PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 1 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 1 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. needed B. visited C. added D. played Giải Thích: Ngữ pháp phát âm /ed/ A. needed, B. visited, và C. added: Các từ này đều có phần "ed" phát âm là /ɪd/. D. played: "ed" phát âm là /d/ 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. head B. bread C. great D. thread Giải Thích: Ngữ pháp phát âm Trong từ "great", phần âm "ea" được phát âm là /eɪ/, còn "head", "bread", "thread" đều phát âm /ɛ/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. window B. table C. hotel D. garden Giải Thích: Ngữ pháp trọng âm Các từ "window", "table", và "garden" đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi "hotel" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. begin B. remain C. forget D. enter Giải Thích: Ngữ pháp trọng âm Các từ "begin ", "remain ", và "forget " đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi "enter" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. 5. Manager: Why weren't you at the meeting this morning? John: I'm really sorry, but my car broke down. I called a taxi, but it was stuck in traffic _________ there was an accident. A. because B. and C. so D. nor Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"because" là từ nối hợp lý nhất để giải thích nguyên nhân tại sao John không có mặt tại cuộc họp. Tạm Dịch: Manager: Tại sao sáng nay anh không đến cuộc họp? John: Tôi thực sự xin lỗi, nhưng xe của tôi bị hỏng. Tôi đã gọi taxi, nhưng nó bị kẹt xe vì có tai nạn. 6. Patient: When can I see the doctor? Receptionist: The doctor is available _________ the morning tomorrow. Would that work for you? A. on B. in C. at D. form Giải Thích: Kiến thức về liên từ chỉ thời gian Cụm từ "in the morning" là cách diễn đạt chính xác để chỉ thời gian trong buổi sáng. Tạm Dịch: Patient: Khi nào tôi có thể gặp bác sĩ? Receptionist: Bác sĩ có thể đến khám vào sáng mai. Bạn có thể sắp xếp được không? 7. Mary: Have you seen my phone? John: Yes, it's _________ the coffee table in the living room. A. between B. at C. from D. on Giải Thích: Kiến thức về liên từ chỉ vị trí "on the coffee table" là cách diễn đạt chính xác để chỉ vị trí của điện thoại. Tạm Dịch: Mary: Bạn có thấy điện thoại của tôi không? John: Có, nó ở trên bàn cà phê trong phòng khách. 8. Director: Quick! We need the ______ for the next scene. The actor can't perform without it! A. costume B. script C. prop D. backdrop Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "prop" là từ chỉ đạo cụ cần thiết cho một cảnh diễn, trong khi các từ còn lại không phù hợp với ngữ cảnh. Tạm Dịch: Director: Nhanh lên! Chúng ta cần đạo cụ cho cảnh tiếp theo. Diễn viên không thể diễn mà không có nó! 9. Sarah: Do you know any good Italian restaurants in this area? Mike: Yes! There's a small restaurant _________ just opened last month. The food is amazing! A. which B. where C. whom D. what Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "which" được sử dụng để chỉ một nhà hàng cụ thể mà Mike đang nói đến. Tạm Dịch: Sarah: Bạn có biết nhà hàng Ý nào ngon ở khu vực này không? Mike: Có! Có một nhà hàng nhỏ mới mở tháng trước. Đồ ăn ở đó tuyệt lắm! 10. Lisa: Have you met the new marketing manager yet? Tom: Yes, she's very _________! She helped me with my presentation this morning. A. busy B. friendly C. serious D. clever
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "friendly" là từ mô tả tính cách tích cực của người quản lý marketing mới. Tạm Dịch: Lisa: Bạn đã gặp giám đốc tiếp thị mới chưa? Tom: Có, cô ấy rất thân thiện! Cô ấy đã giúp tôi thuyết trình sáng nay. 11. Tom: Hey Lisa, I'm going on vacation next week. Could you ______ my dog while I'm away? Lisa: Of course! How long will you be gone? A. play with B. feed up C. look after D. check on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "look after" có nghĩa là chăm sóc, phù hợp với ngữ cảnh khi Tom hỏi Lisa về việc chăm sóc chó. Tạm Dịch: Tom: Này Lisa, tuần tới tôi sẽ đi nghỉ. Bạn có thể trông chó của tôi khi tôi đi vắng không? Lisa: Tất nhiên rồi! Bạn sẽ đi bao lâu? 12. Manager: Hi Jane, do you have the ______ for tomorrow's meeting? I need to review the discussion points. Jane: Yes, I just finished preparing it. I'll email it to you right away. A. schedule B. minutes C. report D. agenda Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "agenda" là tài liệu liệt kê các điểm thảo luận trong cuộc họp, phù hợp với yêu cầu của người quản lý. Tạm Dịch: Manager: Chào Jane, bạn có chương trình nghị sự cho cuộc họp ngày mai không? Tôi cần xem lại các điểm thảo luận. Jane: Vâng, tôi vừa mới chuẩn bị xong. Tôi sẽ gửi email cho bạn ngay. 13. Sarah: Have you finished the quarterly report? Lucas: _________ A. Yes, but I need to review it one more time. B. No, I'll try to finish it sometime today. C. No, I'm waiting for data from the finance team. D. No, I need another hour to complete it. Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án: D. No, I need another hour to complete it. Phân tích: Câu trả lời này thể hiện rằng Lucas chưa hoàn thành báo cáo và cần thêm thời gian để hoàn tất. Nó phù hợp với ngữ cảnh của cuộc hội thoại, nơi Sarah hỏi về tình trạng báo cáo. Tạm Dịch: Sarah: Bạn đã hoàn thành báo cáo quý chưa? Lucas: Chưa, tôi cần thêm một giờ nữa để hoàn thành. 14. John: _________

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.