Nội dung text 18.TRANSPORTATION.pdf
Example: An integrated transport system would make it convenient for people to change buses and trains to complete their journeys without long waiting times. Dịch đại ý An integrated transport system: hệ thống giao thông được kết nối Nghĩa: một hệ thống thời gian biểu để xe bus và tàu có kết nối và làm việc hiệu quả với nhau Ví dụ: Một hệ thông giao thông có kết nối sẽ tạo thuận lợi cho người đi đường đổi chuyến xe bus và tàu để đến nơi mà không cần chờ đợi quá lâu. 5. a light rail transit system Meaning: a system of electric trains, like a metro, running on lines in cities. Example: Many large cities, such as Hong Kong, have had a light rail transit system for many years. Dịch đại ý A light rail transit system: hệ thống đường sắt trọng tải nhẹ Nghĩa: hệ thống các tàu điện như metro, chạy trong các đường ray ở các thành phố. Ví dụ: Nhiều thành phố lớn, như Hong Kong, có hệ thống đường sắt trọng tải nhẹ đã nhiều năm. 6. free bus/train passes Meaning: documents which allow you to travel free on buses or trains Example: Issuing free bus and train passes to children and the elderly would encourage more people to use public transport. Dịch đại ý Free bus/train passes: vé đi xe bus hoặc tàu miễn phí Nghĩa: giấy tờ cho phép bạn đi tàu xe miễn phí Ví dụ: Cung cấp vé đi tàu xe miễn phí cho trẻ em và người già sẽ khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện công cộng hơn. 7. aseason ticket Meaning: a ticket that you can use many times within a particular period, for example on a regular train or bus journey, and that costs less than paying separately each time Example: Cheap season tickets would encourage commuters to use buses or trains regularly. Dịch đại ý A season ticket: vé thời vụ Nghĩa: vé cho phép bạn dùng nhiều lần trong một thời gian cố định, ví dụ như trên một chuyến tàu hay bus thường xuyên nào đó và thường có giá thành rẻ hơn đi lẻ từng chuyến.