PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1. MY NEW SCHOOL - HS.docx

UNIT 1. MY NEW SCHOOL I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning activity n /æk'tɪvətɪ/ hoạt động Ex: Shopping is my leisure activity. Mua sắm là hoạt động giải trí của tôi. art n /ɑːt/ nghệ thuật, môn mỹ thuật Ex: It is an exhibition of photography and digital art. Đây là một cuộc triển lãm về nhiếp ảnh và nghệ thuật số.) bicycle n /'baɪsɪkl/ xe đạp Ex: I go to school by bicycle every day. Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày. backpack n /'bækpæk/ ba lô Ex: He was wearing a heavy backpack. Anh ta đang đeo một chiếc ba lô nặng. boarding school n /'bɔːr.dɪŋ sku:l/ trường nội trú Ex: She is studying in a boarding school. Cô ấy đang học ở một trường nội trú. calculator n /'kælkjuleɪtə(r)/ máy tính Ex: I used the calculator app on my phone. Tôi đã sử dụng ứng dụng máy tính trên điện thoại của mình. classmate n /‘klɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp Ex: Mai and Lan are my classmates. Mai và Lan là những người bạn cùng lớp của tớ. compass n /'kʌmpas/ com-pa, la bàn Ex: I need a compass to draw circles. Tôi cần một chiếc compa để vẽ đường tròn. creative adj /krɪ'eɪtɪv/ có tính sáng tạo Ex: They use creative ways to market their services to customers. Họ sử dụng những cách có tính sáng tạo để tiếp thị dịch vụ của mình cho khách hàng. equipment (n) /ɪ'kwɪpmənt/ thiết bị Ex: Take care when using old electrical equipment. Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện cũ. excited adj /ɪk'saɪtɪd/ thấy phấn chấn, háo hức Ex: We are excited about the trip. Chúng tớ đang thấy háo hức về chuyến đi. greenhouse n /'gri:mhaʊs/ nhà kính

Ex: I worked as a private tutor to earn money during the time at university. Tôi làm gia sư để kiếm tiền trong suốt thời gian học đại học. school bag n /'sku:l bæg/ cặp sách Ex: This school bag is An's. Chiếc cặp sách này là của An. smart adj /smɑːt/ thông minh, nhanh trí Ex: Jack is a smart student. Jack là một học sinh thông minh. surround v /sə'raʊnd/ bao quanh Ex: My house is surrounded by trees. Nhà của tớ được bao quanh bởi cây cối. swimming pool n /'swɪmɪŋ ,pu:l/ bể bơi Ex: There is a swimming pool on the first floor. Có một cái bể bơi ở dưới tầng 1. textbook n /'tekstbʊk/ sách giáo khoa Ex: Have you had textbooks for this subject yet? Bạn có sách giáo khoa cho môn học này chưa? uniform n /'ju:nɪfɔːm/ đồng phục Ex: I like my school uniform. Tớ rất thích đồng phục trường tớ. Maths n /mæθs/ môn Toán Jack is good at Maths. Jack giỏi Toán. Music n /'mju:zɪk/ môn Âm nhạc Ex: Music is a relax subject. Ầm nhạc là một môn học rất thư giãn. Geography n /dʒɪ'ɒgrəfɪ/ môn Địa lý Ex: My favourite subjects at school were History and Geography. Các môn học yêu thích của tôi ở trường là Lịch sử và Địa lý. History n /'hɪstrɪ/ môn Lịch sử Ex: History is a hard subject. Lịch sử là một môn học khó. Science n saɪəns/ môn Khoa học Ex: She is my Science teacher. Cô ấy là giáo viên môn Khoa học của tôi. Information technology n /ɪnfə,meɪʃn tek'nɒlədʒɪ/ Công nghệ thông tin Ex: Information technology is a compulsory subject in some schools. Ở một vài trường học thì Công nghệ thông tin là môn học bắt buộc. Physics n /’f ɪzɪks/ môn Vật lý
Ex: She's got a Physics degree from Warwick University. Cô ấy có bằng Vật lý của Đại học Warwick. Physical education n /fɪzɪkl edʒu'keɪʃn/ môn Thể dục Ex: Physical education is my favourite subject. Môn Thể dục là môn học yêu thích của tôi. Literature n /'lɪtrətʃə(r)/ môn Văn học Ex: For most people, the desire to study Literature begins with a love of reading. Đối với hầu hết mọi người, khao khát nghiên cứu Văn học bắt đầu từ niềm yêu thích đọc sách. Biology n /baɪ'ɒlədʒɪ/ Môn Sinh học Ex: He is a Biology teacher. Anh ấy là giáo viên Sinh học. Chemistry n /'kemɪstrɪ/ Môn hóa học Ex: I failed my Physics exam, but I passed Chemistry. Tớ trượt bài kiểm tra Vật lý, nhưng tớ đã vượt qua bài kiểm tra Hoá. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words activity (n) hoạt động act (v) active (adj) action (n) actor (n) actress (n) actively (adv) art (n) nghệ thuật, mỹ thuật artist (n) artisan (n) calculator (n) máy tính calculate (v) calculation (n) calculus (n) calculating (adj) calculated (adj) creative (adj) sáng tạo creator (n) creation (n) equipment (n) thiết bị equip (v) excited (adj) phấn chấn, hào hứng excitement (n) exciting (adj) excite (v) excitedly (adv) excitingly (adv) poem (n) bài thơ poet (n) music (n) âm nhạc musical (adj) musician (n) musicologist (n) musically (adv) musicality (n) history (n) lịch sử historic (adj) historical (adj) historian (n)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.