PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text EXTRA-EXERCISES - 1.docx



--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 (Global success) UNIT 5: OUR EXPERIENCES 18. Japanese has become one of the most popular courses at the university since the Asian studies program was established. 19. My English has really improved since I moved to Australia. 20. Man has walked on the Moon. 21. Our son has learned how to read. 22. Doctors have cured many deadly diseases. 23. Scientists have split the atom. 24. James has not finished his homework yet. 25. Susan hasn’t mastered Japanese, but she can communicate. 26. Bill has still not arrived. 27. The rain hasn’t stopped. 28. The army has attacked that city five times. 5.1. Các từ nhận biết thì hiện tại hoàn thành - Before: trước đây; Ever: đã từng; Never: chưa từng, không bao giờ - For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..) - Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…) - Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn) - …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai.. - Just = Recently =  Lately: gần đây, vừa mới - Already: rồi - So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ Ví dụ:  - I have bought six bags so far. (Tôi đã mua sáu cái cặp cho tới bây giờ.) - Since 2015, Rosie has just met her husband twice.(Kể từ 2015 thì Rosie mới chỉ gặp chồng cô ấy hai lần.) 5.2. Vị trí của các trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành - already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. - already: cũng có thể đứng cuối câu. Example: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.) - Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn. Example: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.) so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Example: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.) III. THE PAST SIMPLE TENSE & THE PRESENT PERFECT TENSE

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.