PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 5 Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Party With Your Brain Cells  Experience the revolutionary dance floor where science meets celebration! The (1)_________ neuroscience students transform this innovative space into an electrifying wonderland. Our (2)_________ technology creates an unforgettable atmosphere. The DJ playing tonight, (3)_________ by world-class producers, knows exactly how to stimulate your neurons. Our neuroscientists introduce revolutionary frequencies (4)_________ consciousness explorers. Get ready to (5)_________ your mind at this one-of-a-kind experience! We encourage dancing the night away while (6)_________ the mysteries of consciousness.  Join us this Saturday for an unprecedented fusion of neuroscience and nightlife. Your neurons will thank you! Question 1:A. brilliant B. brilliance C. brilliantly D. brilliantness Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết A. brilliant: Đúng, "brilliant" là tính từ mô tả các sinh viên ngành thần kinh học, mang nghĩa "tài giỏi, xuất sắc". B. brilliance: Không đúng, "brilliance" là danh từ, không phù hợp với ngữ pháp của câu này. C. brilliantly: Không đúng, "brilliantly" là trạng từ và không thể dùng để bổ nghĩa cho "neuroscience students" ở đây. D. brilliantness: Không đúng, "brilliantness" là một từ hiếm và không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Experience the revolutionary dance floor where science meets celebration! The brilliant neuroscience students transform this innovative space into an electrifying wonderland. (Trải nghiệm sàn nhảy mang tính cách mạng, nơi khoa học gặp gỡ lễ kỷ niệm! Các sinh viên khoa học thần kinh xuất sắc biến không gian sáng tạo này thành một xứ sở thần tiên đầy phấn khích.) Question 2:A. simulation advanced brain B. advanced simulation brain C. brain simulation advanced D. advanced brain simulation Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết
D. advanced brain simulation: Đúng, đây là cách diễn đạt chính xác, với "advanced" bổ nghĩa cho "brain simulation". Tạm Dịch: Our advanced brain simulation technology creates an unforgettable atmosphere. (Công nghệ mô phỏng não bộ tiên tiến của chúng tôi tạo ra bầu không khí khó quên.) Question 3:A. training B. trained C. which trained D. was trained Giải Thích:  Phân tích chi tiết Mệnh đề quan hệ "who is trained by world-class producers" đã được rút gọn thành "trained by world-class producers" để miêu tả người DJ một cách ngắn gọn hơn, không làm mất đi ý nghĩa của câu. Tạm Dịch: The DJ playing tonight, trained by world-class producers, knows exactly how to stimulate your neurons. (DJ chơi nhạc tối nay, được đào tạo bởi những nhà sản xuất âm nhạc đẳng cấp thế giới, biết chính xác cách kích thích tế bào thần kinh của bạn.) Question 4:A. for B. with C. to D. in Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết Đáp án đúng là C: introduce...to. Cấu trúc này phù hợp và tự nhiên trong ngữ cảnh câu, khi các nhà khoa học thần kinh giới thiệu các tần số cách mạng cho các "explorers of consciousness" (những người khám phá ý thức). Tạm Dịch: Our neuroscientists introduce revolutionary frequencies to consciousness explorers. (Các nhà khoa học thần kinh của chúng tôi giới thiệu tần số mang tính cách mạng cho những người khám phá ý thức.) Question 5:A. blow B. bend C. feed D. open Giải Thích:  Phân tích chi tiết A. blow: Đúng, "blow your mind" là một cách diễn đạt thông dụng, nghĩa là làm ai đó rất ấn tượng hoặc kinh ngạc. Tạm Dịch: Get ready to blow your mind at this one-of-a-kind experience! (Hãy chuẩn bị để trải nghiệm sự ngạc nhiên thú vị có một không hai này nhé!) Question 6:A. to exploring B. exploring C. explore D. to explore Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết B. exploring: Đúng, "exploring" là động từ chính trong cấu trúc "while + V-ing" để diễn tả hành động xảy ra đồng thời với việc nhảy múa. Tạm Dịch: We encourage dancing the night away while exploring the mysteries of consciousness. (Chúng tôi khuyến khích bạn khiêu vũ suốt đêm trong khi khám phá những điều bí ẩn của ý thức.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Vietnam's International Architecture  While some firms focus solely on modern designs, we embrace (7)_________ approach—blending tradition with innovation. Our dedicated team (8)_________ revolutionary architectural concepts for every project. The (9)_________ stands as a testament to our commitment to excellence. (10)_________ international standards, we deliver world-class architectural solutions. Our latest masterpiece showcases the (11)_________ of sustainable architecture. A (12)_________ of prestigious awards recognize our innovative designs.  Visit our gallery to explore how we're reshaping Vietnam's architectural landscape with global expertise and local insight. Question 7:A. others B. another C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: Đây là dạng số nhiều của "other", không phù hợp trong ngữ cảnh này vì cần một mệnh đề để chỉ một cách thức tiếp cận khác. B. another: "Another" được dùng để chỉ một cái gì đó khác, số ít. Trong câu này, ta đang nói về một cách tiếp cận khác (không phải số nhiều), do đó "another" là phù hợp nhất. C. others: Cũng là dạng số nhiều của "other" nhưng không phù hợp với ngữ cảnh câu. D. the others: Dùng "the others" chỉ ra các đối tượng xác định đã được đề cập đến trước đó, nhưng không hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: While some firms focus solely on modern designs, we embrace another approach—blending tradition with innovation. (Trong khi một số công ty chỉ tập trung vào các thiết kế hiện đại, chúng tôi áp dụng một cách tiếp cận khác—kết hợp truyền thống với sự đổi mới.) Question 8:A. comes down B. brings forth C. takes over D. moves away Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết A. comes down: Thường dùng trong ngữ cảnh "comes down to" nghĩa là "suy cho cùng", không phù hợp ở đây. B. brings forth: "Brings forth" có nghĩa là "mang lại", "đưa ra" là động từ phù hợp với ngữ cảnh nói về việc đưa ra các khái niệm kiến trúc cách mạng. C. takes over: "Takes over" nghĩa là "tiếp quản" hoặc "thống trị", không phù hợp trong câu này. D. moves away: "Moves away" nghĩa là "rời xa", cũng không phù hợp. Tạm Dịch: Our dedicated team brings forth revolutionary architectural concepts for every project. (Đội ngũ tận tâm của chúng tôi đưa ra những khái niệm kiến trúc mang tính cách mạng cho mọi dự án.) Question 9:A. edifice B. venture C. mission D. concept Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết
A. edifice: "Edifice" có nghĩa là "tòa nhà lớn", "công trình kiến trúc", là lựa chọn phù hợp nhất vì từ này chỉ một công trình kiến trúc. B. venture: "Venture" là một dự án kinh doanh, mạo hiểm, không phù hợp trong ngữ cảnh kiến trúc. C. mission: "Mission" là sứ mệnh, không phù hợp với ngữ cảnh. D. concept: "Concept" nghĩa là khái niệm, ý tưởng, nhưng không thể dùng trong trường hợp này vì "concept" không thể "đứng như một minh chứng". Tạm Dịch: The edifice stands as a testament to our commitment to excellence. (Tòa nhà này là minh chứng cho cam kết của chúng tôi về sự xuất sắc.) Question 10:A. By means of B. In view of C. In accordance with D. As compared with Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. By means of: Cấu trúc này có nghĩa là "thông qua phương tiện", không phù hợp với ngữ cảnh câu này. B. In view of: Thường có nghĩa là "vì lý do", nhưng không thích hợp ở đây. C. In accordance with: Đây là cụm từ đúng, nghĩa là "theo đúng với", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói đến tiêu chuẩn quốc tế. D. As compared with: "So với", không phù hợp với câu này. Tạm Dịch: In accordance with international standards, we deliver world-class architectural solutions. (Theo tiêu chuẩn quốc tế, chúng tôi cung cấp các giải pháp kiến trúc đẳng cấp thế giới.) Question 11:A. paradigm B. paragon C. prowess D. pinnacle Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết A. paradigm: "Paradigm" nghĩa là mô hình, khuôn mẫu, nhưng không phải là lựa chọn mạnh nhất trong ngữ cảnh này. B. paragon: "Paragon" có nghĩa là mẫu mực, gương mẫu, nhưng không phải là lựa chọn chính xác cho câu này. C. prowess: "Prowess" nghĩa là tài năng, sự xuất sắc, nhưng không phải là từ mạnh nhất trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc bền vững. D. pinnacle: "Pinnacle" có nghĩa là đỉnh cao, cực điểm, rất phù hợp để nói về sự xuất sắc của một công trình kiến trúc. Tạm Dịch: Our latest masterpiece showcases the pinnacle of sustainable architecture. (Kiệt tác mới nhất của chúng tôi thể hiện đỉnh cao của kiến trúc bền vững.) Question 12:A. plethora B. myriad C. profusion D. multitude Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa  Phân tích chi tiết A. plethora: "Plethora" có nghĩa là sự thừa thãi, nhiều quá mức, không hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.