PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Giới thiệu về các phụ âm trong tiếng Anh.docx

GIỚI THIỆU CÁC PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANH Bảng phiên âm tiếng Anh IPA CONSONANTS (PHỤ ÂM) 1. /p/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung. Những từ chứa âm /p/ - pen /pen/ (cái bút) - pan /pæn/ (cái chảo) - copy /ˈkɒpi/ (sao chép) 2. /b/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /b/ - book /bʊk/ (sách) - bank /bæŋk/ (ngân hàng) - baby /ˈbeɪbi/ (đứa bé) 3. /t/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung.
Những từ chứa âm /t/ - tea /tiː/ (trà) - teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (giáo viên) - button /ˈbʌtn/ (cái cúc) 4. /d/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /d/ - dog /dɒɡ/ (con chó) - ladder /ˈlædə(r)/ (cái thang) - date /deɪt/ (buổi hẹn hò) 5. /f/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung. Những từ chứa âm /f/ - five /faɪv/ (số 5) - fat /fæt/ (béo) - coffee /ˈkɒfi/ (cà phê) 6. /v/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /v/ - move /muːv/ (di chuyển) - van /væn/ (xe tải) - voice /vɔɪs/ (giọng) 7. /θ/ Đây là một phụ âm vô thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng không rung. Những từ chứa âm /θ/ - thin /θɪn/ (gầy, mảnh mai) - think /θɪŋk/ (suy nghĩ) - throw /θrəʊ/ (ném đi) 8. /ð/ Đây là một phụ âm hữu thanh. Khi phát âm âm này, cổ họng rung. Những từ chứa âm /ð/

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.