PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 汉语教程博雅初级(一)第三课_你是哪国人 - TIẾNG TRUNG YONGMING - Cập nhật.pptx

📖博雅初级(一) 第三课: 那是你的书吗? BÀI 3 : ĐÓ LÀ SÁCH CỦA BẠN PHẢI KHÔNG?

📖 Điểm nổi bật trong bài học 🔹 Hỏi và trả lời về quyền sở hữu đồ vật: 🗣️ “那是谁的书?” 🗣️ “是你的书吗?” 🗣️ “不是,是我同屋的书。” 🔹 Phân biệt các loại sách, tạp chí, và dùng từ để giải thích rõ hơn: 🗣️ “是汉语课本吗?” 🗣️ “不是,是《汉日词典》。” 🗣️ “《汉日词典》,就是汉语、日语词典。” 🔹 Nhận biết đồ vật và nguồn gốc của chúng: 🗣️ “这是什么杂志?” 🗣️ “是日本的杂志吗?” 🗣️ “不是,是中国的杂志。”
📝 Ngữ pháp quan trọng 🔸 1. 就是 – Chính là / Nghĩa là… 💬 Dùng để giải thích, diễn giải hoặc xác nhận rõ hơn ý nghĩa. 🗣️ “《汉日词典》,就是汉语、日语词典。” 🗣️ “他是李军,就是大卫的中国朋友。” 🔸 2. 这 / 那 – Đây / Kia 💬 “这” biểu thị người hoặc vật gần người nói, “那” biểu thị người hoặc vật ở xa hơn. 🗣️ “这是什么杂志?” 🗣️ “那是朋友的词典。” 🔸 3. 特殊疑问句 – Câu nghi vấn đặc biệt 💬 Sử dụng “谁、什么、哪”等 để đặt câu hỏi. Trật tự câu giống câu trần thuật. 🗣️ “那是谁的书?” 🗣️ “这是什么杂志?” 🗣️ “她是谁?” / “你叫什么名字?” 🔸 4. 定语 – Định ngữ (cụm bổ nghĩa danh từ) 💬 Trong tiếng Hán, định ngữ đứng trước danh từ trung tâm, biểu thị quan hệ sở hữu bằng “的”. 🗣️ “她是我的同屋。” 🗣️ “这是我朋友的杂志。” 🗣️ “他是大卫的朋友。”

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.