Nội dung text Unit 12 - Chuyên sâu nhữ pháp 7UNIT 12 GV.docx
/fɪˈzɪʃ.ən/ (n) chuyên điều trị mà không dùng phẫu thuật) của Tổng thống vào năm 1995 Poverty /ˈpɒvəti/ (n) Sự đói nghèo Có rất nhiều người già đang sống trong đói nghèo. Slavery /ˈsleɪvəri/ (n) Tình trạng nô lệ Họ từng sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói. Slum /slʌm/ (n) Nhà ổ chuột Thường có vài khu ổ chuột ở những thành phố lớn. Spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) Rộng rãi The hotel rooms are spacious and comfortable. Phòng khách sạn rất rộng rãi và thoải mái. Underdeveloped /ˌʌndədɪˈveləpt/ (n) Chưa phát triển People in underdeveloped countries have low standards of living.
Người dân ở những nước chưa phát triển có mức sống thấp. Wealthy /welθi/ (adj) Giàu có America is a wealthy nation. Mỹ là một quốc gia giàu có. B. GRAMMAR I. SO SÁNH VỀ SỐ LƯỢNG VỚI “MORE/LESS/FEWER”(COMPARISONS OF QUANTIFIERS) 1. Các lượng từ “more/less/fewer” (nhiều hơn/ ít hơn/ ít hơn) - More (nhiều hơn): là dạng so sánh hơn của “many” và “much”. - Less, fewer (ít hơn): “less” là biến đổi của “little”, còn “fewer” là biến đổi của “few”. - “more” dùng để so sánh số lượng vật này nhiều hơn vật kia, còn “fewer” và “less” được dùng để so sánh số lượng vật này ít hơn vật kia. 2. Cấu trúc So sánh (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được) …+ more+ danh từ + than+… VD: The countryside has more trees than a big city. (Vùng quê có nhiều cây hơn thành phố lớn.) This city has more traffic than that one. (Thành phố này có xe cộ đi lại nhiều hơn thành phố kia.)