng (Category) quan trọng thường được sử dụng trong các Báo cáo Đo lường bán lẻ - Retail Audit (Nielsen) Foods Biscuits & Pie Bouilon MSG Cheese Chili Sauce Cooking Oil Gums Instant Noodles Mayonnaise Meal Maker Sauces (Soy, Fish, Oster) Snack Candy Sausage Beverage Beer CSD Energy Drink Fruit Juice Instant Coffee Package Water Ready to drink coffee Sport drink Tea Bag Tonic food drink Household Care Dishwashing Liquids Fabric Softener Household Cleaner Household Insec Aerosol & Coil Laundry products Tissue (Napkin, Toilet, Kitchen) Air Care Personal Care Body Cream Lotion Deodorants Eyecare Facial Care products Fermine Protection Hair Conditioner Mouth Wash Personal Wash Shampoo Toilet Soap Toothbrush Toothpaste Insec. Lotion Facial Tissue Hair Colorant Suncare Adult Diapers Milk-based product Milk powder Spoon Yoghurt Sweetened Condense Milk Ready to drink Milk Adult Milk Baby Products Baby Cereal Baby Diaper Baby Moist Wipe CIG Cigarette Dưới đây là ví dụ về một trong ngành hàng Đồ uống - Beverages một trong những ngành hàng rất lớn trong thị trường FMCG Beer CSD - Nước uống có ga (Carbonated soft drinks) Energy Drink Fruit Juice.... Beer CSD - Nước uống có ga (Carbonated soft drinks) Energy Drink Fruit Juice Instant coffee Package water Ready to drink coffee Ready to drink tea Sport drink Tea bag Ngành hàng đồ uống - Beverages
www.careerbranding.vn Career Branding 4 đặc điểm quan trọng của ngành hàng FMCG Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của ngành hàng tiêu dùng nhanh 1. Vòng đời sản phẩm ngắn (Rapid Consumption) Đối với các sản phẩm đồ uống, chỉ mất 5-10 phút để bạn có thể sử dụng hết một sản phẩm, đồ ăn có thể là 1-2 tiếng hay những sản phẩm chăm sóc nhà cửa là từ 1-2 tháng. Hạn sử dụng (Shelf life) của các sản phẩm FMCG cũng không quá dài thường chỉ kéo dài từ 1-2 năm 2. Nhu cầu tiêu dùng cao và thường xuyên được mua lại Do các sản phẩm FMCG đều là những sản phẩm thiết yếu hàng ngày của hầu hết các hộ gia đình với mức độ thâm nhập (Penetration) ở mức cao. Sản phẩm cũng được mua sắm thường xuyên tùy theo nhu cầu sử dụng hàng ngày của hộ gia đình/cá nhân. 3. Mạng lưới tiêu thụ sản phẩm rộng khắp (Wide Distribution) Hệ thống phân phối rộng khắp này giúp đưa sản phẩm tới tay người tiêu dùng bao gồm cả khu vực thành thị và nông thôn, online lẫn offline 4. Chi phí tiếp thị cao (Intense Competition) Các sản phẩm FMCG không có quá nhiều khác biệt về mặt tính năng (functional benefits). Các nhãn hàng phải duy trì sự nhận biết của nhãn hàng và thực hiện các hoạt động thúc đẩy mua hàng để thúc đẩy doanh số của nhãn hàng Vòng đời sản phẩm ngắn Nhu cầu tiêu dùng cao & thường xuyên được mua lại Mạng lưới tiêu thụ rộng khắp Chi phí tiếp thị cao Intense Competition Sản phẩm không quá khác biệt Phải duy trì nhận biết của nhãn hàng, các hoạt động tại điểm bán thúc đẩy mua hàng Wide Distribution Hệ thống phân phối rộng khắp từ thành thị tới nông thôn và từ online tới offline Low Unit Price & High Volume Sales Các sản phẩm thiết yếu trong đời sống hàng ngày Mua định kỳ cho cá nhân, hộ gia đình Rapid Consumption Đồ uống (5-10 phút) Đồ ăn (1-2 tiếng) Chăm sóc nhà cửa (1-2 tháng)
www.careerbranding.vn Career Branding 4 đặc điểm quan trọng của ngành hàng FMCG Một điểm quan trọng khi nói về ngành hàng tiêu dùng nhanh đó yếu tố Product Involvement Các sản phẩm thuộc ngành hàng FCMG thuộc nhóm Low-involvement khi mà khách hàng có thể đưa ra quyết định mua hàng một cách nhanh chóng ít phải suy nghĩ và thường mua theo thói quen. Đó là lý có các nhãn hàng chi rất nhiều ngân sách để thực hiện các campaign nhằm duy vị thế Top of mind trong tập trí người tiêu dùng. Rủi ro khi mua của các sản phẩm ngành hàng FMCG tương đối thấp, khách hàng không dành quá nhiều thời gian để tìm hiểu so sánh sản phẩm Và hoàn toàn có thể đưa ra quyết định mua hàng một cách nhanh chóng ngay tại điểm bán mà không cần cân nhắc quá nhiều Quyết định mua Họ tập trung vào Ví dụ cụ thể Nhóm Low-involvement High-involvement Quyết định mua hàng nhanh chóng, ít suy nghĩ Thường mua theo thói quen Dành thời gian tìm hiểu, so sánh sản phẩm Thời gian cân nhắc mua hàng dài hơn Rủi ro mua hàng thấp Rủi ro mua hàng cao Tập trung vào xây dựng nhận biết thương hiệu & mở rộng kênh phân phối Tập trung vào xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu để thu hút khách hàng