PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - TEST 2 - ILSW - GV.docx

TEST 2 FORM 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. How Your Downtime Defines Your Uptime in 2025  People (1)_________ Leisure Intelligence™ report better focus and increased daily energy. Don't (2)_________ the gun when making important relaxation choices for your weekend.  Creative, (3)_________ greatly improve workplace performance and satisfaction. Our experts carefully plan your free time (4)_________ productivity and mental health. We bring valuable insights (5)_________ you about effectively balancing work and play time.  Learning to rest properly is (6)_________ for success in the modern digital workplace. Question 1:A. are use B. which used C. was used D. using Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. are use – SAI: Cấu trúc “are use” là sai ngữ pháp vì “use” không thể đứng sau “are” nếu không chia đúng dạng. Nếu muốn dùng hiện tại tiếp diễn, phải là “are using.” Tuy nhiên, dạng hiện tại tiếp diễn không phù hợp trong câu này vì đang cần rút gọn mệnh đề quan hệ. B. which used – SAI: Cấu trúc này không đầy đủ và sai về mặt thì. “Which used” không có động từ chính cho mệnh đề, và “used” ở quá khứ đơn không ăn khớp ngữ nghĩa với mệnh đề chính đang nói về hiện tại. C. was used – SAI: “Was used” là thì quá khứ bị động, không phù hợp với chủ ngữ “People” (số nhiều) và không đúng ngữ cảnh, vì ở đây người ta nói về những người đang sử dụng một sản phẩm. D. using – ĐÚNG: Đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ. Câu gốc có thể là “People who are using Leisure Intelligence™...”, và khi rút gọn, ta giữ lại phân từ hiện tại “using” để diễn đạt hành động đang xảy ra. Dạng này vừa đúng ngữ pháp vừa hợp ngữ nghĩa trong câu. Tạm Dịch: People using Leisure Intelligence™ report better focus and increased daily energy. (Những người đang sử dụng Leisure Intelligence™ cho biết họ có sự tập trung tốt hơn và năng lượng hàng ngày tăng lên.) Question 2:A. load B. jump C. pull D. point Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định B. jump – ĐÚNG: Thành ngữ “jump the gun” có nghĩa là hành động quá sớm hoặc vội vàng trước khi sẵn sàng. Đây là một cách diễn đạt hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc đừng vội vàng đưa ra quyết định nghỉ ngơi quan trọng cho cuối tuần của bạn. Tạm Dịch: Don't jump the gun when making important relaxation choices for your weekend. (Đừng vội vàng khi đưa ra những lựa chọn quan trọng để thư giãn vào cuối tuần.) Question 3:A. smart leisure activities B. smart activities leisure C. activities leisure smart D. leisure smart activities Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
A. smart leisure activities – ĐÚNG: Đây là cụm danh từ đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh: “tính từ + danh từ” → “smart” (thông minh) + “leisure activities” (các hoạt động giải trí). Câu hoàn chỉnh: “Creative, smart leisure activities greatly improve workplace performance and satisfaction.” Câu này vừa đúng ngữ pháp, vừa hợp ngữ nghĩa: các hoạt động giải trí thông minh và sáng tạo giúp cải thiện hiệu suất và sự hài lòng trong công việc. Tạm Dịch: Creative, smart leisure activities greatly improve workplace performance and satisfaction. (Những hoạt động giải trí thông minh và sáng tạo giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.) Question 4:A. to boosting B. boosting C. to boost D. boost Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to boosting – SAI: Đây là một cấu trúc sai về ngữ pháp. Sau động từ “plan”, nếu dùng cấu trúc mục đích, ta phải dùng “to + V (nguyên thể)” chứ không phải “to + V-ing”. Cụm “to boosting” là sai về mặt cấu trúc mục đích. B. boosting – SAI: Dùng “boosting” một mình ở đây khiến câu thiếu chủ ngữ hoặc động từ rõ ràng. Dạng V-ing không phù hợp trong cấu trúc mục đích hoặc kết quả, và không thể đứng sau “plan… time” như thế. C. to boost – ĐÚNG: “to boost” là dạng nguyên thể có “to” dùng trong mục đích, nghĩa là “để nâng cao”. Câu đúng ngữ pháp và logic: “Our experts carefully plan your free time to boost productivity and mental health.” – Các chuyên gia lên kế hoạch cho thời gian rảnh của bạn để nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe tinh thần. D. boost – SAI: Dù là động từ nguyên thể nhưng không có “to” → sai trong cấu trúc chỉ mục đích (plan… to do something). Không phù hợp về mặt ngữ pháp trong câu này. Tạm Dịch: Our experts carefully plan your free time to boost productivity and mental health. (Các chuyên gia của chúng tôi cẩn thận lên kế hoạch cho thời gian rảnh của bạn để nâng cao năng suất và sức khỏe tinh thần.) Question 5:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG: Cấu trúc “bring something to someone” là hoàn toàn chuẩn xác và phổ biến. Câu này mang nghĩa: “Chúng tôi mang đến cho bạn những hiểu biết giá trị…”, rất tự nhiên và đúng ngữ pháp. Tạm Dịch: We bring valuable insights to you about effectively balancing work and play time. (Chúng tôi mang đến cho bạn những hiểu biết giá trị về cách cân bằng hiệu quả giữa công việc và thời gian giải trí.) Question 6:A. essential B. essentially C. essentialily D. essen Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. essential – ĐÚNG - "Essential" là một tính từ có nghĩa là cần thiết, thiết yếu. Trong cấu trúc “X is essential for Y” (X là điều cần thiết cho Y), từ “essential” đứng sau động từ “is” để đóng vai trò làm vị ngữ mô tả tính chất của chủ ngữ “learning to rest properly”. Câu hoàn chỉnh mang nghĩa hoàn toàn tự nhiên: Việc học cách nghỉ ngơi đúng cách là điều cần thiết để thành công trong môi trường làm việc hiện đại.
B. essentially – SAI - “Essentially” là một trạng từ mang nghĩa “về cơ bản”, “trên thực tế”, “nói chung là như vậy”. Trạng từ không thể đứng sau động từ “is” trong cấu trúc này, vì động từ “is” yêu cầu một bổ ngữ dạng tính từ (adjective), không phải trạng từ. Nếu dùng “essentially” ở đây, câu sẽ sai ngữ pháp vì sai loại từ. C. essentialily – SAI - Đây là một từ sai chính tả, không tồn tại trong từ điển tiếng Anh. Rất có thể đây là sự kết hợp nhầm lẫn giữa “essential” và “essentially”, nhưng thực tế từ này không có nghĩa, và không thể sử dụng trong bất kỳ ngữ cảnh chính thức nào. Việc chọn đáp án này sẽ làm câu trở nên vô nghĩa và không đúng chuẩn ngôn ngữ. D. essen – SAI - “Essen” là một từ không có chức năng ngữ pháp rõ ràng trong tiếng Anh. Nếu viết hoa, nó có thể là tên riêng (tên một thành phố ở Đức), nhưng trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp cả về từ loại lẫn ý nghĩa. Không thể dùng “essen” để hoàn thành câu một cách hợp lý hay đúng ngữ pháp. Tạm Dịch: Learning to rest properly is essential for success in the modern digital workplace. (Học cách nghỉ ngơi đúng cách là điều cần thiết để thành công trong môi trường làm việc kỹ thuật số hiện đại.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Entertainment: Experience the 2025 Joy Revolution  Welcome to (7)_________ exciting level of innovative entertainment technology!  Our magical shows (8)_________ the faces of children and adults immediately. The adventure and (9)_________ of our world-class attractions create unforgettable memories.  The entertainment at our premium venues is never (10)_________ important family values. The (11)_________ of our special performances will transport you to new worlds.  A (12)_________ of exciting activities are readily available for every family member. Question 7:A. others B. the other C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI - “Others” là đại từ số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó, không đứng trực tiếp trước danh từ như “level”. Trong ngữ cảnh này, người viết đang nói đến “một cấp độ mới” chứ không phải “những cấp độ khác” đã biết, nên việc dùng đại từ “others” trước danh từ là không đúng ngữ pháp và không phù hợp ngữ nghĩa. B. the other – SAI - “The other” mang nghĩa là “cái còn lại trong hai cái đã biết trước đó”. Tuy cấu trúc “the other + danh từ số ít” là đúng ngữ pháp, nhưng về mặt ngữ nghĩa, không có dấu hiệu nào trong câu cho thấy có một cấp độ trước đó để “the other” đóng vai trò xác định. Câu này mang tính chất giới thiệu mới, nên dùng “the other” là không phù hợp. C. other – SAI - “Other” là tính từ chỉ sự khác biệt, có thể đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Tuy nhiên, với danh từ đếm được số ít như “level”, từ “other” không đi kèm mạo từ “an” sẽ khiến cấu trúc trở nên sai. Không thể nói “other exciting level” trong ngữ cảnh này, vì thiếu mạo từ phù hợp. D. another – ĐÚNG - “Another” là sự kết hợp của “an” và “other”, được dùng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một cái khác, thường là mới mẻ hoặc thêm vào. Trong câu này, “another exciting level” mang nghĩa
là “một cấp độ thú vị khác nữa”, đúng ngữ pháp, đúng ngữ nghĩa và phù hợp với giọng văn quảng cáo giới thiệu sự sáng tạo mới trong công nghệ giải trí. Tạm dịch: Welcome to another exciting level of innovative entertainment technology! (Chào mừng bạn đến với một cấp độ thú vị khác trong công nghệ giải trí sáng tạo!) Question 8:A. bring out B. turn on C. light up D. cheer up Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. bring out – SAI - “Bring out” nghĩa là làm nổi bật, làm lộ ra, hay phát hành (sản phẩm). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh “the faces of children and adults”, việc nói “bring out the faces” là không hợp ngữ cảnh – vì nó mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng không phù hợp. Câu này đang đề cập đến biểu cảm trên khuôn mặt, không phải việc làm lộ ra khuôn mặt, nên dùng “bring out” là không chính xác. B. turn on – SAI - “Turn on” thường mang nghĩa là bật thiết bị điện tử hoặc khơi dậy cảm xúc (đôi khi mang nghĩa tiêu cực). Trong câu này, "turn on the faces" là một cụm không tự nhiên, không diễn tả đúng ý là làm rạng rỡ khuôn mặt. Do đó, cả về mặt hình ảnh lẫn nghĩa bóng đều không phù hợp. C. light up – ĐÚNG - “Light up” khi đi với “faces” mang nghĩa làm bừng sáng khuôn mặt – tức là làm cho ai đó rạng rỡ lên vì hạnh phúc hoặc thích thú. Cụm “light up the faces of children and adults” rất tự nhiên, mang hình ảnh sống động, tích cực và phù hợp với một buổi biểu diễn kỳ diệu. Đây là lựa chọn chính xác nhất về ngữ nghĩa và văn phong trong đoạn quảng cáo. D. cheer up – SAI - “Cheer up” là động từ nội động từ (không có tân ngữ trực tiếp), nghĩa là “vui lên” hoặc “làm ai đó vui hơn”. Nếu muốn dùng “cheer up” với tân ngữ, phải viết “cheer someone up”, chứ không thể viết trực tiếp như “cheer up the faces”. Vì vậy, cấu trúc không đúng, khiến lựa chọn này sai cả về ngữ pháp lẫn ngữ cảnh. Tạm dịch: Our magical shows light up the faces of children and adults immediately. (Những buổi biểu diễn kỳ diệu của chúng tôi làm bừng sáng khuôn mặt của cả trẻ em lẫn người lớn ngay lập tức.) Question 9:A. thrill B. joy C. splendor D. delight Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. thrill – SAI - “Thrill” (sự hồi hộp, cảm giác phấn khích mạnh) thường đi với “adventure”, vì cả hai đều mang hàm ý kịch tính. Tuy nhiên, việc sử dụng “thrill” ngay sau “adventure” sẽ dẫn đến sự trùng lặp về ý nghĩa. Hơn nữa, “thrill” mang thiên hướng kích thích hoặc căng thẳng, trong khi văn phong của đoạn quảng cáo này thiên về sự vui vẻ, nhẹ nhàng, tích cực – nên không phù hợp về sắc thái. B. joy – ĐÚNG - “Joy” là niềm vui thuần túy, cảm giác hạnh phúc sâu sắc. Khi đặt bên cạnh “adventure”, từ này tạo nên sự cân bằng: một bên là trải nghiệm thú vị, bên kia là cảm xúc tích cực. Cụm “the adventure and joy of our attractions” rất tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh của một quảng cáo hướng đến niềm vui gia đình và những kỷ niệm đáng nhớ. Đây là lựa chọn chính xác nhất. C. splendor – SAI - “Splendor” (sự lộng lẫy, tráng lệ) mô tả về vẻ ngoài, sự hào nhoáng hoặc sang trọng. Tuy nhiên, cụm “the adventure and splendor” nghe không tự nhiên vì kết hợp một khái niệm về hành động với một khái niệm về vẻ bề ngoài. Ngoài ra, "splendor" thiên về sự trình diễn hoặc trang trí, không phù hợp với trọng tâm cảm xúc của câu.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.