PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 2 - Friends Global (HS).docx


22 Bài tập Tiếng Anh 11 (Friends Global) 42. guilty (adj) /ˈɡɪlti/ tội lỗi, có tội 43. sleepy (adj) /ˈsliːpi/ buồn ngủ 44. upset (adj) /ˌʌpˈset/ buồn chán, buồn rầu 45. hot (adj) /hɒt/ nóng nực 46. worried (adj) /ˈwʌrid/ lo lắng 47. relieved (adj) /rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm 48. flood lights (n) /ˈflʌdlaɪts/ đèn pha 49. football pitch (n) /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/ sân bóng đá 50. main road (n) /meɪn rəʊd/ đường chính 51. mountain range (n) /ˈmaʊntən reɪndʒ/ dãy núi 52. swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ hồ bơi 53. tennis court (n) /ˈtenɪsˌkɔːt/ sân quần vợt 54. safety net (n) /ˈseɪfti net/ mạng lưới an toàn 55. sea shore (n) /ˈsiːʃɔː(r)/ bờ biển 56. tennis player (n) /ˈtenɪs ˈpleɪə(r)/ người chơi tennis 57. tower block (n) /ˈtaʊə blɒk/ tòa tháp 58. athletics (n) /æθˈletɪks/ điền kinh 59. boxing (n) /ˈbɒksɪŋ/ quyền anh 60. climbing (n) /ˈklaɪmɪŋ/ môn leo (núi, thành, vách, tường) 61. dance (n) /dɑːns/ khiêu vũ, nhảy 62. golf (n) /ɡɒlf/ môn chơi golf 63. alley (n) /ˈæli/ sảnh 64. room (n) /ruːm/ phòng 65. course (n) /kɔːs/ trường đua 66. court (n) /kɔːt/ sân thi đấu 67. ring (n) /rɪŋ/ võ đài (đấu quyền anh) 68. rink (n) /rɪŋk/ sân trượt băng 69. studio (n) /ˈstjuːdiəʊ/ phòng, xưởng 70. track (n) /træk/ đường đi, hành trình 71. wall (n) /wɔːl/ tường, vách 72. athletics track (n) /æθˈletɪks træk/ sân điền kinh 73. basketball court (n) /ˈbeɪsbɔːl kɔːt/ sân bóng rổ 74. bowling alley (n) /ˈbəʊlɪŋ æli/ sân chơi bowling 75. boxing ring (n) /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/ võ đài quyền anh 76. climbing wall (n) /ˈklaɪmɪŋ wɔːl/ leo tường 77. ice rink (n) /ˈaɪs rɪŋk/ sân trượt băng 78. dance studio (n) /ˈdɑːns ˈstjuːdiəʊ/ phòng tập nhảy 79. golf course (n) /ˈɡɒlf kɔːs/ sân gôn 80. weights room (n) /weɪts ruːm/ phòng tập tạ 81. blog (n) /blɒɡ/ nhật ký điện tử 82. geocaching (n) /ˈdʒiː.əʊ.kæʃ.ɪŋ/ trò chơi săn kho báu 83. variation (n) /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/ mức độ thay đổi 84. treasure-hunting (n) /ˈtreʒə hʌntɪŋ / săn lùng kho báu 85. GPS devices (n) /ˌdʒiː piː ˈes dɪˈvaɪs/ thiết bị định vị 86. addictive (adj) /əˈdɪktɪv/ gây nghiện 87. boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/ chán nản 88. difficult (adj) /ˈdɪfɪkəlt/ khó khăn 89. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị 90. exhausting (adj) /ɪɡˈzɔːstɪŋ/ kiệt sức, mệt nhừ 91. healthy (adj) /ˈhelθi/ lành mạnh, khỏe mạnh

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.