Nội dung text ĐỀ VIP 2 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BGD NĂM 2025 - MÔN TIN HỌC.docx
ĐỀ PHÁT TRIỂN MINH HỌA (Đề thi có 04 trang) ĐỀ SỐ 2 KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025 MÔN: TIN HỌC Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ........................................................................ PHẦN I: CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì? A. Một công nghệ giúp xử lý nhanh các phép tính toán học B. Một hệ thống phần mềm có thể tự động học và thực hiện các nhiệm vụ thông minh C. Một phần mềm giúp con người hiểu nhau hơn D. Một phần mềm tự động sửa lỗi chính tả Câu 2: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng điển hình của trí tuệ nhân tạo? A. Chẩn đoán bệnh B. Nhận dạng chữ viết tay C. Điều khiển tự động D. Lưu trữ dữ liệu Câu 3: Một hệ thống AI có khả năng gì sau đây? A. Suy luận và học hỏi từ dữ liệu B. Thực hiện các thao tác cơ bản đã được lập trình trước C. Làm việc với phần cứng để tăng hiệu năng máy tính D. Tự động cập nhật phần mềm mà không cần hỏi ý kiến người dùng Câu 4: Cảnh báo nào sau đây liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo? A. AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực B. AI có thể giúp con người giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng C. AI có thể tạo ra các vấn đề đạo đức và xã hội nếu không được kiểm soát tốt D. AI sẽ rời xa con người và đến hành tinh khác Câu 5: Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị mạng thông dụng? A. Switch B. Router C. Máy in D. Access Point Câu 6: Chức năng chính của giao thức TCP/IP là gì? A. Chia sẻ tài nguyên trong mạng LAN B. Xác định cách các thiết bị truyền và nhận dữ liệu trên mạng C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính D. Tự động cập nhật phần mềm trên mạng
Câu 7: Kết nối thiết bị di động vào mạng máy tính yêu cầu gì? A. Thiết bị di động và mạng hỗ trợ cùng một giao thức kết nối B. Thiết bị di động phải được cấu hình đặc biệt để kết nối C. Máy tính phải đủ khỏe D. Máy tính phải cài đặt phần mềm đặc biệt Câu 8: Cáp mạng nào sau đây không được sử dụng trong mạng hữu tuyến hiện đại? A. Cáp đồng trục B. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair) C. Cáp quang D. Cáp điện Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện đạo đức trong môi trường số? A. Tôn trọng bản quyền phần mềm khi sử dụng B. Sử dụng tài khoản người khác mà không được phép C. Phát tán thông tin cá nhân của người khác trên mạng xã hội D. Chia sẻ phần mềm lậu với bạn bè Câu 10: Hành vi nào sau đây có thể vi phạm quyền riêng tư của người khác? A. Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản cá nhân B. Chụp ảnh và chia sẻ mà không có sự đồng ý của người trong ảnh C. Cập nhật thông tin cá nhân lên các tài khoản trực tuyến của mình D. Xóa dữ liệu nhạy cảm trước khi chia sẻ thiết bị điện tử Câu 11: Phát tán phần mềm độc hại qua mạng Internet là vi phạm điều gì? A. Quy định về chia sẻ tài nguyên mạng B. Quyền sử dụng tự do các tài nguyên kỹ thuật số C. Pháp luật liên quan đến an ninh mạng D. Không vi phạm điều gì vì hacker là nên thế Câu 12: Tại sao cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự khi giao tiếp trên mạng? A. Để thể hiện bản thân ngầu và phong cách B. Để xây dựng hình ảnh cá nhân và tránh xung đột C. Vì sợ bị khóa tài khoản D. Vì người thân có thể biết và đánh giá Câu 13: Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo trang web tĩnh đơn giản? A. Google Sites B. Microsoft Word C. Adobe Photoshop D. VLC Media Player Câu 14: Thành phần nào sau đây không thuộc cấu trúc cơ bản của một trang web tĩnh?
A. Menu liên kết các trang B. Khung hiển thị bài viết hoặc hình ảnh C. Tiện ích trình duyệt D. Tiêu đề của trang web Câu 15: Vì sao Google Sites là lựa chọn phù hợp để tạo trang web cá nhân? A. Không yêu cầu cài đặt phần mềm hoặc kiến thức lập trình B. Vì nhiều người dùng thì mình dùng C. Vì là sản phẩm của Google D. Hỗ trợ thiết kế web động phức tạp Câu 16: Trong Google Sites, biểu mẫu (form) trên trang web dùng để làm gì? A. Trang trí giao diện trang web B. Thu thập thông tin từ người dùng C. Cho người dùng gõ chữ vào trang web D. Cho đỡ trống Câu 17: Học máy (Machine Learning) là gì? A. Một cách để tạo ra phần mềm không cần viết mã B. Một phương pháp để máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại C. Một cách tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách nâng cấp phần cứng D. Một hệ thống tự động sửa lỗi trong mã nguồn Câu 18: Khoa học dữ liệu đóng vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề? A. Tập trung vào việc thiết kế phần cứng máy tính B. Sử dụng các thuật toán và máy tính để phân tích và trích xuất thông tin từ dữ liệu lớn C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách nâng cấp phần cúng D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong xử lý dữ liệu Câu 19: Kỹ thuật mô phỏng được sử dụng để làm gì? A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế B. Tạo các tình huống mô phỏng để phân tích và giải quyết vấn đề thực tế C. Tăng hiệu năng phần cứng máy tính trong các hệ thống tự động D. Truyền dữ liệu nhanh hơn trong các mạng không dây Câu 20: Lợi ích chính của việc sử dụng thuật toán trong xử lý dữ liệu lớn là gì? A. Tăng chi phí vận hành hệ thống B. Giảm thời gian và tài nguyên cần thiết để xử lý dữ liệu C. Hạn chế sự tham gia của con người vào hệ thống D. Đảm bảo mọi dữ liệu đều được lưu trữ mãi mãi Câu 21: Ngành nghề nào sau đây không thuộc nhóm nghề Dịch vụ và Quản trị trong lĩnh vực tin
học? A. Sửa chữa và bảo trì máy tính B. Quản trị mạng C. Phát triển phần mềm di động D. Bảo mật hệ thống thông tin Câu 22: Kỹ năng nào cần thiết cho nghề Quản trị mạng? A. Khả năng lập trình game 3D B. Kiến thức về thiết kế phần cứng máy tính C. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) D. Kiến thức về thiết kế và quản lý hệ thống mạng Câu 23: Tại sao nghề Bảo mật hệ thống thông tin ngày càng quan trọng? A. Do sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng B. Do không cần thiết để bảo vệ dữ liệu và hệ thống C. Vì nó giúp phát triển các giao diện web đẹp mắt D. Do giảm chi phí quản lý mạng Câu 24: Ngành học nào sau đây phù hợp với nghề Quản trị và bảo trì hệ thống? A. Khoa học máy tính B. Thiết kế đồ họa C. Hệ thống thông tin quản lý D. Quản lý kinh doanh PHẦN II: CÂU TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI Câu 1: Phần chung. Một nhân viên văn phòng cần chia sẻ quyền truy cập máy in của mình cho các đồng nghiệp trong cùng mạng LAN để họ có thể in tài liệu. Anh ta thực hiện các bước sau: Kết nối máy in với máy tính và kiểm tra hoạt động. Truy cập vào Control Panel -> Devices and Printers. Nhấp chuột phải vào máy in và chọn Printer Properties. Trong tab Sharing, tích vào Share this printer. Đồng nghiệp truy cập vào máy in qua địa chỉ IP hoặc mạng nội bộ. a) Để chia sẻ máy in trong mạng LAN, máy tính và máy in phải được kết nối với nhau trước khi thực hiện chia sẻ. b) Khi chia sẻ máy in trong mạng LAN, cần cấp quyền cho những người dùng được phép truy cập. c) Đồng nghiệp có thể in tài liệu bằng cách truy cập vào máy in qua địa chỉ IP trong mạng LAN. d) Chia sẻ máy in qua mạng LAN không yêu cầu các thiết bị phải cùng mạng nội bộ. Câu 2: Phần chung. Trong hệ thống quản lý bệnh viện, có các bảng sau: