Nội dung text 11. Chuyên đề XXI.docx
Chuyên đề XX Phụ lục BẢNG CẤU TẠO TỪ THÔNG DỤNG ST T Từ Loại từ Nghĩa 1 able ability enable a n v có khả năng khả năng cho phép có thể làm gì 2 access accessible v, n a truy cập, tiếp cận dễ truy cập, tiếp cận 3 accommodate accommodation v n ở chỗ ở 4 achieve achievable achievement v a n đạt được có thế đạt được thành tựu 5 act action active activity activist actor actress v n a n n n n dỉễn/hành động hành động năng động hoạt động nhà hoạt động diễn viên (nam) diên viên (nữ) 6 actual actually a adv thực ra thực ra là 7 adventure adventurous n a cuộc phiêu lưu tính mạo hiểm, khám phá 8 advertise advertisement v n quảng cáo quảng cáo 9 advise advice adviser v n n khuyên lời khuyên nhà tư vấn 10 agree agreement v n đồng ý sự đồng thuận/thỏa thuận 11 agriculture agricultural n a nền nông nghiệp liên quan đến nông nghiệp
12 amaze amazing amazed v a a làm cho bất ngờ tuyệt vời thấy bất ngờ 13 angry anger a n tức giận sự tức giận 14 appear >< disappear appearance v n xuất hiện>< biến mất ngoại hình 15 apologize apology v n xin lỗi lời xin lỗi 16 apply application applicant v n n ứng tuyển ứng dụng/đơn ứng tuyển ứng viên 17 appoint appointment v n chỉ định cuộc hẹn 18 argue argument v n tranh cãi cuộc tranh cãi 19 art artistic n a nghệ thuật mang tính nghệ thuật 20 attract attraction attractive v n a thu hút sự thu hút thu hút, hấp dẫn 21 aware awareness a n có nhận thức sự nhận thức 22 beautiful beauty beautify a n v đẹp sắc đẹp làm cho đẹp 23 behave behavior v n cư xử hành vi 24 benefit beneficial v, n a lợi ích/làm cho có lợi có lợi 25 begin beginner beginning v n n bắt đầu người mới bắt đầu mở đầu 26 biology biological n a sinh học thuộc về sinh học
27 bore boring bored boredom v a a n chán tẻ nhạt chán sự chán chường 28 build building builder v n n xây dựng tòa nhà thợ xây 29 busy business businessman businesswoman a n n n bận rộn việc làm ăn, kinh doanh thương nhân (nam) thương nhân (nữ) 30 calculate calculator v n tính toán máy tính 31 care caring careful >< careless v a a chăm sóc chu đáo cẩn thận >< bất cẩn 32 center central n a trung tâm thuộc trung tâm 33 certain certainly certainty a adv n chắc chắn một cách chắc chắn sự chắc chắn 34 champion championship n n nhà vô địch chức vô địch 35 chemistry chemical chemist n a, n n hóa học liên quan đến hóa học/hóa chất nhà hóa học 36 child children childhood childish n n n a trẻ em (số ít) trẻ em (sổ nhiều) thời thơ ấu trẻ con 37 choose choice v n chọn lựa chọn 38 coast coastal n a bờ biển thuộc bờ biển 39 collect v thu thập, sưu tầm
collection collector n n bộ sưu tập người sưu tập 40 comfort comfortable >< uncomfortable v a làm cho thoải mái thoải mái >< không thoải mái 41 comedy comedian n n hài kịch diễn viên hài 42 commerce commercial n a thương mại thuộc về thương mại 43 communal community a n thuộc cộng đồng cộng đồng 44 compete competition competitor competitive v n n a thi đấu cuộc thi thí sinh có tính cạnh tranh 45 complain complaint v n phàn nàn lời phàn nàn, phê bình 46 compel compulsory v a buộc, ép bắt buộc 47 confident confidence a n tự tin sự tự tin 48 connect connection v n kết nối sự kết nổi 49 conserve conservation conservationist v n n bảo tồn sự bảo tồn nhà bảo tồn 50 contest contestant n n cuộc thi thí sinh 51 convenient >< inconvenient convenience a n tiện lợi, thuận tiện >< bất tiện sự thuận tiện 52 cook cooker cookery v, n n a nấu/người nấu ăn bếp, nồi điện liên quan nấu ăn 53 cost costly v adj có giả đắt