PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 04 BTVN TN NHÂN CHIA SỐ HỮU TỈ.pdf


Câu 11. _TH_ Thực hiện phép tính 4 5 7 0, 25 3 17 21 23                   ta được kết quả là A. 4 23 . B. 4 23  . C. 4 69  . D. 4 69 . Câu 12. _TH_ Số hữu tỉ x thỏa mãn 4 5 3 5 2 10     x là A. 1 5  x  . B. 1 5 x  . C. 2 5 x  . D. 2 5  x  . Câu 13. _TH_ Số hữu tỉ x thỏa mãn 4 5 1 : 3 8 12   x là A. 1 2  x  . B. 1 2 x  . C. 3 2 x  . D. 3 2  x  . Câu 14. _TH_ Thực hiện phép tính 1 0,5.4 25% : 8  ta được kết quả là A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . III. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG. Câu 15. _VD_ Thực hiện phép tính 3 2 3 3 1 3 : : 4 5 7 5 4 7                  ta được kết quả là A. 1. B. 1. C. 0 . D. Không thực hiện được. Câu 16. _VD_ Số hữu tỉ x thỏa mãn 1 2 0 3 5                 x x là A. 2 5  x  . B. 1 3 x  . C. 1 2 ; 3 5        x . D. 1 2 ; 3 5        x . Câu 17. _VD_ Số hữu tỉ x thỏa mãn 1 8 7 2,5 : 0 3 13 5                  x x là A. 14 24 ; 25 13        x . B. 14 24 ; 25 13         x . C. 14 24 ; 25 13         x . D. 14 24 ; 25 13         x . Câu 18. _VD_ Tính giá trị biểu thức 1 3 1 1 3    ta được kết quả là A. 1 2 4  . B. 1 2 4 . C. 1 2 3  . D. 1 2 3 . IV. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO. Câu 19. _VDC_ Số nguyên x để biểu thức 3 2 3    x A x có giá trị là một số nguyên là
A. x4;14 . B. x    11; 1;1;11. C. x  8;2;4;14. D. x1;11 . Câu 20. _VDC_ Tìm các giá trị của x để biểu thức 2 3 2   x x nhận giá trị là số âm, ta được kết quả là A. 2 2 3   x . B. 2 2 3   x . C. 2 2 3   x . D. 2 2 3   x . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.A 4.D 5.C 6.A 7.B 8.A 9.D 10.A 11.C 12.B 13.A 14.C 15.C 16.C 17.A 18.A 19.C 20.D HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT I – MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 1: _NB_ Số nghịch đảo của số hữu tỉ 0,5 là A. 0,5 . B. 1 2  . C. 2 . D. 2 . Lời giải Chọn D Số nghịch đảo của số hữu tỉ 0,5 là 2 vì    0,5 . 2 1    Câu 2. _NB_ Kết quả của phép tính 2 1,5. 25         là A. 3 25  . B. 3 25 . C. 3 2 . D. 3 2  . Lời giải Chọn B 2 3 2 3 1,5 25 2 25 25                     Câu 3. _NB_ Thực hiện phép tính 15 21 : 4 10   ta được kết quả là A. 25 14 . B. 25 14  . C. 63 8 . D. 63 8  . Lời giải Chọn A 15 21 15 10 25 : 4 10 4 21 14       
Câu 4. _NB_ Kết quả của phép tính 3 3 1 5 4  là A. 9 20  . B. 9 20 . C. 6 5  . D. 6 5 . Lời giải Chọn D 3 3 8 3 6 1 5 4 5 4 5     Câu 5. _NB_ Kết quả của phép tính 2 4 8 : 2 5 5               là A. 3. B. 2 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn C 2 4 42 14 42 5 8 : 2 : 3 5 5 5 5 5 14                       Câu 6. _NB_ Tìm x biết 1 3 2 4 x   ta được kết quả là A. 3 2 x  . B. 2 3  x  . C. 1 3 x  . D. 1 3  x  . Lời giải Chọn A 1 3 2 4 x   3 1 : 4 2 x  3 2 x  Vậy 3 2 x  Câu 7. _NB_ Số hữu tỉ x thỏa mãn 1 1 2 : 7 7   x là A. x 2. B. x 15. C. 15 49  x  . D. 49 15  x  . Lời giải Chọn B 1 1 2 : 7 7   x 15 1 : 7 7   x 15 1 : 7 7  x  15 7 7 1  x  

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.