PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 3-LỚP 12 KEY CHI TIẾT.doc

1 Trong câu này, ta cần một giới từ thể hiện sự trợ giúp trong việc ra quyết định quan trọng. Cấu trúc chính xác là "assisting in", vì “assist in” có nghĩa là giúp đỡ trong một hành động cụ thể, chẳng hạn như ra quyết định. Câu trả lời đúng: D. in Ta cần một tính từ để miêu tả "potential" (tiềm năng) trong câu. "Significant" là tính từ có nghĩa là quan trọng, có ý nghĩa lớn. Các lựa chọn khác như "signify" (động từ), "significance" (danh từ), và "significantly" (trạng từ) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu trả lời đúng: C. significant Cấu trúc đúng là "promise to + V" (hứa sẽ làm gì). Câu trả lời đúng: B. to use Trong câu này, ta cần một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ. ""enabling" là dạng hiện tại phân từ, có thể rút gọn từ "which enables". Vì vậy, "enabling" là lựa chọn chính xác để làm rõ mối quan hệ giữa việc tích hợp AI và cách học cá nhân hóa của học sinh. Câu trả lời đúng: D. enabling ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 12 (FORM MỚI NHẤT) TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 The Growing Impact of Artificial Intelligence in Daily Life Artificial intelligence (AI) is becoming an indispensable part of everyday life. AI helps improve work performance, from automating processes to assisting (1) important decisions. AI used in healthcare has already shown (2) potential in diagnosing diseases early. With the rapid advancement of technology, many experts promise (3) AI to address pressing global challenges, such as climate change. AI’s integration into education is exciting, (4) students to learn in personalized ways.This technology has the power to (5) awareness about environmental issues by providing accurate data and predictions. The role of AI in (6) continues to grow, bringing both opportunities and challenges. (Adapted from discovery news) Câu 1: A. at B. on C. for D. in Câu 2: A. signify B. significance C. significant D. significantly Câu 3: A. to using B. to use C. use D. to be used Câu 4: A. which enabled B. enabled C. was enabling D. enabling
1 Cụm "raise awareness" là một collocation phổ biến có nghĩa là "nâng cao nhận thức". Các lựa chọn khác không hợp ngữ cảnh vì chúng không phải là các cụm từ đi kèm với "awareness". Câu trả lời đúng: A. raise Cấu trúc đúng là "in our daily routines" (trong các thói quen hàng ngày của chúng ta). "Daily" là tính từ chỉ sự thường xuyên, và phải đứng trước "routines" (thói quen). Câu trả lời đúng: A. our daily routines A. Due to – Vì (do nguyên nhân). Dùng để diễn tả nguyên nhân, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh câu này. B. Irrespective of – Bất chấp, không quan tâm đến (không phù hợp trong ngữ cảnh này). C. On account of – Do, vì (dùng trong trường hợp nguyên nhân). Tuy nhiên, "According to" sẽ tự nhiên hơn trong trường hợp này. D. According to – Theo như (phù hợp nhất trong ngữ cảnh câu này, vì nói về kết quả từ một nghiên cứu hoặc báo cáo). Chọn D: According to. Giải thích: "According to recent studies" có nghĩa là "Theo các nghiên cứu gần đây." Câu 5: A. raise B. make C. come D. get Câu 6: A. our daily routines B. our routines daily C. routines our daily ` D. daily our routines Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Impact of AI on Searching Study Materials Using AI for searching study materials has become increasingly popular. (7) recent studies, AI can significantly enhance the way students find relevant resources online. The (8) of educational tools powered by AI, such as smart search engines and learning platforms, has grown rapidly in recent years. Related (9) like machine learning and natural language processing are essential for improving search accuracy and relevancy. (10) applications include AI-driven tutoring systems and content recommendation engines that tailor resources to individual learning styles. Students can (11) AI to assist them in finding study materials that match their needs and academic goals. With continuous (12) , AI is set to revolutionize the way we approach learning and research. Câu 7. A. Due to B. Irrespective of C. On account of D. According to Câu 8. A. majority B. item C. number D. amount
1 A. Technologies – Công nghệ (phù hợp với ngữ cảnh, vì đây là những công nghệ như machine learning, natural language processing). B. Machines – Máy móc (không phù hợp với ngữ cảnh này). C. Skills – Kỹ năng (không phù hợp trong ngữ cảnh này). D. Services – Dịch vụ (không phù hợp, vì nói về công nghệ chứ không phải dịch vụ). Chọn A: Technologies. Giải thích: "Related technologies" có nghĩa là "Các công nghệ liên quan." A. Others – Những cái khác (không phù hợp khi nói về một nhóm ứng dụng cụ thể). B. Other – Khác (đúng trong ngữ cảnh này vì đề cập đến những ứng dụng khác). C. The others – Những cái còn lại (không phù hợp vì không nói về "những cái còn lại"). D. Another – Một cái khác (không phù hợp với số nhiều). Chọn B: Other. Giải thích: "Other applications" có nghĩa là "Các ứng dụng khác." A. Rely on – Tin cậy vào (phù hợp trong ngữ cảnh câu này). B. Hang out – Đi chơi (không phù hợp). C. Differ from – Khác với (không phù hợp). D. Cut on – Cắt giảm (không phù hợp). Chọn A: Rely on. Giải thích: "Rely on AI" có nghĩa là "tin cậy vào AI." A. Applications – Ứng dụng (không phù hợp trong ngữ cảnh câu này vì không phải là "ứng dụng" mà là sự cải tiến). B. Improvements – Cải tiến (phù hợp vì nói về sự phát triển liên tục). C. Technologies – Câu 9. A. technologies B. machines C. skills D. services Câu 10. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 11. A. rely on B. hang out C. differ from D. cut on Câu 12. A. applications B. improvements C. technologies D. studies A. Majority – Sự đa số (không phù hợp vì không đề cập đến sự đa số mà là số lượng công cụ). B. Item – Mục, món đồ (không phù hợp trong ngữ cảnh nói về số lượng công cụ). C. Number – Số lượng (phù hợp nhất khi nói về số lượng công cụ). D. Amount – Lượng (thường dùng cho danh từ không đếm được như "liquid," "sugar,"... không phù hợp với "tools"). Chọn C: Number. Giải thích: "The number of educational tools" có nghĩa là "Số lượng công cụ giáo dục."
1 b.Việc sử dụng AI trong học tập giúp tối ưu hóa quá trình học, mang đến các công cụ hỗ trợ như tóm tắt bài giảng, giải thích các khái niệm khó hiểu. C.AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập, điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với nhu cầu của từng người học. A.Nhờ AI, sinh viên có thể nhận được phản hồi tức thì và cải thiện kỹ năng học tập một cách hiệu quả hơn. c. Alex: Bạn nghĩ AI có thể giúp phát triển đất nước như thế nào? d. Sue: Mình nghĩ AI có thể cải thiện nhiều lĩnh vực, như y tế, giáo dục và nông nghiệp. a. Alex: AI có thể giúp gì trong nông nghiệp? b. Sue: AI có thể phân tích dữ liệu về điều kiện thời tiết, chất lượng đất và sức khỏe cây trồng để tối ưu hóa quy trình canh tác. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Thanks to AI, students can receive instant feedback and improve their learning skills more effectively. b. Using AI in education helps optimize the learning process by providing tools like lecture summaries and explanations of difficult concepts. c. AI can personalize the learning experience by adjusting content and pace according to the learner's needs. A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c Câu 14 a. Alex: How exactly can AI help in agriculture? b. Sue: AI can analyze data on weather patterns, soil quality, and crop health to optimize farming practices. c. Alex: How do you think AI can help in developing our country? d. Sue: I believe AI can improve many sectors, such as healthcare, education, and agriculture. e. Alex: That sounds great! AI could really boost productivity and support sustainable development in our country. A. c-d-a-b-e B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. b-d-e-a-c Công nghệ (không phù hợp vì đang nói về sự cải tiến, không phải công nghệ). D. Studies – Nghiên cứu (không phù hợp với ngữ cảnh này). Chọn B: Improvements. Giải thích: "With continuous improvements" có nghĩa là "Với sự cải tiến liên tục."

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.