Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 20 Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 20 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. ignored B. played C. answered D. asked Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Phần gạch chân trong các từ played, answered, và ignored đều có âm "ed" phát âm là /d/ (vì sau là các nguyên âm hoặc âm vô thanh). Tuy nhiên, trong từ asked, phần "ed" được phát âm là /t/, nên khác biệt. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. species B. nest C. special D. helpful Giải Thích: Kiến thức về phát âm Âm "e" trong từ species phát âm là /iː/, còn trong các từ còn lại (nest, special, helpful), âm "e" phát âm là /e/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. scholar B. climate C. advice D. father Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ scholar, climate, và father đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi advice lại có trọng âm ở âm tiết thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. counterpart B. appearance C. family D. disaster Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ counterpart, appearance, và familyđều có trọng âm ở âm tiết thứ nhất, trong khi disaster có trọng âm ở âm tiết thứ hai. 5. Alice: The research was comprehensive, _________ it failed to address some critical variables. Bob: Indeed, addressing those variables is essential for a thorough analysis. A. or B. yet C. for D. so Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"Yet" được dùng để nối hai mệnh đề trái ngược, tương tự như "but", nhưng "yet" mang tính trang trọng hơn trong trường hợp này. Tạm Dịch: Alice: Nghiên cứu này rất toàn diện, nhưng lại không giải quyết được một số biến số quan trọng. Bob: Thật vậy, việc giải quyết các biến số đó là điều cần thiết để có một phân tích toàn diện. 6. Carol: The conference will take place _________ the first week of April. David: That sounds promising; I look forward to the discussions during that time. A. at B. in C. during D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ "During" được dùng khi muốn chỉ sự kiện diễn ra trong suốt một khoảng thời gian, như "during the first week of April." Tạm Dịch: Carol: Hội nghị sẽ diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng 4. David: Nghe có vẻ hứa hẹn; Tôi mong chờ các cuộc thảo luận trong thời gian đó. 7. Emma: The data was collected _________ various locations to ensure diversity. Frank: Collecting data in different environments enhances the validity of the findings. A. in B. at C. by D. on Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "In various locations" là cách sử dụng đúng để nói về địa điểm, thể hiện rằng dữ liệu được thu thập từ nhiều nơi. Tạm Dịch: Emma: Dữ liệu được thu thập ở nhiều địa điểm khác nhau để đảm bảo tính đa dạng. Frank: Việc thu thập dữ liệu ở nhiều môi trường khác nhau làm tăng tính hợp lệ của các phát hiện. 8. Max: In your opinion, how does the paradigm shift in technology influence modern education? Lambiel: The paradigm shift has fundamentally transformed the way we _________ learning. A. system B. approach C. method D. paradigm Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Approach" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa là cách thức tiếp cận hay phương thức làm việc, phù hợp với câu hỏi về ảnh hưởng đến giáo dục. Tạm Dịch: Max: Theo ý kiến của bạn, sự thay đổi mô hình trong công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục hiện đại như thế nào? Lambiel: Sự thay đổi mô hình đã thay đổi cơ bản cách chúng ta tiếp cận việc học. 9. Grace: Have you read the article _________ discusses the implications of climate change? Henry: Yes, the article that highlights the urgency of the situation was quite enlightening. A. whom B. which C. who D. that Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
"That" được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ xác định, ở đây thay thế cho "which" hoặc "who" khi người nói đang chỉ một điều cụ thể (bài viết). Tạm Dịch: Grace: Bạn đã đọc bài viết thảo luận về những tác động của biến đổi khí hậu chưa? Henry: Có, bài viết nêu bật tính cấp bách của tình hình khá bổ ích. 10. Thames: What are your thoughts on the _________ nature of the recent policy changes? Lux: I find the ambiguous nature of these changes quite concerning. A. clear B. obvious C. ambiguous D. Transparent Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Ambiguous" có nghĩa là không rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh đang nói về sự không rõ ràng của các thay đổi chính sách. Tạm Dịch: Thames: Bạn nghĩ gì về bản chất mơ hồ của những thay đổi chính sách gần đây? Lux: Tôi thấy bản chất mơ hồ của những thay đổi này khá đáng lo ngại. 11. Ivy: We need to _________ a thorough review of the project before submission. Jack: Absolutely, we should carry out the review to ensure all criteria are met. A. carry out B. give up C. look into D. carry on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Carry out" có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hành động, trong trường hợp này là thực hiện việc đánh giá dự án. Tạm Dịch: Ivy: Chúng ta cần tiến hành đánh giá kỹ lưỡng dự án trước khi nộp. Jack: Chắc chắn rồi, chúng ta nên tiến hành đánh giá để đảm bảo đáp ứng mọi tiêu chí. 12. Dennis: What is the primary impediment to achieving sustainable development? Larrat: The primary _________ is often the lack of political will. A. benefit B. opportunity C. advantage D. impediment Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Impediment" có nghĩa là sự cản trở, phù hợp với ngữ cảnh đang nói về yếu tố cản trở phát triển bền vững. Tạm Dịch: Dennis: Rào cản chính đối với việc đạt được phát triển bền vững là gì? Larrat: Rào cản chính thường là thiếu ý chí chính trị. 13. Mike: Do you believe that artificial intelligence will surpass human intelligence in the near future? Anna: “_________” A. No, I think it is unlikely to happen. B. Yes, I believe it is a possibility we must consider seriously. C. Yes, I believe it is a certainty we can ignore. D. No, I don't believe it is relevant to our discussion.