Nội dung text TA7 ISW - SEMESTER 1 REVIEW.docx
4 UNIT 2 | HEALTH I/ Vocabulary: Lesson 1: drink (v) /drɪŋk/: uống à drink (n) /drɪŋk/: thức uống eat (v) /iːt/: ăn fast food (n) /ˌfæst ˈfuːd/ thức ăn nhanh hoặc ăn liền fruit (n) /fruːt/: trái cây get (v) /get/: nhận được healthy (adj) /ˈhelθɪ/: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ ≠ unhealthy (adj) /ʌnˈhelθɪ/: ốm yếu, có hại cho sức khoẻ à health (n)/ helθ/: sức khỏe junk food (n) /ˈdʒʌŋk fuːd/: thức ăn nhanh có hại cho sức khỏe lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: cách sống, cách sinh hoạt sleep (n) /sliːp/: giấc ngủ à sleep (v) /sliːp/: ngủ soda (n) /ˈsoʊdə/: nước xô-đa vegetable (n) /ˈvedʒtəbl/: rau, củ Lesson 2: feel (v) /fiːl/: có cảm giác, cảm thấy fever (n) /ˈfiːvər/: cơn sốt get rest (v) /ɡet rest/: nghỉ ngơi keep (v) /kiːp/: giữ, lưu, duy trì late (adv) /leɪt/: chậm, muộn, trễ à stay up late (v phr) /steɪ ʌp leɪt/: thức khuya lazy (adj) /ˈleɪzɪ/: lười biếng à laziness (n) /leɪzɪnɪs/: sự lười biếng medicine (n) /ˈmedɪsn/: thuốc sore throat (n) /ˌsɔːr ˈθroʊt/: đau họng à have a sore throat (v phr) /hæv ə sɔːr θroʊt/: bị đau họng vitamin (n) /ˈvaɪtəmɪn/: vitamin à take vitamins (v phr) /teɪk ˈvaɪtəmɪnz/: uống vitamin warm (adj) /wɔːrm/: ấm à keep warm (v phr) /kiːp wɔːrm/: giữ ấm à warmth (n) /wɔ:mθ/: sự ấm áp, hơi ấm weak (adj) /wiːk/: yếu à feel weak (v phr) /fiːl wiːk/: cảm thấy không khoẻ à weakness (n) /wi:knɪs/: sự yếu ớt, khuyết điểm Lesson 3: cafeteria (n) /kæfəˈtɪriə/: căn-tin, quán ăn tự phục vụ smoothie (n) /ˈsmuːði/: sinh tố brain food (n) /brein fuːd/: thức ăn tốt cho trí óc effectively (adv) /əˈfektɪvli/: một cách hiệu quả à effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả