PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. HS - UNIT 1. LEISURE TIME.docx

UNIT 1. LEISURE TIME A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Addict n /ˈædɪkt/ Người nghiện 2 Addicted to adj /əˈdɪktɪd tu/ Nghiện cái gì/ làm gì 3 Addictive adj /ˈædətɪv/ Có tính gây nghiện 4 Advertise v /ˈædvərtaɪz/ Quảng cáo 5 Advertisement n /ədˈvɜːtɪsmənt/ Mẩu / cái quảng cáo 6 Affect v /əˈfekt/ Ảnh hưởng 7 Balance n /ˈbæləns/ Sự cân bằng 8 Bracelet n ˈbreɪslət/ Vòng tay 9 Ban v /bæn/ Cấm 10 Craft kit n //krɑːft kɪt / Bộ dụng cụ làm thủ công 11 Comic n /ˈkɒmɪk/ Truyện tranh 12 Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng 13 Cruel adj /ˈkruːəl/ Độc ác 14 Competitive adj /kəmˈpetətɪv/ Mang tính cạnh tranh 15 DIY = Do it yourself abr /di:aɪ'waɪ/ = /du: ɪt jɔːˈself/ Tự làm 16 Data n /ˈdeɪtə/ Dữ liệu 17 Decide (to V) v /dɪˈsaɪd/ Quyết định làm gì 18 Decision n /dɪˈsɪʒn/ Sự quyết định 19 (Do) harm to (ST/SB) v /hɑːrm/ Làm hại (đến ...) 20 (Be) harmful (to) adj /hɑːrmfl/ Có hại (đối với ...) 21 Exist v /ɪɡˈzɪst/ Tồn tại 22 Existence n /ɪɡˈzɪstəns/ Sự tồn tại 23 Eye-tiredness n /aɪ ˈtaɪədnəs/ Sự mỏi mắt 24 Folk song n /ˈfəʊk sɒŋ/ Nhạc dân ca 25 Fold v /fəʊld/ Gập, gấp 26 Get irritated v /get ˈɪrɪteɪtɪd/ Nổi cáu, cáu gắt 27 (Be) hooked on adj /hʊkt/ Rất thích cái gì/ làm gì


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.