Nội dung text ĐỀ 8 - ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ 1 TOÁN 7 CÁNH DIỀU.Image.Marked.pdf
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I ĐỀ 8 Phần I: TRẮC NGHIỆM Câu 1. Tập hợp các số hữu tỉ kí hiệu là: A. B. * C. D. Câu 2. Số đối cùa 2 3- là: A. 2 3 B. 3 2 C. 3 2- D. 2-3 Câu 3. Giá trị của( ) ( ) 3 2 0,5 : 0,5 bằng: A. ( ) 6 0,5 ; B. ( ) 5 0,5 ; C. 0,5 ; D. 1 Câu 4. Trong các hình sau, hình nào là hình lăng trụ đứng tam giác? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 Câu 5. Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A'B 'C ' có cạnh A'B ' = 3cm , B 'C ' = 5cm , A'C ' = 6cm , AA' = 7cm . Độ dài cạnh BC sẽ bằng: A. 3cm B.5cm C.6cm D. 7cm
Câu 6. Cho hình lặng trụ đứng tứ giác như hình bên. Khẳng định nào sau đây là sai? A. QH = 7cm B. QP = 4cm C. Mặt đáy là EFGH D. MQ = 7cm Câu 7. Hình hộp chữ nhật có số đỉnh là: A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 8. Cho một hình lăng trụ đứng có diện tích đáy là S, chiều cao là h. Hỏi công thức tính thể tích của hình lăng trụ đứng là gì? A.V = S.h B. 1 . 2 V = S h C. V = 2S.h D. V = 3S.h Câu 9. Hai đường thẳng xx’ và yy’ cắt nhau tại O. Góc đối đỉnh của góc xOy ' là: A. x'Oy ' B. x'Oy C. xOy D. y'Ox Câu 10. Cho hình vẽ, biết 40 o xOy = , Oy là tia phân giác của góc xOz . Khi đó số đo yOz bằng: A. 20 o B. 140 o C. 80 o D. 40 o Câu 11. Kết quả của phép tính 2 5 2 .2 là: A. 10 2 B. 3 2 C. 5 2 D. 7 2 Câu 12. Kết quả của phép tính 3 2 20 15 - - + là: A. 1 35- B. 17 60 - C. 5 35 - D. 1 60- Phần II: TỰ LUẬN Câu 1. Tính: a. 3 4 3 . 7 7 4- + b. 5 4 9 5 . . 17 13 13 17 - - + O x z y
c. 20 4 20 33 0,5 41 37 41 37 - + - + + d. 2 3 1 3 : . 36 2 9 æ ö ç ÷ - + è ø Câu 2. Tìm x biết: a. 2 5 9 12 x - + = b. 3 1 . 0,25 4 5 x - - = c. 1 1,5 2 x + = Câu 3. Ba lớp 7A, 7B, 7C có số học sinh giỏi lần lượt tỉ lệ với 2; 4; 6. Tính số học sinh giỏi của mỗi lớp biết tổng số học sinh giỏi của khối 7 là 48 học sinh. Câu 4. Cho đường thẳng xy cắt đường thẳng ab tại O sao cho 60 o xOa = . a. Tính số đo gócbOy . b. Trên tia Oa lấy điểm C sao cho C khác O. Từ C vẽ đường thẳng d song song với xy . Vẽ tia Ot là tia phân giác của góc xOa cắt đường thẳng d tại P. Tính số đo gócOPd . Câu 5. Tính tổng: 1 1 1 1 ... 1.2.3 2.3.4 3.4.5 37.38.39 B = + + + + .
HƯỚNG DẪN GIẢI Phần I: TRẮC NGHIỆM Bài tập 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp Án C A C C B D B A B D Bài tập 11 12 Đáp Án D B Phần II: TỰ LUẬN Câu 1: a. 3 4 3 3 3 . 0 7 7 4 7 7 - - + = + = b. 5 4 9 5 5 4 9 5 . . . 17 13 13 17 17 13 13 17 - - - æ ç ö ÷ - + = ç + ÷ = è ø c. 20 4 21 33 20 21 4 33 0,5 0,5 0,5 41 37 41 37 41 41 37 37 - æ- ö æ ö ç ÷ ç ÷ + - + + = ç - ÷ + ç + ÷ + = è ø è ø d. 2 3 1 4 1 4 2 3 : . 36 3. .6 2 2 9 9 9 3 3 æ ö ç ÷ ç- ÷ + = + = + = è ø Câu 2 : a. 2 5 9 12 x - + = 5 2 12 9 23 36 x x - = - - = b. 3 1 . 0,25 4 5 x - - = 3 1 1 . 4 4 5 3 9 . 4 20 9 3 : 20 4 3 5 x x x x- = + - = - = - = c. 1 1,5 2 x + =