Nội dung text GB9 - UNIT 8 - BÀI TẬP BỔ TRỢ.docx
-ic -ions public /ˈpʌblɪk/ religious /rɪˈlɪdʒəs/ ✱ Stress in words ending in -ic and -ions (Trọng âm của từ kết thúc bằng đuôi -ic và -ious) Các từ có chứa hậu tố -ic và -ious có trọng âm rơi vào âm trước hậu tố này. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa public adj /ˈpʌblɪk/ công cộng, chung, thuộc cộng đồng classic adj /ˈklæsɪk/ cổ điển, kinh điển, tiêu biểu domestic adj /dəˈmestɪk/ trong nước, nội địa, gia đình historic adj /hɪˈstɔːrɪk/ lịch sử, mang tính lịch sử delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon miệng, ngon lành hilarious adj /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước religious adj /rɪˈlɪdʒəs/ tôn giáo, liên quan đến tôn giáo serious adj /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc, quan trọng spacious magic historic anxious mysterious poetic nutritious organic electric precious domestic ambitious previous majestic toxic curious Stress on the first syllable Stress on the second syllable UNIT 8 TOURISM PRONOUNCIATION Task 1: Complete the table with the correct words.
1. A. fantastic B. classical C. package D. tourism 2. A. reference B. safari C. terrific D. delicious 3. A. arrange B. romantic C. scientific D. mysterious 4. A. serious B. heroic C. obvious D. habitat 5. A. religious B. appealing C. domestic D. academic 6. A. perfect B. various C. museum D. province 7. A. possess B. basic C. ruinous D. agency 8. A. economic B. athletic C. iconic D. electric 9. A. organise B. entrance C. public D. hilarious 10. A. furious B. dramatic C. luxurious D. abroad WORD PRONUNCIATION MEANING agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ hãng (du lịch) agent (n) /ˈeɪdʒənt/ nhân viên hãng brochure (n) /ˈbrəʊʃə/ quyển quảng cáo (du lịch) domestic tourism /dəˈmestɪk tʊərɪzəm/ du lịch trong nước estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính fixed (adj) /fɪkst/ cố định food tourism /fuːd ˈtʊərɪzəm/ du lịch ẩm thực graveyard (n) /ˈɡreɪvjɑːd/ nghĩa địa VOCABULARY Task 1. Find the word which has a different stress pattern from the others.
holidaymaker (n) /ˈhɒlədeɪmeɪkə/ người đi nghỉ homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ nhà trọ hop-on hop-off (n) /hɒp ɒn hɒp ɒf/ (tour) bằng xe buýt có thể lên, xuống tại nhiều điểm hunt (v) /hʌnt/ săn tìm itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình loft (n) /lɒft/ gác mái low season (n) /ˈləʊ siːzn/ mùa (du lịch) vắng khách online app (application) /ˌɒnˈlaɪn æp/ (/ˌæplɪˈkeɪʃn/) ứng dụng trên mạng package holiday (n) /ˈpækɪdʒ hɒlədeɪ/ kì nghỉ trọn gói ruinous (adj) /ˈruːɪnəs/ đổ nát self-guided / self ˈɡaɪdɪd/ tự tổ chức shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊərɪzəm / du lịch mua sắm smooth (adj) /smuːð/ trôi chảy wander (v) /ˈwɒndə/ dạo chơi world-famous (adj) /ˌwɜːld ˈfeɪməs/ nổi tiếng thế giới work out /wɜːk aʊt/ soạn thảo, lên (kế hoạch) WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền afford (v) /əˈfɔːrd/ có đủ khả năng, có đủ điều kiện affordability (n) /əˌfɔːrdəˈbɪləti/ có đủ khả năng, có điều kiện affordably (adv) /əˈfɔːrdəbli/ họp túi tiền, một cách hợp lý estimate (v) estimate (n) /ˈestɪmeɪt/ sự ước tính
/ˈestɪmeɪt/ ước tính estimation (n) /ˌestɪˈmeɪʃn/ sự đánh giá, sự ước lượng, sự quý trọng estimable (adj /ˈestɪməbl/ đáng kính, đáng mến, có thể ước tính được confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bổi rối confuse (v) /kənˈfjuːz/ làm xáo trộn, làm mập mờ confusing (adj) /kənˈfjuːzɪŋ/ khó để hiểu, không rõ confusingly (adv) /kənˈfjuːzɪŋli/ một cách khó hiểu, một cách không rõ ràng, rối rắm confused (adj) /kənˈfjuːzd/ bối rối, lúng túng confusedly (adv) /kənˈfjuːzdli/ một cách bối rối, lúng túng, ngượng ngùng explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ thám hiểm exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/ cuộc thám hiểm exploratory (adj) /ɪkˈsplɔːrətɔːri/ có tính chất khai thác, thám hiểm, thăm dò explorative (adj) /ɪkˈsplɔɪtətɪv/ có tính chất khai thác, thám hiểm, thăm dò explorer (n) /ɪkˈsplɔːrər/ nhà thám hiểm magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ magnification (n) /ˌmæɡnɪfɪˈkeɪʃn/ sự phóng đại, sự tán tụng magnificent (adj) /mæɡˈnɪfɪsnt/ hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy; vĩ đại; cao quý magnificently (adv) /mæɡˈnɪfɪsntli/ một cách hoa lệ, nguy nga, lộng lẫy promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá promotion (n) /prəˈməʊʃn/ sự thăng chức, sự xúc tiến, sự quảng cáo promotional (adj) /prəˈməʊʃənl/ thuộc quảng cáo, thuộc thăng tiến promoter (n) /prəˈməʊtər/ người tổ chức, người tài trợ ruinous (adj) ruin (v) /ˈruːɪn/ làm đổ nát, tàn phá