PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - Our homes (HS).docx

UNIT 2. OUR HOMES A. VOCABULARY building /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà flat /flæt/ căn hộ house /haʊs/ nhà tower /ˈtaʊər/ tháp twenty-three /ˈtwenti-θriː/ hai mươi ba thirty-eight /ˈθɜːrti-eɪt/ ba mươi tám ninety-three /ˈnaɪnti- θriː/ chín mươi ba one hundred and sixteen / wʌn ˈhʌndrəd ənd sɪksˈtiːn/ một trăm mười sáu countryside /ˈkʌntrisaɪd/ nông thôn live /lɪv/ sống near /nɪr/ gần address /əˈdres/ địa chỉ street /striːt/ đường phố kilometre /kɪˈlɑːmɪtər/ kilomét district /ˈdɪstrɪkt/ quận thirteen /θɜːrˈtiː ninety n/ mười ba fourteen /fɔːrˈtiːn/ mười bốn thirty /ˈθɜːrti/ ba mươi nineteen /naɪnˈtiːn/ mười chín sixty /ˈsɪksti/ sáu mươi ninety /ˈnaɪnti/ chín mươi twenty /ˈtwenti/ hai mươi sixteen /sɪksˈtiːn/ mười sáu eighteen /eɪˈtiːn/ mười tám fifteen /fɪfˈtiːn/ mười lăm email /ˈiːmeɪl/ thư điện tử great /ɡreɪt/ tuyệt vời best friend /best frend/ bạn thân nhất far from /fɑːr frəm/ xa survey /ˈsɜːrveɪ/ khảo sát
B. PRONUNCIATION Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì trọng âm nhấn vào -teen, còn từ chỉ số lượng có đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó. E.g. fif ' teen /fɪfˈtiːn/ six ' teen /sɪksˈtiːn/ nine ' teen /naɪnˈtiːn/ ' ninety / ˈnaɪnti/ C. GRAMMAR Hỏi và trả lời về địa chỉ của ai đó D. PRACTICE PART 1. PHONETICS Exercise 1. Count and write the correct syllable. The first one is done for you. Words Syllable 1 Syllable 2 Syllable 3 Syllable 4 Syllable(s) 1. Building  Build ing 2 2. Countryside 3. Address 4. Twenty-three 5. Kilometre 6. District 7. Thirteen 8. Email Do you live in this/ that …? (Bạn có sống ở … này/ kia không?) - Yes, I do. (Có.) - No, I don’t. (Không.) Do you live in this building? - Yes, I do. (Bạn có sống trong tòa nhà này không? - Tớ có.) What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) - It’s … (Đó là …) What’s your address? - It’s 56 Dien Bien Street. (Địa chỉ của bạn là gì? - Đó là số 56 đường Điện Biên.)
9. Fifteen 10. Tower Exercise 2. Identify the stress in each word. 1. Building 2. Tower 3. Thirty-eight 4. Countryside 5. Address 6. Kilometer 7. Ninety 8. Sixteen 9. Survey 10. Email Exercise 3. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. 1. A. Survey B. Email C. Fifteen D. Ninety 2. A. Building B. Tower C. City D. Sixteen 3. A. Nineteen B. Twenty C. Thirty D. Sixty 4. A. Tower B. Kilometre C. District D. Sixty 5. A. Survey B. Building C. Eighteen D. Ninety PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. S_ _ _ _ _ 2. B _ _ _ _ _ _ _ 3. F _ _ _ 4. T _ _ _ _ 5. B _ _ _ F _ _ _ _ _ 6. E _ _ _ _ Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. I-L-D-U-G-N-B-I  _____________________
2. O-U-E-S-H  _____________________ 3. E-R-S-A-D-S-D  _____________________ 4. E-I-N-T-N-E-N-E  _____________________ 5. I-S-T-R-C-D-I-T  _____________________ 6. M-A-E-I-L  _____________________ 7. U-R-S-E-V-Y  _____________________ 8. N-E-N-Y-T-I  _____________________ 9. O-W-R-T-E  _____________________ 10. E-R-A-N  _____________________ Exercise 3. Odd one out. 1. A. Thirteen B. Fourteen C. Nineteen D. Sixty 2. A. Building B. Near C. House D. Tower 3. A. Street B. District C. Great D. Town 4. A. Address B. Near C. Next to D. Behind 5. A. Countryside B. City C. Mountains D. Thirty II. GRAMMAR Exercise 1. Complete the sentences using Present Simple affirmative/ negative. 1. We (go) ________________ to school from Monday to Friday. 2. My hair (be) ________________ brown. 3. She (tidy) ________________ her room every day. 4. They usually (swim) ________________ in the pool every Thursday. 5. We (be) ________________ in the kitchen. 6. We (not be) ________________ her classmates. 7. She (not go) ________________ jogging every day. 8. My students (not like) ________________ dictation. 9. They (not speak) ________________ English well. 10. My son (not be) ________________ fond of seafood. Exercise 2. Complete the sentences using Present Simple questions. 1. ________________ (Anthony/ help) his mom every weekend? 2. ________________ (she/ be) a shop assistant? 3. How many hours ________________ (you/ sleep) every day? 4. ________________ (you/ spend) much free time on computer games? 5. How often ________________ (they/ dine out)? 6. ________________ (he/ listen/ sometimes) to rock music?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.